Hazel Thị trường hôm nay
Hazel đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hazel chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.00001326. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,762.48 HAZEL, tổng vốn hóa thị trường của Hazel tính bằng CAD là $17,993.44. Trong 24h qua, giá của Hazel tính bằng CAD đã tăng $0.0000005858, biểu thị mức tăng +4.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hazel tính bằng CAD là $0.001141, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000007989.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAZEL sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAZEL sang CAD là $0.00001326 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +4.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAZEL/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAZEL/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Hazel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HAZEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HAZEL/-- Spot is $ and 0%, and HAZEL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hazel sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi HAZEL sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HAZEL | 0CAD |
2HAZEL | 0CAD |
3HAZEL | 0CAD |
4HAZEL | 0CAD |
5HAZEL | 0CAD |
6HAZEL | 0CAD |
7HAZEL | 0CAD |
8HAZEL | 0CAD |
9HAZEL | 0CAD |
10HAZEL | 0CAD |
10000000HAZEL | 132.65CAD |
50000000HAZEL | 663.27CAD |
100000000HAZEL | 1,326.55CAD |
500000000HAZEL | 6,632.79CAD |
1000000000HAZEL | 13,265.59CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang HAZEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 75,382.99HAZEL |
2CAD | 150,765.98HAZEL |
3CAD | 226,148.97HAZEL |
4CAD | 301,531.96HAZEL |
5CAD | 376,914.95HAZEL |
6CAD | 452,297.94HAZEL |
7CAD | 527,680.93HAZEL |
8CAD | 603,063.92HAZEL |
9CAD | 678,446.91HAZEL |
10CAD | 753,829.9HAZEL |
100CAD | 7,538,299.08HAZEL |
500CAD | 37,691,495.41HAZEL |
1000CAD | 75,382,990.82HAZEL |
5000CAD | 376,914,954.11HAZEL |
10000CAD | 753,829,908.23HAZEL |
Bảng chuyển đổi số tiền HAZEL sang CAD và CAD sang HAZEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HAZEL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang HAZEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hazel phổ biến
Hazel | 1 HAZEL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.15IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Hazel | 1 HAZEL |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAZEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAZEL = $0 USD, 1 HAZEL = €0 EUR, 1 HAZEL = ₹0 INR, 1 HAZEL = Rp0.15 IDR, 1 HAZEL = $0 CAD, 1 HAZEL = £0 GBP, 1 HAZEL = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 19.99 |
![]() | 0.003365 |
![]() | 0.132 |
![]() | 368.63 |
![]() | 160.68 |
![]() | 0.551 |
![]() | 2.24 |
![]() | 368.69 |
![]() | 1,870.23 |
![]() | 1,269.31 |
![]() | 513.97 |
![]() | 0.132 |
![]() | 0.003358 |
![]() | 8.8 |
![]() | 269,342.99 |
![]() | 105.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hazel của bạn
Nhập số lượng HAZEL của bạn
Nhập số lượng HAZEL của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hazel hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hazel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hazel sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hazel sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hazel sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hazel (HAZEL)

Dự báo giá PNUT Coin 2025: Từ đồng Coin Meme Nhân Dân đến ngựa ô tiềm năng?
Thế giới crypto không bao giờ yên ổn, và câu chuyện của Pnut vẫn đang chờ đợi bước ngoặt tiếp theo.

Calcify: Thị Trường Tính Toán Phi Tập Trung Cách Mạng Web3 vào Năm 2025
Khám phá Calcify, thị trường điện toán phi tập trung cách mạng đang định hình lại bối cảnh Web3.

Resolv: Đồng Stablecoin Tích Lũy Lợi Suất Hàng Đầu Web3 vào Năm 2025
Khám phá RESOLV: Hạ tầng stablecoin Web3 đột phá mở khóa 20 triệu tỷ trong vốn bảo thủ.

SKATE: Hạ tầng Blockchain Đa VM Nâng Cao DApps Liên Chuỗi vào Năm 2025
Khám phá SKATE: Hạ tầng đa VM cách mạng cho phép triển khai DApp xuyên chuỗi một cách liền mạch.

Giá PEPE_USDT Tăng Vọt trên Gate: Liệu Đồng Coin Meme Có Thể Duy Trì Đà Tăng Đến Năm 2025?
Pepe Coin (PEPE) là một trong những đồng memecoin được bàn luận nhiều nhất vào năm 2025

YBDBD_USDT: Lướt sóng Meme Coin với Biến động và Đà lan truyền trên Gate
Lướt sóng Meme Coin với Biến động và Đà lan truyền trên Gate