FYDcoinChuyển đổi FYDcoin (FYD) sang Indian Rupee (INR)

FYD/INR: 1 FYD ≈ ₹0.04104 INR

Lần cập nhật mới nhất:

FYDcoin Thị trường hôm nay

FYDcoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FYDcoin chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.04104. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 595,547,000 FYD, tổng vốn hóa thị trường của FYDcoin tính bằng INR là ₹2,042,165,117.28. Trong 24h qua, giá của FYDcoin tính bằng INR đã tăng ₹0.00000779, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FYDcoin tính bằng INR là ₹174.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00006512.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FYD sang INR

0.04104+0.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FYD sang INR là ₹0.04104 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FYD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FYD/INR trong ngày qua.

Giao dịch FYDcoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FYD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FYD/-- Spot is $ and 0%, and FYD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi FYDcoin sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi FYD sang INR

logo FYDcoinSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FYD
0.04INR
2FYD
0.08INR
3FYD
0.12INR
4FYD
0.16INR
5FYD
0.2INR
6FYD
0.24INR
7FYD
0.28INR
8FYD
0.32INR
9FYD
0.36INR
10FYD
0.41INR
10000FYD
410.45INR
50000FYD
2,052.28INR
100000FYD
4,104.57INR
500000FYD
20,522.85INR
1000000FYD
41,045.71INR

Bảng chuyển đổi INR sang FYD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo FYDcoin
1INR
24.36FYD
2INR
48.72FYD
3INR
73.08FYD
4INR
97.45FYD
5INR
121.81FYD
6INR
146.17FYD
7INR
170.54FYD
8INR
194.9FYD
9INR
219.26FYD
10INR
243.63FYD
100INR
2,436.3FYD
500INR
12,181.53FYD
1000INR
24,363.07FYD
5000INR
121,815.38FYD
10000INR
243,630.76FYD

Bảng chuyển đổi số tiền FYD sang INR và INR sang FYD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FYD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang FYD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FYDcoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FYD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FYD = $0 USD, 1 FYD = €0 EUR, 1 FYD = ₹0.04 INR, 1 FYD = Rp7.45 IDR, 1 FYD = $0 CAD, 1 FYD = £0 GBP, 1 FYD = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3096
logo BTCBTC
0.00005723
logo ETHETH
0.002373
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.75
logo BNBBNB
0.009117
logo SOLSOL
0.03849
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
31.32
logo TRXTRX
22.31
logo ADAADA
8.79
logo STETHSTETH
0.002377
logo WBTCWBTC
0.00005732
logo HYPEHYPE
0.1794
logo SUISUI
1.82
logo LINKLINK
0.4289

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng FYDcoin của bạn

01

Nhập số lượng FYD của bạn

Nhập số lượng FYD của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FYDcoin hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FYDcoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FYDcoin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua FYDcoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FYDcoin sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FYDcoin sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FYDcoin sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi FYDcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến FYDcoin (FYD)

Что такое финансы Huma? Прогноз цены HUMA и анализ стоимости

Что такое финансы Huma? Прогноз цены HUMA и анализ стоимости

Huma Finance - первый протокол PayFi, обеспеченный реальными активами.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Прогноз цены LINK на 2025 год: Ценность Chainlink в ландшафте Web3 в 2025 году

Прогноз цены LINK на 2025 год: Ценность Chainlink в ландшафте Web3 в 2025 году

Исследуйте потенциал Chainlink к 2025 году с нашим анализом прогноза цены LINK.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Что такое TAO: Понимание его роли в Web3 2025

Что такое TAO: Понимание его роли в Web3 2025

Откройте для себя революционную концепцию TAO в Web3, изучая ее влияние на децентрализованный искусственный интеллект, прогнозы рынка и интеграцию будущей работы.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Цена Тета в 2025 году: анализ и рыночные тенденции

Цена Тета в 2025 году: анализ и рыночные тенденции

Исследуйте потенциальный взлет цен Тета к 2025 году, анализируя инновации в блокчейне, рыночные тенденции и стратегии инвестирования.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Анализ цен на Flux: тенденции рынка и интеграция Web3 в 2025 году

Анализ цен на Flux: тенденции рынка и интеграция Web3 в 2025 году

Откройте для себя взрывной рост Fluxs в инфраструктуре Web3 и потенциальный взлет цен.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Токен Hyperskids: Цена 2025 года, Руководство по покупке и анализ рынка

Токен Hyperskids: Цена 2025 года, Руководство по покупке и анализ рынка

Откройте для себя токен Hyperskids: следующую горячую точку криптовалюты.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.