Decentralized USD Thị trường hôm nay
Decentralized USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Decentralized USD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,146.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 302,643,740 USDD, tổng vốn hóa thị trường của Decentralized USD tính bằng IDR là Rp69,540,177,174,629,539.02. Trong 24h qua, giá của Decentralized USD tính bằng IDR đã tăng Rp1.51, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Decentralized USD tính bằng IDR là Rp15,958.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp14,078.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDD sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDD sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDD/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDD/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Decentralized USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.999 | 0% |
The real-time trading price of USDD/USDT Spot is $0.999, with a 24-hour trading change of 0%, USDD/USDT Spot is $0.999 and 0%, and USDD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Decentralized USD sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi USDD sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDD | 15,151.53IDR |
2USDD | 30,303.06IDR |
3USDD | 45,454.59IDR |
4USDD | 60,606.12IDR |
5USDD | 75,757.66IDR |
6USDD | 90,909.19IDR |
7USDD | 106,060.72IDR |
8USDD | 121,212.25IDR |
9USDD | 136,363.78IDR |
10USDD | 151,515.32IDR |
100USDD | 1,515,153.2IDR |
500USDD | 7,575,766IDR |
1000USDD | 15,151,532.01IDR |
5000USDD | 75,757,660.08IDR |
10000USDD | 151,515,320.17IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang USDD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00006599USDD |
2IDR | 0.0001319USDD |
3IDR | 0.0001979USDD |
4IDR | 0.0002639USDD |
5IDR | 0.0003299USDD |
6IDR | 0.0003959USDD |
7IDR | 0.0004619USDD |
8IDR | 0.0005279USDD |
9IDR | 0.0005939USDD |
10IDR | 0.0006599USDD |
10000000IDR | 659.99USDD |
50000000IDR | 3,299.99USDD |
100000000IDR | 6,599.99USDD |
500000000IDR | 32,999.96USDD |
1000000000IDR | 65,999.92USDD |
Bảng chuyển đổi số tiền USDD sang IDR và IDR sang USDD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang USDD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Decentralized USD phổ biến
Decentralized USD | 1 USDD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.42INR |
![]() | Rp15,146.98IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.93THB |
Decentralized USD | 1 USDD |
---|---|
![]() | ₽92.27RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.08TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.79JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDD = $1 USD, 1 USDD = €0.89 EUR, 1 USDD = ₹83.42 INR, 1 USDD = Rp15,146.98 IDR, 1 USDD = $1.35 CAD, 1 USDD = £0.75 GBP, 1 USDD = ฿32.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001584 |
![]() | 0.0000004272 |
![]() | 0.00002171 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.01828 |
![]() | 0.00006023 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.0003215 |
![]() | 0.1455 |
![]() | 0.233 |
![]() | 0.05968 |
![]() | 0.00002207 |
![]() | 28.91 |
![]() | 0.0000004271 |
![]() | 0.003695 |
![]() | 0.01084 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Decentralized USD của bạn
Nhập số lượng USDD của bạn
Nhập số lượng USDD của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Decentralized USD hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Decentralized USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Decentralized USD sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Decentralized USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Decentralized USD sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Decentralized USD sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Decentralized USD sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Decentralized USD sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Decentralized USD (USDD)
Tìm hiểu thêm về Decentralized USD (USDD)

Tronscan C'est Quoi: Khám Phá Trình Duyệt Mạnh Mẽ của Blockchain TRON

$USDD (Đô la Phi tập trung): Stablecoin Định nghĩa lại Việc Thanh toán On-Chain

Top 10 Đồng tiền điện tử ổn định phi tập trung

SUN Token là gì?

Tronscan là gì và bạn có thể sử dụng nó như thế nào?
