Trong bài viết trước, chúng tôi đã chi tiết các khái niệm cơ bản về MACD và cách diễn giải các tín hiệu như giao cắt vàng, giao cắt chết và sự phân kỳ. Là một chỉ báo xu hướng và động lượng, MACD có thể giúp chúng ta đánh giá sức mạnh và hướng xu hướng tổng thể của thị trường, nhưng do phương pháp tính toán chậm trễ của nó, nó thường không dự đoán được các biến động giá cực đoan trước.
Để cải thiện độ chính xác trong giao dịch, MACD nên được sử dụng kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác, đặc biệt trong các môi trường thị trường biến động. Tiếp theo, chúng tôi sẽ giải thích cách sử dụng Bollinger Bands và RSI để tăng cường các tín hiệu của MACD.
Bollinger Bands là một chỉ báo kỹ thuật về biến động rất phổ biến, bao gồm ba đường:
Chìa khóa của Bollinger Bands nằm ở mối quan hệ giữa giá và các dải trên và dưới:
Khi MACD hình thành một giao cắt vàng và giá vượt qua dải Bollinger thấp hơn, đó là một tín hiệu mua rất mạnh. Ngược lại, khi MACD hình thành một giao cắt chết và giá vượt qua dải Bollinger cao hơn, đó có thể là tín hiệu bán. Các dải Bollinger có thể xác nhận thêm động lượng của MACD, giúp tránh việc vào thị trường quá sớm trong thời gian biến động.
RSI (Chỉ số sức mạnh tương đối) là một chỉ báo kỹ thuật phổ biến khác được sử dụng để đo lường xem thị trường đã bị mua quá mức hay bán quá mức. Phạm vi của RSI là từ 0 đến 100, thường sử dụng khoảng thời gian 14 ngày để tính toán.
Bằng cách kết hợp MACD và RSI, các trader có thể xác định chính xác hơn thời điểm đảo chiều xu hướng. Ví dụ, khi MACD xuất hiện dấu hiệu giao nhau vàng và RSI vượt qua 30 từ vùng bán quá mức (dưới 30), điều này cho thấy thị trường có thể đang chuyển từ xu hướng giảm sang xu hướng tăng, hình thành tín hiệu mua mạnh. Ngược lại, nếu MACD xuất hiện dấu hiệu giao nhau chết trong khi RSI đã ở vùng mua quá mức (trên 70), điều này có thể báo hiệu rằng thị trường sắp điều chỉnh.
Giả sử bạn đang phân tích biểu đồ 4 giờ của Bitcoin, đây là một trường hợp cụ thể kết hợp tín hiệu từ ba cái.
Tại thời điểm này, bạn có thể xem xét việc mua sau khi tín hiệu này xuất hiện, và đặt lệnh dừng lỗ gần dải Bollinger thấp hơn để giảm rủi ro. Lúc này, các dải Bollinger, MACD và RSI đều cho thấy một sự đảo chiều xu hướng tiềm năng, điều này làm tăng đáng kể xác suất thành công.
Mặc dù MACD là một chỉ báo theo xu hướng rất hiệu quả, nhưng tính chất trễ của nó có nghĩa là dễ dàng bỏ lỡ các xu hướng đảo chiều ngắn hạn khi chỉ sử dụng một mình. Khuyến nghị: Kết hợp Bollinger Bands và RSI để xác nhận sức mạnh của xu hướng và các tín hiệu đảo chiều, cải thiện độ chính xác của các dự đoán.
MACD chỉ có thể phản ánh động lực của xu hướng, nhưng không thể dự đoán sự biến động của thị trường. Đề xuất: Sử dụng Bollinger Bands để quan sát sự biến động của thị trường và đảm bảo tránh giao dịch quá mức trong thời gian biến động thấp.
Sự khác biệt hiệu suất của MACD, RSI và Bollinger Bands dưới các khung thời gian khác nhau là đáng kể. Trong các khung thời gian ngắn hơn, tín hiệu dễ bị nhiễu hơn. Khuyến nghị: Chọn một khung thời gian phù hợp, kết hợp các tín hiệu phân tích đa khung thời gian, và tránh vào thị trường quá sớm.
Bằng cách kết hợp MACD với Bollinger Bands và RSI, các nhà giao dịch có thể nâng cao đáng kể độ chính xác của việc phán đoán xu hướng thị trường, đặc biệt trong các điều kiện thị trường biến động hoặc không ổn định.
Đối với người mới bắt đầu, cách tiếp cận tốt nhất là bắt đầu với một tài khoản mô phỏng và thực hành sử dụng ba chỉ báo kỹ thuật này để tích lũy kinh nghiệm. Liên tục tối ưu hóa cài đặt tham số và điều chỉnh chiến lược giao dịch trong thực tế để cải thiện tỷ lệ thành công trong giao dịch của bạn.
Trong tương lai, khi bạn có sự hiểu biết sâu sắc hơn về phân tích kỹ thuật, bạn có thể thử các chỉ báo kỹ thuật khác (chẳng hạn như KDJ và Fibonacci) để nâng cao thêm kỹ năng phán đoán của mình, nhưng hãy nhớ giữ mọi thứ đơn giản và rõ ràng, tránh sự phức tạp không cần thiết.
Mời người khác bỏ phiếu
Nội dung