Cơ chế đồng thuận là nền tảng không thể thiếu của mạng lưới blockchain, đóng vai trò như giao thức giúp các node tham gia trong hệ thống phân tán đạt được sự đồng thuận về trạng thái của mạng lưới. Qua đó, hệ thống đảm bảo tính hợp lệ của giao dịch và an toàn cho sổ cái phân tán. Trong hoàn cảnh phi tập trung – nơi không có bên thứ ba trung gian để xác thực và xác nhận giao dịch – cơ chế đồng thuận giải quyết vấn đề niềm tin giữa các node, phòng ngừa hành vi xấu như chi tiêu hai lần và bảo đảm tính toàn vẹn và độ tin cậy của mạng lưới.
Cơ chế đồng thuận xuất phát từ Bài Toán Các Vị Tướng Byzantine trong lĩnh vực tin học phân tán, phản ánh khó khăn khi muốn đạt được sự nhất trí trong một hệ thống có thể tồn tại các thành phần gian lận. Ban đầu, các thuật toán đồng thuận chủ yếu sử dụng trong hệ thống cơ sở dữ liệu phân tán truyền thống và các hệ thống chịu lỗi. Năm 2009, Satoshi Nakamoto đã sáng tạo ra Bitcoin, đánh dấu bước ngoặt lớn khi cơ chế Proof of Work (PoW) trở thành thuật toán đồng thuận đầu tiên được áp dụng rộng rãi cho blockchain. Sau đó, nhiều cơ chế thay thế khác như Proof of Stake (PoS), Delegated Proof of Stake (DPoS), Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT)... lần lượt ra đời và được áp dụng thực tế.
Nguyên lý vận hành của các cơ chế đồng thuận khác nhau tùy từng thuật toán, song quy trình cơ bản thường gồm: phát sóng giao dịch, đề xuất khối, xác nhận và xác thực cuối cùng. Với Proof of Work – ví dụ phổ biến nhất – các miner cạnh tranh giải các bài toán mật mã phức tạp để giành quyền ghi nhận giao dịch vào khối mới. Người đầu tiên giải thành công sẽ có quyền thêm khối mới vào blockchain và nhận phần thưởng. Các node khác kiểm tra tính hợp lệ của khối và khi đạt đồng thuận, cùng thêm khối đó vào bản ghi sổ cái tại từng node. Đối với Proof of Stake, trọng số staking phụ thuộc vào tài sản nắm giữ và thời hạn khóa coin, thay thế cạnh tranh tính toán tốn năng lượng. Mỗi cơ chế mang đến các đánh đổi giữa hiệu suất, bảo mật và phi tập trung, khiến nhà thiết kế hệ thống phải cân nhắc lựa chọn tùy thuộc vào từng ứng dụng cụ thể.
Dù mang đến lớp bảo mật nền tảng cho blockchain, cơ chế đồng thuận vẫn đối diện nhiều rủi ro và thách thức. Các nguy cơ bảo mật bao gồm tấn công 51% (khi một thực thể kiểm soát quá nửa sức mạnh tính toán mạng, có thể can thiệp ghi nhận giao dịch), tấn công nothing-at-stake (đặc thù của PoS) và tấn công tầm xa. Bên cạnh đó là thách thức mở rộng, vì các cơ chế đồng thuận thường khó duy trì đồng thời tốc độ xử lý lớn và tính phi tập trung. Tiêu thụ năng lượng (đặc biệt với PoW), tính tập trung (ví dụ sự tập trung vào các pool đào lớn hoặc yêu cầu vốn cao khi vận hành node xác thực), cùng thách thức quản trị (về xử lý fork, nâng cấp giao thức) là những bài toán phức tạp. Ngoài ra, sự chưa rõ ràng về khung pháp lý khiến quá trình phát triển và ứng dụng cơ chế đồng thuận gặp nhiều trở ngại, bởi mỗi quốc gia có thái độ rất khác nhau, từ khuyến khích đổi mới đến kiểm soát chặt chẽ đối với công nghệ blockchain.
Cơ chế đồng thuận là thành phần trung tâm của blockchain. Nó không chỉ làm nền tảng kỹ thuật cho niềm tin phi tập trung mà còn xác lập hiệu suất và mức độ an toàn của toàn bộ mạng lưới blockchain. Khi công nghệ không ngừng phát triển, ngày càng nhiều thuật toán đồng thuận mới như đồng thuận dựa trên voting hay đồng thuận kết hợp ra đời, nhằm tối ưu hóa sự cân bằng giữa phi tập trung, bảo mật và hiệu quả vận hành. Trong tương lai, các xu hướng phát triển cơ chế đồng thuận sẽ chú trọng nhiều hơn đến yếu tố bền vững môi trường, khả năng tương tác liên chuỗi và tính tùy biến để phục vụ đa dạng kịch bản ứng dụng, từ đó thúc đẩy blockchain tiến tới phổ cập ứng dụng thương mại quy mô lớn.
Mời người khác bỏ phiếu