WormholeChuyển đổi Wormhole (W) sang Euro (EUR)

W/EUR: 1 W ≈ €0.09145 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Wormhole Thị trường hôm nay

Wormhole đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Wormhole chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09145. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,600,208,946 W, tổng vốn hóa thị trường của Wormhole tính bằng EUR là €376,909,681.2. Trong 24h qua, giá của Wormhole tính bằng EUR đã tăng €0.003578, biểu thị mức tăng +4.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wormhole tính bằng EUR là €1.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05796.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang EUR

0.09145+4.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang EUR là €0.09145 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá W/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Wormhole

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WormholeW/USDT
Giao ngay
$0.1018
1.92%
logo WormholeW/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1018
1.39%

The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.1018, with a 24-hour trading change of 1.92%, W/USDT Spot is $0.1018 and 1.92%, and W/USDT Perpetual is $0.1018 and 1.39%.

Bảng chuyển đổi Wormhole sang Euro

Bảng chuyển đổi W sang EUR

logo WormholeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1W
0.09EUR
2W
0.18EUR
3W
0.27EUR
4W
0.36EUR
5W
0.45EUR
6W
0.54EUR
7W
0.64EUR
8W
0.73EUR
9W
0.82EUR
10W
0.91EUR
10000W
914.53EUR
50000W
4,572.67EUR
100000W
9,145.34EUR
500000W
45,726.73EUR
1000000W
91,453.47EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang W

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Wormhole
1EUR
10.93W
2EUR
21.86W
3EUR
32.8W
4EUR
43.73W
5EUR
54.67W
6EUR
65.6W
7EUR
76.54W
8EUR
87.47W
9EUR
98.41W
10EUR
109.34W
100EUR
1,093.45W
500EUR
5,467.26W
1000EUR
10,934.52W
5000EUR
54,672.6W
10000EUR
109,345.21W

Bảng chuyển đổi số tiền W sang EUR và EUR sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 W sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.1 USD, 1 W = €0.09 EUR, 1 W = ₹8.66 INR, 1 W = Rp1,571.74 IDR, 1 W = $0.14 CAD, 1 W = £0.08 GBP, 1 W = ฿3.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.89
logo BTCBTC
0.005129
logo ETHETH
0.2112
logo USDTUSDT
557.86
logo XRPXRP
241.07
logo BNBBNB
0.8156
logo SOLSOL
3.16
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,470.55
logo ADAADA
736.17
logo TRXTRX
2,002.14
logo STETHSTETH
0.2117
logo WBTCWBTC
0.005138
logo SUISUI
152.12
logo HYPEHYPE
15.72
logo LINKLINK
35.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Wormhole của bạn

01

Nhập số lượng W của bạn

Nhập số lượng W của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Wormhole

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

Wormhole مجال العملات الرقمية: مستقبل التوافقية بين السلاسل العابرة في عام 2025

Wormhole مجال العملات الرقمية: مستقبل التوافقية بين السلاسل العابرة في عام 2025

استكشاف تأثير وورمهول الثوري على التوافق العابر للسلاسل في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
توزيع مجاني Gate CandyDrop: اطلق حفلة الهبوط الجوي على منصة Gate واربح مكافآت عملة RWA

توزيع مجاني Gate CandyDrop: اطلق حفلة الهبوط الجوي على منصة Gate واربح مكافآت عملة RWA

في عالم العملات المشفرة، تنفجر الفرص دائمًا في تقاطع الابتكار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Gate CandyDrop Giveaway: 500,000 NXPC Available for Free

Gate CandyDrop Giveaway: 500,000 NXPC Available for Free

حلوى Gate CandyDrop حاليا لها قيمة إجمالية للتوزيع الجوائز تزيد عن 2 مليون دولار أمريكي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
عملة ألعاب طوكيو (TGT): الانصهار بين Web3 وألعاب AAA

عملة ألعاب طوكيو (TGT): الانصهار بين Web3 وألعاب AAA

هل يمكن لـ TGT أن تبرز في مسار الألعاب 3A، جديرة بالاهتمام المستمر من قبل الصناعة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
ما هي شبكة AWE؟

ما هي شبكة AWE؟

تعيد AWE Network تعريف الطريقة التي يتم بها بناء العوالم الافتراضية من خلال الابتكار التكنولوجي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
كتلةDAG في عام 2025: تطبيقات Web3 وحلول التوسعة

كتلةDAG في عام 2025: تطبيقات Web3 وحلول التوسعة

استكشف تأثير كتلةDAG الثوري على الويب3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22

Tìm hiểu thêm về Wormhole (W)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.