B
Tính giá BinaryXBNX
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$2.13
+0.00%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về BinaryX(BNX)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
0.10%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về BinaryX ( BNX )
Hợp đồng
0
0x5b1f874...64107a3bd
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
binaryx.pro
Cộng đồng
BinaryX (BNX) tokens, displacement and increment, and according to the new generation 1 BNX old tokens = 100 BNX currency exchange rate. BinaryX is a currency based intelligence chain and etheric fang decentralized derivatives contracts. BinaryX adopts an improved automatic market-makers (AMM) mode, the user can through BinaryX parties to trade Binary options. Both the buyer and AMM can get Binary options tokens (BNX) network. Hold and lock BNX tokens, users can get dividends from BinaryX network of profits.
Xu hướng giá BinaryX (BNX)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H--
Thấp nhất 24H--
KLGD 24 giờ--
Vốn hóa thị trường
$813.37MMức cao nhất lịch sử (ATH)$6.58
Khối lượng lưu thông
381.86M BNXMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.1471
Tổng số lượng của coin
247.93M BNXVốn hóa thị trường/FDV
65.84%Cung cấp tối đa
580.00M BNXGiá trị pha loãng hoàn toàn
$1.23BTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá BinaryX (BNX)
Giá BinaryX hôm nay là $2.13 với khối lượng giao dịch trong 24h là -- và như vậy BinaryX có vốn hóa thị trường là $813.37M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.017%. Giá BinaryX đã biến động +0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.006794 | +0.32% |
24H | -- | 0.00% |
7D | +$0.05599 | +2.70% |
30D | -$0.2424 | -10.22% |
1Y | +$1.16 | +119.72% |
Chỉ số độ tin cậy
70.32
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 15%
Các sàn giao dịch BNX phổ biến
U BNX chuyển đổi sang USD | $2.15 USD |
E BNX chuyển đổi sang EUR | €1.93 EUR |
I BNX chuyển đổi sang INR | ₹179.62 INR |
I BNX chuyển đổi sang IDR | Rp32614.93 IDR |
C BNX chuyển đổi sang CAD | $2.92 CAD |
G BNX chuyển đổi sang GBP | £1.61 GBP |
T BNX chuyển đổi sang THB | ฿70.91 THB |
R BNX chuyển đổi sang RUB | ₽198.68 RUB |
B BNX chuyển đổi sang BRL | R$11.69 BRL |
A BNX chuyển đổi sang AED | د.إ7.90 AED |
T BNX chuyển đổi sang TRY | ₺73.38 TRY |
C BNX chuyển đổi sang CNY | ¥15.16 CNY |
J BNX chuyển đổi sang JPY | ¥309.60 JPY |
H BNX chuyển đổi sang HKD | $16.75 HKD |
Tin tức
2025-04-02 14:06
幣圈動態2025-03-17 06:42
区块律动2025-02-21 13:54
DailyNewsPhân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x0000...00dead | 291.38M | 50.90% |
0x11a1...a0d863 | 75.87M | 13.25% |
0x6f6e...9e566f | 63.05M | 11.01% |
0x241f...9b5863 | 61.40M | 10.72% |
0xa52d...91b98b | 25.16M | 4.39% |
Khác | 55.56M | 9.73% |