Compound Thị trường hôm nay
Compound đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp599,052.86. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,940,092 COMP, tổng vốn hóa thị trường của Compound tính bằng IDR là Rp81,242,850,021,720,772.49. Trong 24h qua, giá của Compound tính bằng IDR đã tăng Rp5,616.03, biểu thị mức tăng +0.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Compound tính bằng IDR là Rp13,812,651.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp390,468.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COMP sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COMP sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COMP/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COMP/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Compound
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $39.34 | 0.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $39.29 | 0.18% |
The real-time trading price of COMP/USDT Spot is $39.34, with a 24-hour trading change of 0.07%, COMP/USDT Spot is $39.34 and 0.07%, and COMP/USDT Perpetual is $39.29 and 0.18%.
Bảng chuyển đổi Compound sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi COMP sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COMP | 601,935.11IDR |
2COMP | 1,203,870.22IDR |
3COMP | 1,805,805.33IDR |
4COMP | 2,407,740.45IDR |
5COMP | 3,009,675.56IDR |
6COMP | 3,611,610.67IDR |
7COMP | 4,213,545.78IDR |
8COMP | 4,815,480.9IDR |
9COMP | 5,417,416.01IDR |
10COMP | 6,019,351.12IDR |
100COMP | 60,193,511.25IDR |
500COMP | 300,967,556.28IDR |
1000COMP | 601,935,112.57IDR |
5000COMP | 3,009,675,562.88IDR |
10000COMP | 6,019,351,125.76IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang COMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000001661COMP |
2IDR | 0.000003322COMP |
3IDR | 0.000004983COMP |
4IDR | 0.000006645COMP |
5IDR | 0.000008306COMP |
6IDR | 0.000009967COMP |
7IDR | 0.00001162COMP |
8IDR | 0.00001329COMP |
9IDR | 0.00001495COMP |
10IDR | 0.00001661COMP |
100000000IDR | 166.13COMP |
500000000IDR | 830.65COMP |
1000000000IDR | 1,661.3COMP |
5000000000IDR | 8,306.54COMP |
10000000000IDR | 16,613.08COMP |
Bảng chuyển đổi số tiền COMP sang IDR và IDR sang COMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 COMP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 IDR sang COMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | $39.68USD |
![]() | €35.55EUR |
![]() | ₹3,314.96INR |
![]() | Rp601,935.11IDR |
![]() | $53.82CAD |
![]() | £29.8GBP |
![]() | ฿1,308.76THB |
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | ₽3,666.78RUB |
![]() | R$215.83BRL |
![]() | د.إ145.72AED |
![]() | ₺1,354.37TRY |
![]() | ¥279.87CNY |
![]() | ¥5,713.99JPY |
![]() | $309.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COMP = $39.68 USD, 1 COMP = €35.55 EUR, 1 COMP = ₹3,314.96 INR, 1 COMP = Rp601,935.11 IDR, 1 COMP = $53.82 CAD, 1 COMP = £29.8 GBP, 1 COMP = ฿1,308.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001584 |
![]() | 0.000000416 |
![]() | 0.00002122 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.01741 |
![]() | 0.0000592 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.000307 |
![]() | 0.2192 |
![]() | 0.1439 |
![]() | 0.05622 |
![]() | 0.00002116 |
![]() | 0.0000004168 |
![]() | 29.61 |
![]() | 0.003674 |
![]() | 0.01048 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Compound của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Compound sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Compound
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Compound sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Compound sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Compound sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Compound sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Compound (COMP)

AI Rig Complex(ARC):Solana 生态的下一代 AI 框架革命者
ARC 的野心不仅在于成为一个高性能 AI 框架,更试图通过区块链实现 AI 开发民主化。

什么是 AI Rig Complex项目?在哪里购买 ARC 代币?
AI Rig Complex 框架利用 Rust 编程语言开发,注重模组化和去中心化的设计,提供灵活、安全且易扩展的解决方案。

GMRT 代币:为 Game Company 的 Web3 云游戏平台提供动力
文章详细阐述了GMRT代币如何驱动TGC的生态系统,包括其在交易、治理和"边玩边赚"机制中的应用。重点介绍了GMRT代币如何支持TGC的低延迟流媒体技术,为玩家提供优质的游戏体验。

ARC代币:AI Rig Complex基于Rust的LLM框架与Meme币
探索ARC代币:AI Rig Complex的革命性突破。深入了解RIG框架如何在Rust语言中引领LLM发展,以及Playgrounds0x的创新力量。

$5M Max Prize Pool Offered in WCTC S5 Competition on Gate.io
F1对于赛车就像WCTC对于加密货币,奖金丰厚,活动全球化,引以为豪的权利是有根据的。

0907 第一行情|Aave、Compound拟改变利率模型以减轻ETH借贷的风险,Frax Finance推出借贷市场,3AC从Curve撤回4500万美元
每日币圈资讯行情|昨日热议 - 以太坊Bellatrix升级成功启动、借贷协议正在采取行动以保护自己免受希望在合并后通过抛售PowETH赚取额外收益的ETH持有者借入更多ETH、Frax Finance宣布Fraxlend
Tìm hiểu thêm về Compound (COMP)

Giao thức cho vay và phụ thuộc vào quản trị

Các giao thức cho vay và phụ thuộc vào quản trị

Vay & Cho vay

Tổng quan về các dự án hệ sinh thái của a16z

ADAM Token: Tiền điện tử trí tuệ nhân tạo thế hệ tiếp theo đang hình thành tương lai của Blockchain
