Livepeer Thị trường hôm nay
Livepeer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LPT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp93,263.53. Với nguồn cung lưu hành là 41,594,145.35 LPT, tổng vốn hóa thị trường của LPT tính bằng IDR là Rp58,846,697,134,187,265.99. Trong 24h qua, giá của LPT tính bằng IDR đã giảm Rp-1,655.82, biểu thị mức giảm -1.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LPT tính bằng IDR là Rp1,502,258.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5,370.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LPT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LPT sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LPT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LPT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Livepeer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $6.19 | -1.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $6.19 | -1.23% |
The real-time trading price of LPT/USDT Spot is $6.19, with a 24-hour trading change of -1.91%, LPT/USDT Spot is $6.19 and -1.91%, and LPT/USDT Perpetual is $6.19 and -1.23%.
Bảng chuyển đổi Livepeer sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi LPT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LPT | 93,263.53IDR |
2LPT | 186,527.07IDR |
3LPT | 279,790.6IDR |
4LPT | 373,054.14IDR |
5LPT | 466,317.67IDR |
6LPT | 559,581.21IDR |
7LPT | 652,844.74IDR |
8LPT | 746,108.28IDR |
9LPT | 839,371.81IDR |
10LPT | 932,635.35IDR |
100LPT | 9,326,353.5IDR |
500LPT | 46,631,767.54IDR |
1000LPT | 93,263,535.08IDR |
5000LPT | 466,317,675.41IDR |
10000LPT | 932,635,350.83IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang LPT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00001072LPT |
2IDR | 0.00002144LPT |
3IDR | 0.00003216LPT |
4IDR | 0.00004288LPT |
5IDR | 0.00005361LPT |
6IDR | 0.00006433LPT |
7IDR | 0.00007505LPT |
8IDR | 0.00008577LPT |
9IDR | 0.0000965LPT |
10IDR | 0.0001072LPT |
10000000IDR | 107.22LPT |
50000000IDR | 536.11LPT |
100000000IDR | 1,072.23LPT |
500000000IDR | 5,361.15LPT |
1000000000IDR | 10,722.3LPT |
Bảng chuyển đổi số tiền LPT sang IDR và IDR sang LPT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LPT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang LPT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Livepeer phổ biến
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
![]() | $6.16USD |
![]() | €5.52EUR |
![]() | ₹514.54INR |
![]() | Rp93,430.4IDR |
![]() | $8.35CAD |
![]() | £4.63GBP |
![]() | ฿203.14THB |
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
![]() | ₽569.15RUB |
![]() | R$33.5BRL |
![]() | د.إ22.62AED |
![]() | ₺210.22TRY |
![]() | ¥43.44CNY |
![]() | ¥886.91JPY |
![]() | $47.99HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LPT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LPT = $6.16 USD, 1 LPT = €5.52 EUR, 1 LPT = ₹514.54 INR, 1 LPT = Rp93,430.4 IDR, 1 LPT = $8.35 CAD, 1 LPT = £4.63 GBP, 1 LPT = ฿203.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002176 |
![]() | 0.0000003166 |
![]() | 0.00001317 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01534 |
![]() | 0.00005146 |
![]() | 0.0002271 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1213 |
![]() | 0.1969 |
![]() | 0.00001319 |
![]() | 0.05554 |
![]() | 16.94 |
![]() | 0.0000003171 |
![]() | 0.000858 |
![]() | 0.01189 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Livepeer của bạn
Nhập số lượng LPT của bạn
Nhập số lượng LPT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Livepeer hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Livepeer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Livepeer sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Livepeer sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Livepeer sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Livepeer sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Livepeer sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Livepeer (LPT)

LPT_USDT: Livepeer 的去中心化視頻基礎設施突破之路
Livepeer旨在革新去中心化視頻流媒體,其代幣LPT現在正受到開發者和交易者的持續關注和日益增長的興趣。

什麼是Livepeer?LPT加密貨幣的完整指南(2025)
視頻已經佔據了全球互聯網帶寬的80%以上,但傳統的流媒體巨頭仍然昂貴且集中化。

什麼是Livepeer (LPT)?了解去中心化的直播視頻基礎設施平台
在Web3中,對成本效益高、可擴展且抗審查的基礎設施的需求比以往任何時候都更加迫切。