Frontier Thị trường hôm nay
Frontier đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRONT chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1654. Với nguồn cung lưu hành là 90,000,000 FRONT, tổng vốn hóa thị trường của FRONT tính bằng GBP là £11,185,848.75. Trong 24h qua, giá của FRONT tính bằng GBP đã giảm £0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRONT tính bằng GBP là £5.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.09422.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRONT sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRONT sang GBP là £0.1654 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRONT/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRONT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Frontier
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FRONT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FRONT/-- Spot is $ and 0%, and FRONT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frontier sang British Pound
Bảng chuyển đổi FRONT sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRONT | 0.16GBP |
2FRONT | 0.33GBP |
3FRONT | 0.49GBP |
4FRONT | 0.66GBP |
5FRONT | 0.82GBP |
6FRONT | 0.99GBP |
7FRONT | 1.15GBP |
8FRONT | 1.32GBP |
9FRONT | 1.48GBP |
10FRONT | 1.65GBP |
1000FRONT | 165.49GBP |
5000FRONT | 827.47GBP |
10000FRONT | 1,654.95GBP |
50000FRONT | 8,274.78GBP |
100000FRONT | 16,549.56GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang FRONT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 6.04FRONT |
2GBP | 12.08FRONT |
3GBP | 18.12FRONT |
4GBP | 24.16FRONT |
5GBP | 30.21FRONT |
6GBP | 36.25FRONT |
7GBP | 42.29FRONT |
8GBP | 48.33FRONT |
9GBP | 54.38FRONT |
10GBP | 60.42FRONT |
100GBP | 604.24FRONT |
500GBP | 3,021.22FRONT |
1000GBP | 6,042.45FRONT |
5000GBP | 30,212.28FRONT |
10000GBP | 60,424.56FRONT |
Bảng chuyển đổi số tiền FRONT sang GBP và GBP sang FRONT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FRONT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang FRONT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frontier phổ biến
Frontier | 1 FRONT |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.41INR |
![]() | Rp3,342.91IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.27THB |
Frontier | 1 FRONT |
---|---|
![]() | ₽20.36RUB |
![]() | R$1.2BRL |
![]() | د.إ0.81AED |
![]() | ₺7.52TRY |
![]() | ¥1.55CNY |
![]() | ¥31.73JPY |
![]() | $1.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRONT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRONT = $0.22 USD, 1 FRONT = €0.2 EUR, 1 FRONT = ₹18.41 INR, 1 FRONT = Rp3,342.91 IDR, 1 FRONT = $0.3 CAD, 1 FRONT = £0.17 GBP, 1 FRONT = ฿7.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
TON chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.98 |
![]() | 0.008275 |
![]() | 0.4188 |
![]() | 665.94 |
![]() | 347.77 |
![]() | 1.17 |
![]() | 665.51 |
![]() | 5.94 |
![]() | 4,345.81 |
![]() | 2,877.05 |
![]() | 1,114.64 |
![]() | 0.426 |
![]() | 0.008266 |
![]() | 599,800.86 |
![]() | 74.22 |
![]() | 211.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frontier của bạn
Nhập số lượng FRONT của bạn
Nhập số lượng FRONT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frontier hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frontier.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frontier sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frontier
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frontier sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frontier sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frontier sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frontier sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frontier (FRONT)
Tìm hiểu thêm về Frontier (FRONT)

$SKILL (CryptoBlades): Trò chơi NFT Crafting Đang Cách Mạng Hóa Play-to-Earn

Terrace (TRC): Nền tảng Giao dịch Tiền điện tử Tất cả trong Một

Tất cả những gì bạn cần biết về RedStone

Nghiên cứu về Gate: BTC & ETH giảm khi chỉ số sợ hãi đạt mức thấp nhất trong 32 tháng; MetaMask mở rộng quyền truy cập tiền pháp định On/Off-Ramp

Một DEX tuyệt vời bảo vệ các nhà đầu tư bán lẻ khỏi nhu cầu thanh khoản của tổ chức
