Bridged USD Coin (Linea) Thị trường hôm nay
Bridged USD Coin (Linea) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Bridged USD Coin (Linea) chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,542,694.71 USDC, tổng vốn hóa thị trường của Bridged USD Coin (Linea) tính bằng CNY là ¥873,580,197.73. Trong 24h qua, giá của Bridged USD Coin (Linea) tính bằng CNY đã tăng ¥0.007765, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged USD Coin (Linea) tính bằng CNY là ¥7.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang CNY là ¥7.06 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Bridged USD Coin (Linea)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9999 | 0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9986 | -0.09% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9999, with a 24-hour trading change of 0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9999 and 0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9986 and -0.09%.
Bảng chuyển đổi Bridged USD Coin (Linea) sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi USDC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 7.06CNY |
2USDC | 14.12CNY |
3USDC | 21.18CNY |
4USDC | 28.24CNY |
5USDC | 35.3CNY |
6USDC | 42.36CNY |
7USDC | 49.42CNY |
8USDC | 56.48CNY |
9USDC | 63.54CNY |
10USDC | 70.6CNY |
100USDC | 706.02CNY |
500USDC | 3,530.12CNY |
1000USDC | 7,060.25CNY |
5000USDC | 35,301.26CNY |
10000USDC | 70,602.53CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1416USDC |
2CNY | 0.2832USDC |
3CNY | 0.4249USDC |
4CNY | 0.5665USDC |
5CNY | 0.7081USDC |
6CNY | 0.8498USDC |
7CNY | 0.9914USDC |
8CNY | 1.13USDC |
9CNY | 1.27USDC |
10CNY | 1.41USDC |
1000CNY | 141.63USDC |
5000CNY | 708.18USDC |
10000CNY | 1,416.37USDC |
50000CNY | 7,081.89USDC |
100000CNY | 14,163.79USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang CNY và CNY sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bridged USD Coin (Linea) phổ biến
Bridged USD Coin (Linea) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.63INR |
![]() | Rp15,184.91IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.02THB |
Bridged USD Coin (Linea) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.5RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.17TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.15JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.63 INR, 1 USDC = Rp15,184.91 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿33.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.22 |
![]() | 0.0006833 |
![]() | 0.02665 |
![]() | 70.88 |
![]() | 27.71 |
![]() | 0.1073 |
![]() | 0.3905 |
![]() | 70.89 |
![]() | 299.23 |
![]() | 86.52 |
![]() | 260.95 |
![]() | 0.02674 |
![]() | 0.0006851 |
![]() | 17.85 |
![]() | 4.11 |
![]() | 2.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bridged USD Coin (Linea) của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged USD Coin (Linea) hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged USD Coin (Linea).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged USD Coin (Linea) sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bridged USD Coin (Linea)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged USD Coin (Linea) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged USD Coin (Linea) sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged USD Coin (Linea) sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged USD Coin (Linea) sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged USD Coin (Linea) (USDC)
VVNEQyB2cyBVU0RUOiBCZWxhbmdyaWprc3RlIHZlcnNjaGlsbGVuIHZvb3IgY3J5cHRvYmVsZWdnZXJzIGluIDIwMjU=
VmVya2VuIGRlIHRvZWtvbXN0IHZhbiBzdGFiaWVsZSBtdW50ZW4gaW4gMjAyNSB0ZXJ3aWpsIHdlIFVTREMgZW4gVVNEVCB2ZXJnZWxpamtlbi4=
VVNEQyB2cyBVU0RUOiBIZXQgYmVncmlqcGVuIHZhbiBkZSBUaXRhbmVuIHZhbiBkZSBTdGFibGVjb2luIE1hcmt0
SW4gaGV0IHZvb3J0ZHVyZW5kIHZlcmFuZGVyZW5kZSBsYW5kc2NoYXAgdmFuIGNyeXB0b2N1cnJlbmN5IHppam4gc3RhYmllbGUgbXVudGVuIG5hYXIgdm9yZW4gZ2Vrb21lbiBhbHMgY3J1Y2lhbGUgdG9vbHMgdm9vciBoYW5kZWxhcmVuLCBpbnZlc3RlZXJkZXJz

Weekly Web3 Research | Overall Market Showed a Volatile Trend; Layer3 Was extended to Solana; Payment Giant Stripe Now Supports USDC Payments
Ethereum_s new proposal aims to increase throughput by 50%. Lido: The deposit of wtETH from Ethereum to Optimism will be temporarily suspended.
RGFnZWxpamtzIG5pZXV3cyB8IExpZG8ncyBhYW5kZWVsIGluIGRlIFN0YWtlZCBFVEgtbWFya3QgZGFhbHQgb25kZXIgZGUgMzAlLCBGYW50b20gbGFuY2VlcmRlIGRlIGRvb3IgZGUgQW1lcmlrYWFuc2UgZG9sbGFyIGdlc3RldW5kZSBzdGFibGVjb2luIFVTREMuZSwgUmlwcGxlIHBsYW5uZW4gb20gc3RhYmxlY29pbnMgdWl0IHRlIGd
U2F0b3NoaSBOYWthbW90byBrYW4gNDkgd29yZGVuLCBMaWRvIF9IZXQgbWFya3RhYW5kZWVsIHZhbiBnZXN0YXBlbGRlIEV0aGVyZXVtIGlzIGdlZGFhbGQgdG90IG9uZGVyIGRlIDMwJSwgRmFudG9tIGhlZWZ0IHZhbmRhYWcgZGUgbGFuY2VyaW5nIGFhbmdla29uZGlnZCB2YW4gZGUgb3AgZGUgQW1lcmlrYWFuc2UgZG9sbGFyIGdlYmFzZWVyZGUgc3RhYmxlY29pbiBVU0RDLmVfIFJpcHBsZSBpcyB2YW4gcGxhbiBzdGFibGVjb2lucyB1aXQgdGUgZ2V2ZW4gZGllIGdla29wcGVsZCB6aWpuIGFhbiBkZSBBbWVyaWthYW5zZSBkb2xsYXIu
TWV0IFNvbGFuYSdzIG1hcmt0a2FwaXRhbGlzYXRpZSBkaWUgVVNEQyBvdmVyc3Rpamd0LCBpcyBoZXQgZWVuICd1bmlla2UnIGFhbndlemlnaGVpZCBnZXdvcmRlbj8=
T25sYW5ncyBvcmdhbmlzZWVyZGUgU29sYW5hIGRlIEJyZWFrcG9pbnQgQW5udWFsIENvbmZlcmVuY2UgaW4gQW1zdGVyZGFtIGVuIHdlcmQgaGV0IHR3ZWVkZSB2YWxpZGF0aWVrbm9vcG5ldHdlcmssIEZpcmVkYW5jZXIsIHZvb3IgaGV0IGVlcnN0IGdldGVzdCwgd2FhcmJpaiBhYW56aWVubGlqa2UgdmVyYmV0ZXJpbmdlbiBpbiBkb29ydm9lciBlbiBzdGFiaWxpdGVpdCB3ZXJkZW4gdm9vcnNwZWxkLg==
VVNEQyBTdGFibGVjb2luLXVpdGdldmVyIHNsdWl0IHZyaWVuZHNjaGFwIG1ldCBDcm9zcyBSaXZlciBCYW5r
QmFuayBvZiBOZXcgWW9yayBNZWxsb24gZW4gQ3Jvc3MgUml2ZXIgQmFuayBiaWVkZW4gY3J5cHRvY3VycmVuY3kgZGllbnN0ZW4gYWFu
Tìm hiểu thêm về Bridged USD Coin (Linea) (USDC)

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản
