Blum Thị trường hôm nay
Blum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Blum chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp30.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 BLUM, tổng vốn hóa thị trường của Blum tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Blum tính bằng IDR đã tăng Rp2.61, biểu thị mức tăng +9.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Blum tính bằng IDR là Rp427.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp20.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BLUM sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BLUM sang IDR là Rp30.94 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +9.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BLUM/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLUM/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Blum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002021 | 7.44% |
The real-time trading price of BLUM/USDT Spot is $0.002021, with a 24-hour trading change of 7.44%, BLUM/USDT Spot is $0.002021 and 7.44%, and BLUM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Blum sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi BLUM sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BLUM | 30.94IDR |
2BLUM | 61.89IDR |
3BLUM | 92.83IDR |
4BLUM | 123.78IDR |
5BLUM | 154.73IDR |
6BLUM | 185.67IDR |
7BLUM | 216.62IDR |
8BLUM | 247.57IDR |
9BLUM | 278.51IDR |
10BLUM | 309.46IDR |
100BLUM | 3,094.62IDR |
500BLUM | 15,473.13IDR |
1000BLUM | 30,946.26IDR |
5000BLUM | 154,731.3IDR |
10000BLUM | 309,462.6IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang BLUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.03231BLUM |
2IDR | 0.06462BLUM |
3IDR | 0.09694BLUM |
4IDR | 0.1292BLUM |
5IDR | 0.1615BLUM |
6IDR | 0.1938BLUM |
7IDR | 0.2261BLUM |
8IDR | 0.2585BLUM |
9IDR | 0.2908BLUM |
10IDR | 0.3231BLUM |
10000IDR | 323.14BLUM |
50000IDR | 1,615.7BLUM |
100000IDR | 3,231.4BLUM |
500000IDR | 16,157.04BLUM |
1000000IDR | 32,314.08BLUM |
Bảng chuyển đổi số tiền BLUM sang IDR và IDR sang BLUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BLUM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang BLUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Blum phổ biến
Blum | 1 BLUM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.17INR |
![]() | Rp30.95IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Blum | 1 BLUM |
---|---|
![]() | ₽0.19RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.29JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BLUM = $0 USD, 1 BLUM = €0 EUR, 1 BLUM = ₹0.17 INR, 1 BLUM = Rp30.95 IDR, 1 BLUM = $0 CAD, 1 BLUM = £0 GBP, 1 BLUM = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001452 |
![]() | 0.000000389 |
![]() | 0.00001998 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01526 |
![]() | 0.0000551 |
![]() | 0.0002531 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.199 |
![]() | 0.05012 |
![]() | 0.1318 |
![]() | 0.00001997 |
![]() | 0.0000003882 |
![]() | 28.17 |
![]() | 0.003508 |
![]() | 0.0025 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Blum của bạn
Nhập số lượng BLUM của bạn
Nhập số lượng BLUM của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blum hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Blum sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Blum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Blum sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Blum sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Blum sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Blum sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Blum (BLUM)

GHIBLI代币热潮:SOL链Meme币与吉卜力风格的社交影响
2025年3月底,吉卜力风格的AI生成图像在社交媒体上走红,催生了SOL链上的GHIBLI代币。

Miyazaki meme热潮:宫崎骏画风与加密货币的碰撞
在3月下旬,加密货币市场迎来了一场前所未有的Miyazaki meme热潮。

1SOS代币:Solana Swap智能DEFI工具的核心资产
Solana Swap结合Solana区块链高性能和DeepMind模型智能,提供高效低成本的数字资产交换平台。

B3: 2025年加密游戏生态系统的领军者
B3正引领区块链游戏革命,打造开放式游戏生态系统。

CKP代币强势崛起,PancakeSwap生态2025最具潜力黑马
文章详细介绍了Cakepie SubDAO的运作原理、veCAKE机制的优势,以及CKP如何成为DeFi收益之王。

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命
Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。
Tìm hiểu thêm về Blum (BLUM)

MEMECOIN từ TON: hỗ trợ sinh thái, dự án đầu tư và xu hướng thị trường

Cơ hội DeFi trên Mạng mở

Một Tổng quan về Dự án Hứa hẹn BLUM
