Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LAYER chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹74.43. Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của LAYER tính bằng INR là ₹1,305,902,922,366.87. Trong 24h qua, giá của LAYER tính bằng INR đã giảm ₹-3.65, biểu thị mức giảm -4.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAYER tính bằng INR là ₹285.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹50.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang INR là ₹74.43 INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/INR trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8936 | -4.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8941 | -4.33% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $0.8936, with a 24-hour trading change of -4.42%, LAYER/USDT Spot is $0.8936 and -4.42%, and LAYER/USDT Perpetual is $0.8941 and -4.33%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi LAYER sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 74.82INR |
2LAYER | 149.65INR |
3LAYER | 224.48INR |
4LAYER | 299.31INR |
5LAYER | 374.14INR |
6LAYER | 448.97INR |
7LAYER | 523.8INR |
8LAYER | 598.63INR |
9LAYER | 673.46INR |
10LAYER | 748.28INR |
100LAYER | 7,482.89INR |
500LAYER | 37,414.46INR |
1000LAYER | 74,828.92INR |
5000LAYER | 374,144.63INR |
10000LAYER | 748,289.27INR |
Bảng chuyển đổi INR sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01336LAYER |
2INR | 0.02672LAYER |
3INR | 0.04009LAYER |
4INR | 0.05345LAYER |
5INR | 0.06681LAYER |
6INR | 0.08018LAYER |
7INR | 0.09354LAYER |
8INR | 0.1069LAYER |
9INR | 0.1202LAYER |
10INR | 0.1336LAYER |
10000INR | 133.63LAYER |
50000INR | 668.19LAYER |
100000INR | 1,336.38LAYER |
500000INR | 6,681.9LAYER |
1000000INR | 13,363.81LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang INR và INR sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $0.9USD |
![]() | €0.8EUR |
![]() | ₹74.83INR |
![]() | Rp13,587.53IDR |
![]() | $1.21CAD |
![]() | £0.67GBP |
![]() | ฿29.54THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽82.77RUB |
![]() | R$4.87BRL |
![]() | د.إ3.29AED |
![]() | ₺30.57TRY |
![]() | ¥6.32CNY |
![]() | ¥128.98JPY |
![]() | $6.98HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0.9 USD, 1 LAYER = €0.8 EUR, 1 LAYER = ₹74.83 INR, 1 LAYER = Rp13,587.53 IDR, 1 LAYER = $1.21 CAD, 1 LAYER = £0.67 GBP, 1 LAYER = ฿29.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2954 |
![]() | 0.00005556 |
![]() | 0.002231 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.61 |
![]() | 0.008752 |
![]() | 0.03503 |
![]() | 5.98 |
![]() | 27 |
![]() | 8.04 |
![]() | 21.59 |
![]() | 0.002228 |
![]() | 0.00005542 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.1796 |
![]() | 0.3812 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

Altlayer 是什麼項目?ALT 代幣價格預測分析
Altlayer 憑藉再質押 Rollup 技術,正在重新定義區塊鏈的擴容範式。

LayerZero 2025年價格:市場分析與投資潛力
探索 LayerZero 在跨鏈通信中的迅猛崛起及其潛在的價格飆升。

什麼是 ZKsync?了解市場上資金最多的 Layer 項目
ZKsync 是一個備受關注和資金支持的項目,它是一款旨在增強以太坊功能的 Layer 擴容解決方案。本文將探討 ZKsync 是什麼、它的工作原理以及它爲何成爲市場上資金最多的 Layer 項目。

Layer 與 Layer 3:2025 年 Web3 擴展解決方案對比
通過我們對 2025 年 Layer 與 Layer 3 解決方案的深入比較,探索區塊鏈可擴展性的未來。

LAYER 價格多少?Solayer 是什麼項目?
Solayer 若能持續擴大生態合作,其核心代幣 LAYER 有望實現價值回歸與再度增長。

2025年solayer(LAYER)價格預測
LAYER代幣在2025年有望實現顯著增長。
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Solayer (LAYER) là gì?

Layer3 là gì?

Nuffle: Ethereum's Finality-As-A-Service Layer

Mạng Layer 2 của Bitcoin là gì?

Top 12 Layer 2 Solutions trên Ethereum
