Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LAYER chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ5.23. Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của LAYER tính bằng AED là د.إ4,037,194,362.33. Trong 24h qua, giá của LAYER tính bằng AED đã giảm د.إ-0.2091, biểu thị mức giảm -3.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAYER tính bằng AED là د.إ6.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ2.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang AED là د.إ5.23 AED, với tỷ lệ thay đổi là -3.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/AED trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.42 | -3.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.42 | -3.23% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $1.42, with a 24-hour trading change of -3.75%, LAYER/USDT Spot is $1.42 and -3.75%, and LAYER/USDT Perpetual is $1.42 and -3.23%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi LAYER sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 5.23AED |
2LAYER | 10.46AED |
3LAYER | 15.7AED |
4LAYER | 20.93AED |
5LAYER | 26.17AED |
6LAYER | 31.4AED |
7LAYER | 36.64AED |
8LAYER | 41.87AED |
9LAYER | 47.11AED |
10LAYER | 52.34AED |
100LAYER | 523.47AED |
500LAYER | 2,617.39AED |
1000LAYER | 5,234.78AED |
5000LAYER | 26,173.9AED |
10000LAYER | 52,347.81AED |
Bảng chuyển đổi AED sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.191LAYER |
2AED | 0.382LAYER |
3AED | 0.573LAYER |
4AED | 0.7641LAYER |
5AED | 0.9551LAYER |
6AED | 1.14LAYER |
7AED | 1.33LAYER |
8AED | 1.52LAYER |
9AED | 1.71LAYER |
10AED | 1.91LAYER |
1000AED | 191.02LAYER |
5000AED | 955.14LAYER |
10000AED | 1,910.29LAYER |
50000AED | 9,551.49LAYER |
100000AED | 19,102.99LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang AED và AED sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $1.4USD |
![]() | €1.25EUR |
![]() | ₹116.64INR |
![]() | Rp21,179.98IDR |
![]() | $1.89CAD |
![]() | £1.05GBP |
![]() | ฿46.05THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽129.02RUB |
![]() | R$7.59BRL |
![]() | د.إ5.13AED |
![]() | ₺47.66TRY |
![]() | ¥9.85CNY |
![]() | ¥201.06JPY |
![]() | $10.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $1.4 USD, 1 LAYER = €1.25 EUR, 1 LAYER = ₹116.64 INR, 1 LAYER = Rp21,179.98 IDR, 1 LAYER = $1.89 CAD, 1 LAYER = £1.05 GBP, 1 LAYER = ฿46.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
TON chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.76 |
![]() | 0.001787 |
![]() | 0.09453 |
![]() | 136.22 |
![]() | 76.52 |
![]() | 0.2481 |
![]() | 136.05 |
![]() | 1.29 |
![]() | 596.95 |
![]() | 957.9 |
![]() | 244.51 |
![]() | 0.0938 |
![]() | 0.001792 |
![]() | 126,766.33 |
![]() | 14.9 |
![]() | 46.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

Layer 3 là gì? Nó ảnh hưởng như thế nào đến thị trường tiền điện tử vào năm 2025?
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ mạng, các mạng Layer 3 đóng vai trò quan trọng vào năm 2025.

Celo Coin (CELO) là gì? Dự án Layer 1 "Chuyển mình" thành Layer 2 của Ethereum
Trong thế giới tiền mã hóa, Celo Coin (CELO) đã thu hút sự chú ý đáng kể, đặc biệt sau khi chuyển từ một blockchain Layer 1 thành một giải pháp Layer 2 cho Ethereum.

ZULU Token: Khám phá ngôi sao mới của Bitcoin Layer 2
ZULU là mã thông báo bản địa của Mạng lưới Zulu, và Mạng lưới Zulu là một nền tảng blockchain Layer 2 dựa trên Bitcoin.

Tin tức hàng ngày | Bitcoin Tiếp Tục Dao Động, Layer2 Dẫn Dắt Sự Tăng Trưởng Trong Phân Khúc Altcoin
Các chuyên gia cho biết rằng khái niệm mùa Altcoin có thể đã biến mất.

Ancient8 là gì? Gaming Layer 2 của Việt Nam Tập Trung Phát Triển FOCG
Thế giới game blockchain đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, và trong số các dự án mới nổi, Ancient8 (A8) nổi bật như một thế lực hàng đầu trong hệ sinh thái game Việt Nam.

Polkadot (DOT) là gì? Tìm hiểu về Dự án Layer 1 sử dụng mô hình Parachain
Với mô hình parachain, Polkadot nhằm giải quyết một số thách thức quan trọng về khả năng mở rộng, khả năng tương tác và quản trị trong blockchain.
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Nghiên cứu Gate: Berachain và Phê chuẩn PoL của nó -- Ai vẫn Tin vào Câu chuyện Blockchain Công cộng?

Supra Tiền điện tử: Cách mạng hóa Blockchain với các giải pháp hiệu suất cao

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research
