V
Tính giá Velocore veTVCVETVC
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.01371
+1.18%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Velocore veTVC(VETVC)?
50%50%
Giới thiệu về Velocore veTVC ( VETVC )
Hợp đồng
0
0x68b1e7e...157b4d45d
Xu hướng giá Velocore veTVC (VETVC)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.01371
Thấp nhất 24H$0.01355
KLGD 24 giờ$17.63
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1059
Khối lượng lưu thông
-- VETVCMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.01355
Tổng số lượng của coin
-- VETVCVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
--Tâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Velocore veTVC (VETVC)
Giá Velocore veTVC hôm nay là $0.01371 với khối lượng giao dịch trong 24h là $17.63 và như vậy Velocore veTVC có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của --. Giá Velocore veTVC đã biến động +1.18% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0001598 | +1.18% |
24H | +$0.0001598 | +1.18% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
Các sàn giao dịch VETVC phổ biến
U VETVC chuyển đổi sang USD | $0.01 USD |
E VETVC chuyển đổi sang EUR | €0.01 EUR |
I VETVC chuyển đổi sang INR | ₹1.15 INR |
I VETVC chuyển đổi sang IDR | Rp207.98 IDR |
C VETVC chuyển đổi sang CAD | $0.02 CAD |
G VETVC chuyển đổi sang GBP | £0.01 GBP |
T VETVC chuyển đổi sang THB | ฿0.45 THB |
R VETVC chuyển đổi sang RUB | ₽1.27 RUB |
B VETVC chuyển đổi sang BRL | R$0.07 BRL |
A VETVC chuyển đổi sang AED | د.إ0.05 AED |
T VETVC chuyển đổi sang TRY | ₺0.47 TRY |
C VETVC chuyển đổi sang CNY | ¥0.10 CNY |
J VETVC chuyển đổi sang JPY | ¥1.97 JPY |
H VETVC chuyển đổi sang HKD | $0.11 HKD |