CeloGold Thị trường hôm nay
CeloGold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CELO chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.2615. Với nguồn cung lưu hành là 567,958,400 CELO, tổng vốn hóa thị trường của CELO tính bằng USD là $148,521,121.6. Trong 24h qua, giá của CELO tính bằng USD đã giảm $-0.01029, biểu thị mức giảm -3.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELO tính bằng USD là $9.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2484.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELO sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELO sang USD là $0.2615 USD, với tỷ lệ thay đổi là -3.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELO/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELO/USD trong ngày qua.
Giao dịch CeloGold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2613 | -5.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2613 | -4.67% |
The real-time trading price of CELO/USDT Spot is $0.2613, with a 24-hour trading change of -5.39%, CELO/USDT Spot is $0.2613 and -5.39%, and CELO/USDT Perpetual is $0.2613 and -4.67%.
Bảng chuyển đổi CeloGold sang US Dollar
Bảng chuyển đổi CELO sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CELO | 0.26USD |
2CELO | 0.52USD |
3CELO | 0.78USD |
4CELO | 1.04USD |
5CELO | 1.3USD |
6CELO | 1.56USD |
7CELO | 1.83USD |
8CELO | 2.09USD |
9CELO | 2.35USD |
10CELO | 2.61USD |
1000CELO | 261.5USD |
5000CELO | 1,307.5USD |
10000CELO | 2,615USD |
50000CELO | 13,075USD |
100000CELO | 26,150USD |
Bảng chuyển đổi USD sang CELO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 3.82CELO |
2USD | 7.64CELO |
3USD | 11.47CELO |
4USD | 15.29CELO |
5USD | 19.12CELO |
6USD | 22.94CELO |
7USD | 26.76CELO |
8USD | 30.59CELO |
9USD | 34.41CELO |
10USD | 38.24CELO |
100USD | 382.4CELO |
500USD | 1,912.04CELO |
1000USD | 3,824.09CELO |
5000USD | 19,120.45CELO |
10000USD | 38,240.91CELO |
Bảng chuyển đổi số tiền CELO sang USD và USD sang CELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CELO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CeloGold phổ biến
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.85INR |
![]() | Rp3,966.89IDR |
![]() | $0.35CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.63THB |
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
![]() | ₽24.16RUB |
![]() | R$1.42BRL |
![]() | د.إ0.96AED |
![]() | ₺8.93TRY |
![]() | ¥1.84CNY |
![]() | ¥37.66JPY |
![]() | $2.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELO = $0.26 USD, 1 CELO = €0.23 EUR, 1 CELO = ₹21.85 INR, 1 CELO = Rp3,966.89 IDR, 1 CELO = $0.35 CAD, 1 CELO = £0.2 GBP, 1 CELO = ฿8.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
TON chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.36 |
![]() | 0.006517 |
![]() | 0.341 |
![]() | 500.29 |
![]() | 277.04 |
![]() | 0.9002 |
![]() | 499.55 |
![]() | 4.73 |
![]() | 2,166.28 |
![]() | 3,513.7 |
![]() | 894.93 |
![]() | 0.3404 |
![]() | 0.006495 |
![]() | 455,788.51 |
![]() | 55.61 |
![]() | 167.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng CeloGold của bạn
Nhập số lượng CELO của bạn
Nhập số lượng CELO của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CeloGold sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CeloGold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Token Penggemar FC Barcelona: Bagaimana Cara Membeli, Manfaat, dan Prediksi Harga
Jelajahi ekosistem Fan Token FC Barcelona (BAR): pelajari cara membeli, keuntungan eksklusif, prediksi harga, dan hak suara.

Token CELO Memiliki Masa Depan yang Cerah
Tìm hiểu thêm về CeloGold (CELO)

Noble: Tập trung vào phát hành tài sản Stablecoin, làm sâu sắc thanh khoản trong hệ sinh thái Cosmos

PvP (PVP) là gì?

LAVA Network (LAVA) là gì?
![[Phân Tích Sâu] Tầm Quan Trọng của Tiền Ổn Định trong Nền Kinh Tế Điện Tử ở Châu Phi](https://s3.ap-northeast-1.amazonaws.com/gimg.gateimg.com/learn/bd2ff30944cb487a8744e609d5b1f299c9561a3d.webp?w=32&q=75)
[Phân Tích Sâu] Tầm Quan Trọng của Tiền Ổn Định trong Nền Kinh Tế Điện Tử ở Châu Phi

Hiểu về SaaSGo: một nền tảng phi tập trung tạo điều kiện cho sự đổi mới Web3
