

Biểu đồ giá trực tiếp MixMarvel (MIX)
MixMarvel (MIX) price today is ₫0.2148, with a 24-hour trading volume of ₫521.93M and as such MixMarvel (MIX) has a market cap of ₫2.08B, giving it a market dominance of 0.000002%. The MixMarvel (MIX) price moved -2.29% in the last 24 hours.
Dữ liệu giá MIX
- Khối lượng 24h₫521.93M
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫3,848.45
- Cao 24h₫0.2422
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫0.1264
- Thấp 24h₫0.2146
Thông tin vốn hóa thị trường MIX
- Vốn hóa thị trường₫2.08B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫2.14B
- Vốn hóa thị trường/FDV97.1%
- Tâm lý thị trườngTrung lập
Nguồn cung MIX
- Nguồn cung lưu thông9.71B MIX
- Tổng cung10B MIX
- Cung cấp tối đa10B MIX
*Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo
MixMarvel(MIX) được dự đoán sẽ đạt mức trung bình là ₫0.2143 trong 2025, với khả năng dao động giữa mức giá thấp nhất ₫0.1971 và mức giá cao nhất ₫0.2293. Đến 2030, giá MixMarvel(MIX) có thể đạt tới ₫0.5, mang lại lợi nhuận +61.00% tiềm năng so với mức giá MixMarvel hôm nay.
| Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi  | 
|---|---|---|---|---|
| 2025 | ₫0.1971 | ₫0.2293 | ₫0.2143 | -- | 
| 2026 | ₫0.2107 | ₫0.2573 | ₫0.2218 | +3.00% | 
| 2027 | ₫0.1605 | ₫0.2755 | ₫0.2395 | +11.00% | 
| 2028 | ₫0.1905 | ₫0.3116 | ₫0.2575 | +19.00% | 
| 2029 | ₫0.2134 | ₫0.4098 | ₫0.2846 | +32.00% | 
| 2030 | ₫0.309 | ₫0.5 | ₫0.3472 | +61.00% | 
Giá MixMarvel(MIX) đã dao động -2.29% trong 24h qua và -5.50% trong 7 ngày qua. Giá của MixMarvel(MIX) là -92.72% trong 30 ngày qua và -99.13% trong năm qua.
| Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi  | 
|---|---|---|
| 1H | -₫0.001667 | -0.77% | 
| 24H | -₫0.005035 | -2.29% | 
| 7D | -₫0.0125 | -5.50% | 
| 30D | -₫2.73 | -92.72% | 
| 1Y | -₫24.48 | -99.13% | 
Chỉ số độ tin cậy MixMarvel (MIX)
Giới thiệu về MixMarvel ( MIX )
Hợp đồng

0x5d285f7...10a4d0429
Khám phá
etherscan.io
Trang web
mixmarvel.com
Cộng đồng
Thành viên của đội MixMarvel (MIX)
MixMarvel (MIX) Investors
 Genesis
Genesis imToken Ventures
imToken Ventures The Blockchainer
The Blockchainer Ultrain
Ultrain VLane Capital
VLane Capital HashKey Capital
HashKey Capital
























