Compound Thị trường hôm nay
Compound đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $54.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,940,345 COMP, tổng vốn hóa thị trường của Compound tính bằng CAD là $665,018,277.49. Trong 24h qua, giá của Compound tính bằng CAD đã tăng $4.82, biểu thị mức tăng +9.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Compound tính bằng CAD là $1,235.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $34.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COMP sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COMP sang CAD là $54.83 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +9.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COMP/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COMP/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Compound
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $40.48 | 10.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $40.47 | 9.88% |
The real-time trading price of COMP/USDT Spot is $40.48, with a 24-hour trading change of 10.81%, COMP/USDT Spot is $40.48 and 10.81%, and COMP/USDT Perpetual is $40.47 and 9.88%.
Bảng chuyển đổi Compound sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi COMP sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COMP | 54.83CAD |
2COMP | 109.67CAD |
3COMP | 164.51CAD |
4COMP | 219.35CAD |
5COMP | 274.19CAD |
6COMP | 329.03CAD |
7COMP | 383.87CAD |
8COMP | 438.71CAD |
9COMP | 493.55CAD |
10COMP | 548.39CAD |
100COMP | 5,483.92CAD |
500COMP | 27,419.62CAD |
1000COMP | 54,839.25CAD |
5000COMP | 274,196.26CAD |
10000COMP | 548,392.52CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang COMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.01823COMP |
2CAD | 0.03647COMP |
3CAD | 0.0547COMP |
4CAD | 0.07294COMP |
5CAD | 0.09117COMP |
6CAD | 0.1094COMP |
7CAD | 0.1276COMP |
8CAD | 0.1458COMP |
9CAD | 0.1641COMP |
10CAD | 0.1823COMP |
10000CAD | 182.35COMP |
50000CAD | 911.75COMP |
100000CAD | 1,823.51COMP |
500000CAD | 9,117.55COMP |
1000000CAD | 18,235.11COMP |
Bảng chuyển đổi số tiền COMP sang CAD và CAD sang COMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 COMP sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CAD sang COMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | $40.43USD |
![]() | €36.22EUR |
![]() | ₹3,377.62INR |
![]() | Rp613,312.41IDR |
![]() | $54.84CAD |
![]() | £30.36GBP |
![]() | ฿1,333.49THB |
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | ₽3,736.08RUB |
![]() | R$219.91BRL |
![]() | د.إ148.48AED |
![]() | ₺1,379.97TRY |
![]() | ¥285.16CNY |
![]() | ¥5,821.99JPY |
![]() | $315.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COMP = $40.43 USD, 1 COMP = €36.22 EUR, 1 COMP = ₹3,377.62 INR, 1 COMP = Rp613,312.41 IDR, 1 COMP = $54.84 CAD, 1 COMP = £30.36 GBP, 1 COMP = ฿1,333.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.74 |
![]() | 0.004422 |
![]() | 0.2202 |
![]() | 368.68 |
![]() | 177.51 |
![]() | 0.6322 |
![]() | 3.08 |
![]() | 368.47 |
![]() | 2,267.47 |
![]() | 574.8 |
![]() | 1,552.16 |
![]() | 0.2205 |
![]() | 0.004422 |
![]() | 325,351.12 |
![]() | 39.36 |
![]() | 28.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Compound của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Compound sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Compound
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Compound sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Compound sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Compound sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Compound sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Compound (COMP)

Parti Coin Price and How to Buy in 2025: A Comprehensive Guide
Explore Parti Coins 2025 potential, buying methods, use cases, and competitor analysis in this guide for Web3 investors.

How to Claim Parti Airdrop: Complete Guide for April 2025
Learn how to join the Parti Airdrop 2025, check eligibility, claim rewards, and maximize benefits in this Web3 event. Dont miss out!

What is Nillion (NIL)? Nillion Decentralized Computing Network
In the rapidly evolving world of blockchain and cryptocurrency, new innovations are constantly emerging to solve existing problems and create new opportunities.

What is Litecoin? Price, Future Trends - Complete Analysis
Explore Litecoins astonishing 2025 price predictions!

2025 XRP price comprehensive analysis and investment prospects outlook
According to market data, XRP has shown some volatility in the past few months, but its core value - fast, low-cost transaction characteristics, still attract global users.

Complete Guide to the 2025 Fear and Greed Index: Query, Analysis, and Response Strategies
A deep dive into the Fear and Greed Index: its indicators, investment strategies, and limitations, offering Web3 investors insights into market sentiment and volatility.
Tìm hiểu thêm về Compound (COMP)

Giao thức cho vay và phụ thuộc vào quản trị

Các giao thức cho vay và phụ thuộc vào quản trị

Vay & Cho vay

Tổng quan về các dự án hệ sinh thái của a16z

ADAM Token: Tiền điện tử trí tuệ nhân tạo thế hệ tiếp theo đang hình thành tương lai của Blockchain
