Tỷ lệ tài khoản vãng lai của New Zealand trong quý hai so với GDP

Cục Thống kê New Zealand đã công bố Tỷ lệ tài khoản vãng lai của New Zealand trong quý hai so với GDP vào lúc 2025-09-16. với giá trị được ghi nhận trước đó là -5.70%.

Đối với Tỷ lệ tài khoản vãng lai của New Zealand trong quý hai so với GDP, Công bố giá trị > Giá trị dự kiến = Tích cực cho đồng đô la New Zealand, Thương mại chiếm một tỷ trọng lớn trong nền kinh tế New Zealand, tỷ lệ tài khoản vãng lai trên GDP tăng cao sẽ báo hiệu nền kinh tế New Zealand đang phát triển tốt.

Dữ liệu này có mức độ quan trọng là , được tính bằng Tỷ lệ của tài khoản thường xuyên so với GDP và được cập nhật với tần suất mỗi quý.

Nội dung được tạo bởi AI. Vui lòng xác minh trước khi sử dụng.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Lịch Tiền điện tử chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không phản ánh quan điểm của Gate.com cũng như không phải là lời khuyên tài chính.

13
0
0
Chia sẻ

Bình luận

RUNECOINRUNECOIN
RUNECOIN
9.44%
Cao 24H
$0.0005427
Khối lượng 24H
$21.09K
Cao nhất lịch sử
$0.018
Thấp nhất lịch sử
$0.00008
Vốn hóa thị trường / FDV
100%
FDV
$10.80M
Thấp 24H
$0.0005026
Vốn hóa thị trường
$10.80M
Nguồn cung lưu thông
21.00B RUNECOIN
Tổng cung
21.00B RUNECOIN
Nguồn cung tối đa
-- RUNECOIN
Tâm lý thị trường
Tích cực
Trung tâm hoạt động
Tham gia các hoạt động để giành giải thưởng tiền mặt và quà tặng độc quyền!

RUNECOIN Câu hỏi thường gặp

Làm thế nào để mua RUNECOIN?

Điều gì quyết định biến động giá của RUNECOIN (RUNECOIN)?

Giá cao nhất lịch sử của RUNECOIN là bao nhiêu?

Giá thấp nhất lịch sử của RUNECOIN là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của RUNECOIN là bao nhiêu?

Có bao nhiêu token RUNECOIN trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của RUNECOIN là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn của RUNECOIN là bao nhiêu?

Dự đoán giá RUNECOIN là bao nhiêu?

RUNECOIN có phải là một khoản đầu tư tốt không?

Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)