HummusChuyển đổi Hummus (HUM) sang Turkish Lira (TRY)

HUM/TRY: 1 HUM ≈ ₺0.01631 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Hummus Thị trường hôm nay

Hummus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUM chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.01631. Với nguồn cung lưu hành là 135,929,898 HUM, tổng vốn hóa thị trường của HUM tính bằng TRY là ₺75,710,881.7. Trong 24h qua, giá của HUM tính bằng TRY đã giảm ₺-0.00002983, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUM tính bằng TRY là ₺26.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.0001177.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUM sang TRY

0.01631-0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUM sang TRY là ₺0.01631 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUM/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUM/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Hummus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HUM/-- Spot is $ and 0%, and HUM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hummus sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi HUM sang TRY

logo HummusSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1HUM
0.01TRY
2HUM
0.03TRY
3HUM
0.04TRY
4HUM
0.06TRY
5HUM
0.08TRY
6HUM
0.09TRY
7HUM
0.11TRY
8HUM
0.13TRY
9HUM
0.14TRY
10HUM
0.16TRY
10000HUM
163.18TRY
50000HUM
815.91TRY
100000HUM
1,631.83TRY
500000HUM
8,159.17TRY
1000000HUM
16,318.35TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang HUM

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hummus
1TRY
61.28HUM
2TRY
122.56HUM
3TRY
183.84HUM
4TRY
245.12HUM
5TRY
306.4HUM
6TRY
367.68HUM
7TRY
428.96HUM
8TRY
490.24HUM
9TRY
551.52HUM
10TRY
612.8HUM
100TRY
6,128.06HUM
500TRY
30,640.33HUM
1000TRY
61,280.67HUM
5000TRY
306,403.35HUM
10000TRY
612,806.71HUM

Bảng chuyển đổi số tiền HUM sang TRY và TRY sang HUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HUM sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang HUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hummus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUM = $0 USD, 1 HUM = €0 EUR, 1 HUM = ₹0.04 INR, 1 HUM = Rp7.25 IDR, 1 HUM = $0 CAD, 1 HUM = £0 GBP, 1 HUM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6603
logo BTCBTC
0.0001553
logo ETHETH
0.008123
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.49
logo BNBBNB
0.02419
logo SOLSOL
0.09786
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
80.74
logo ADAADA
20.59
logo TRXTRX
59.07
logo STETHSTETH
0.008128
logo SMARTSMART
10,426.21
logo WBTCWBTC
0.0001562
logo SUISUI
4.03
logo LINKLINK
0.9981

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hummus của bạn

01

Nhập số lượng HUM của bạn

Nhập số lượng HUM của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hummus hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hummus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hummus sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hummus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hummus sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hummus sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hummus sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hummus sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hummus (HUM)

Tìm hiểu thêm về Hummus (HUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.