Chọn cổ phiếu chỉ dựa trên EPS có 100% chính xác? Những điều cần chú ý khi lựa chọn.
Mối quan hệ giữa EPS, giá cổ phiếu, cổ tức và doanh nghiệp
EPS pha loãng là gì
Sự khác biệt giữa EPS cơ bản và EPS pha loãng
Câu hỏi thường gặp
EPS (Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu) thường thấy trong báo cáo tài chính là gì? Nó phản ánh sức mạnh lợi nhuận của doanh nghiệp như thế nào? Nó có ích ra sao cho quyết định đầu tư? Để trả lời những câu hỏi đó, mình sẽ giới thiệu chi tiết về kiến thức liên quan đến EPS.
EPS là gì?
EPS là viết tắt của Earnings per share trong tiếng Anh. Như tên gọi của nó, nó cho thấy lợi nhuận (Earnings) của công ty được phân bổ cho mỗi cổ phiếu thường (Share) là bao nhiêu. Chỉ số này thể hiện khả năng sinh lời của doanh nghiệp, và càng cao EPS thì khả năng sinh lời càng mạnh.
Thật lòng mà nói, đây là chỉ số tiêu chuẩn để đánh giá giá trị doanh nghiệp đối với các nhà đầu tư. Bởi vì nếu cảm thấy lợi nhuận của một công ty cao so với giá cổ phiếu, các nhà đầu tư sẽ sẵn sàng trả nhiều tiền hơn cho cổ phiếu đó. Các nhà đầu tư sử dụng EPS để so sánh công ty mục tiêu với các công ty đối thủ khác và xác định công ty nào có giá trị cao hơn.
Ví dụ, khi xem xét sự thay đổi EPS của Apple (AAPL.US) từ tháng 12 năm 2019 đến tháng 12 năm 2024, có thể thấy rằng trong 20 năm qua, khi giá trị doanh nghiệp của Apple tăng trưởng, EPS cũng đang có xu hướng tăng.
Cách tính EPS
1. Công thức tính EPS
Cách tính EPS rất đơn giản: EPS = (Lợi nhuận ròng - Cổ tức cổ phiếu ưu đãi) ÷ Số lượng cổ phiếu thường đã phát hành
Lợi nhuận ròng: Lợi nhuận sau khi trừ chi phí từ doanh thu của doanh nghiệp. Thông thường, nó được ghi ở cuối báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
Cổ tức cổ phiếu ưu đãi: Cổ tức được trả bằng một số tiền cố định và tỷ lệ cổ tức. Thông thường, các số liệu cụ thể sẽ được hiển thị ở phần dưới của báo cáo kết quả kinh doanh.
Số lượng cổ phiếu phổ thông đã phát hành: Số lượng cổ phiếu phổ thông đã phát hành trừ đi số cổ phiếu công ty sở hữu. Được ghi trong phần vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán.
Hãy xem bảng cân đối kế toán năm 2022 của Ngân hàng Mỹ (BAC.US) làm ví dụ:
Bước đầu tiên: Kiểm tra "lợi nhuận ròng" (phần màu đỏ, Net earnings) và "cổ tức cổ phiếu ưu đãi" (Preferred stock dividends) trong báo cáo tài chính. Cả hai lần lượt là 27.528 triệu đô la và 1.513 triệu đô la.
Bước hai: Tìm "Số lượng cổ phiếu phổ thông đã phát hành bình quân trọng số" (phần màu xanh lá cây, Average common shares issued and outstanding). Đây là 81,137 triệu cổ phiếu.
Bước ba: Áp dụng dữ liệu đã tìm thấy vào công thức: EPS của Ngân hàng Mỹ = ($275.28 - $15.13) ÷ 81.137 = $3.21
Bạn có thể tính toán bằng "lợi nhuận thuộc về cổ đông phổ thông", nhưng trên thực tế, bạn không cần phải tự tính EPS. Nó đã được tính toán và hiển thị trong báo cáo tài chính của công ty.
Cách xác nhận chính thức EPS mới nhất năm 2025
Có hai cách chính để kiểm tra EPS:
Xác nhận từ báo cáo tài chính: Đây là phương pháp cơ bản nhất, nơi có thể lấy được dữ liệu chính thức mới nhất. Chính xác hơn và có tính thời gian thực cao hơn.
Tìm kiếm từ các trang thông tin: Phương pháp này đơn giản nhưng có thể có độ trễ trong việc thu thập dữ liệu. Độ chính xác không cao bằng phương pháp đầu tiên, và một số trang web là mất phí.
Tôi sẽ giải thích phương pháp đầu tiên bằng ví dụ về Apple (AAPL.US):
Đầu tiên, truy cập vào trang web của Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) tại sec.gov và nhấp vào "SEARCH EDGAR".
Tiếp theo, nhập các điều kiện vào ô tìm kiếm. Nếu là báo cáo quý, nhập 10-Q, nếu là báo cáo hàng năm, nhập 10-K, nhập tên công ty là AAPL và chọn khoảng năm của báo cáo mà bạn muốn tra cứu.
Mở báo cáo tài chính tương ứng và tìm "Earnings per share" trong "CONSOLIDATED STATEMENTS OF OPERATIONS" là được!
Có thể lấy dữ liệu từ các trang thông tin, nhưng vì có nhiều loại EPS khác nhau (EPS pha loãng, EPS dự đoán, EPS TTM, v.v.) được cung cấp bởi các trang khác nhau, nên cần làm rõ loại EPS mà bạn muốn tìm kiếm. Thông thường, loại mà người ta thường tìm là Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu (Basic EPS). SeekingAlpha và YahooFinance là những trang web có thể tìm kiếm miễn phí.
Cách chọn cổ phiếu bằng EPS
EPS giúp đo lường mức lợi nhuận mà một công ty có thể tạo ra cho mỗi đô la đầu tư. Bạn cũng có thể sử dụng điều này để sàng lọc cổ phiếu.
So sánh xu hướng EPS của các năm khác nhau
EPS càng cao thì khả năng sinh lời của doanh nghiệp càng mạnh và có giá trị lớn. Khả năng sinh lời quyết định khả năng chi trả cổ tức cho nhà đầu tư và giá trị trên thị trường vốn, nhưng khi xem EPS thì dữ liệu chỉ của một doanh nghiệp trong một quý hoặc một năm không có ý nghĩa gì. Cần phải xem xu hướng dài hạn. Nếu EPS của doanh nghiệp liên tục tăng trưởng, điều đó có nghĩa là đó là một lựa chọn đầu tư an toàn và ổn định hơn. Ngược lại, nếu EPS đang giảm hoặc thể hiện dữ liệu không ổn định, thì những đối tượng đầu tư như vậy cần được xem xét cẩn thận.
Vì vậy, có thể đánh giá giá trị đầu tư của công ty thông qua EPS dài hạn: nếu EPS của công ty tăng lên mỗi năm và tạo ra nhiều lợi nhuận hơn, thì công ty đó đang phát triển và là một doanh nghiệp có giá trị. Ngược lại, nếu EPS của công ty thu hẹp mỗi năm và lợi nhuận được tạo ra từ mỗi đô la đầu tư của các nhà đầu tư ngày càng giảm, thì họ sẽ không muốn tiếp tục đầu tư.
So sánh xu hướng EPS của các công ty cùng ngành
Không chỉ có thể so sánh xu hướng EPS của các năm khác nhau, mà còn có thể so sánh với các công ty cùng ngành. Nếu EPS cao, điều đó có nghĩa là công ty này có giá trị hơn so với các công ty khác.
Nhưng ở đây cần xem xét các yếu tố khác. Số lượng cổ phiếu EPS thay đổi do việc công ty mua lại cổ phiếu của chính mình hoặc phát hành cổ phiếu bổ sung, vì vậy nếu chỉ dựa vào EPS để đánh giá, có thể không trực quan cho các nhà đầu tư.
Do đó, bạn nên thêm giá cổ phiếu và tính toán PER (tỷ lệ giá trên thu nhập) để đưa ra quyết định. Qua chỉ số này, bạn có thể đánh giá tốt hơn tính lành mạnh của công ty trên thị trường vốn. Ví dụ, nếu giá cổ phiếu của công ty niêm yết A là 30 đô la và EPS là 1 đô la, thì PER là 30 lần. Điều này có nghĩa là giá cổ phiếu gấp 30 lần EPS. Nếu PER trung bình của các công ty cùng ngành dao động xung quanh 10 lần, điều đó có nghĩa là giá cổ phiếu cao so với thu nhập, và có khả năng giá cổ phiếu của công ty đang bị định giá quá cao. Đồng thời, điều này cũng có nghĩa là so với các công ty khác trong cùng ngành, các nhà đầu tư dự đoán rằng tăng trưởng thu nhập trong tương lai của công ty A sẽ cao hơn.
Chọn cổ phiếu chỉ với EPS có chính xác 100%? Những điều cần lưu ý khi chọn lựa
Hai hình bên dưới so sánh EPS và tỷ suất lợi nhuận đầu tư của ba công ty trong ngành bán dẫn, NVIDIA (NVDA.US), Qualcomm (QCOM.US), và AMD (AMD.US) từ năm 2018 đến 2023. Kể từ năm 2020, EPS của Qualcomm vượt xa hai công ty còn lại. Nếu chỉ dựa vào EPS để chọn cổ phiếu, giá trị đầu tư của Qualcomm chắc chắn phải cao hơn hai công ty kia. Tuy nhiên, khi so sánh lợi suất cổ phiếu của ba công ty này, lợi suất của NVIDIA trong ba năm đã đạt 251%, trong khi Qualcomm chỉ đạt 69%. Rõ ràng, chỉ dựa vào EPS để chọn cổ phiếu và đầu tư không thể mang lại lợi suất tối ưu.
Mặc dù EPS có thể phản ánh giá trị doanh nghiệp, nhưng không tỷ lệ nào cung cấp tất cả thông tin về cổ phiếu. Trước khi đầu tư, cần kết hợp xu hướng EPS của doanh nghiệp mục tiêu và so sánh với các công ty cùng ngành, cũng như các chỉ số tài chính khác, tiềm năng tương lai của ngành và sự phát triển trong tương lai của doanh nghiệp để xác định liệu doanh nghiệp đó có giá trị để đầu tư hay không.
Hơn nữa, khi xem EPS, không chỉ cần chú ý đến xu hướng số liệu hay độ cao thấp mà cần phải phân tích sâu ý nghĩa đằng sau các con số. Ví dụ, khi một công ty liên tục thực hiện mua lại cổ phiếu tự do quy mô lớn, số lượng cổ phiếu lưu hành sẽ giảm. Ngay cả khi mức lợi nhuận giống nhau, EPS sẽ được mở rộng. Nếu nhà đầu tư không chú ý đến chi tiết giảm số lượng cổ phiếu lưu hành, có nguy cơ họ sẽ hiểu sai rằng khả năng sinh lợi của công ty đang tăng lên. Ngoài ra, các mục đặc biệt phát sinh ở một số công ty cũng có thể làm sai lệch số liệu EPS. Do đó, khi chọn cổ phiếu, cần loại bỏ ảnh hưởng của các mục đặc biệt này để so sánh tốt hơn tình hình quản lý thực tế của công ty.
Mối quan hệ giữa EPS, giá cổ phiếu, cổ tức và doanh nghiệp
1. Mối quan hệ giữa EPS và giá cổ phiếu
Thông thường, khi EPS mạnh thì giá cổ phiếu cũng tăng, và ngược lại cũng đúng. Mối tương quan dương này chủ yếu là do giá cổ phiếu cao mang lại sự tin tưởng cho khách hàng của công ty, làm tăng lượng cầu, cải thiện doanh thu và tăng EPS. Và EPS mạnh sẽ nâng cao sự tin tưởng của các nhà đầu tư đối với công ty, điều này lại đẩy giá cổ phiếu lên. Vì vậy, mối tương quan dương này tạo ra một vòng luân hồi tốt giữa khách hàng của công ty, nhà đầu tư, hiệu suất và giá cổ phiếu.
Nhưng mối tương quan tích cực này không phải là tuyệt đối. Nếu thị trường vốn ước lượng EPS của doanh nghiệp cao hơn EPS mà doanh nghiệp thực sự công bố, thì dù EPS có tăng lên, nhà đầu tư có thể mất niềm tin do kết quả thấp hơn dự đoán của thị trường, dẫn đến giá cổ phiếu giảm. Tương tự, nếu EPS của doanh nghiệp vượt qua dự đoán của thị trường, thì dù EPS có giảm, nhà đầu tư vẫn có thể rất lạc quan và giá cổ phiếu có thể tăng lên.
2. Mối quan hệ giữa EPS và cổ tức trên mỗi cổ phiếu (DPS)
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (Dividend per Share): Số tiền cổ tức mà công ty thanh toán cho mỗi cổ phiếu phổ thông đang lưu hành, công thức tính là 【Tổng cổ tức thanh toán ÷ Số lượng cổ phiếu phổ thông đã phát hành】
Tỷ lệ cổ tức (Dividend yield): Cho biết công ty sẽ trả bao nhiêu cổ tức hàng năm so với giá cổ phiếu, và công thức tính là 【Cổ tức trên mỗi cổ phiếu ÷ Giá cổ phiếu】
EPS và DPS phản ánh triển vọng tương lai của doanh nghiệp từ hai khía cạnh là lợi tức cổ đông và lợi nhuận cổ đông. Cả hai đều đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp, nhưng sự khác biệt giữa chúng là EPS đo lường lợi nhuận ròng mà mỗi cổ phiếu lưu hành của doanh nghiệp có thể đạt được, trong khi DPS đo lường phần lợi nhuận mà doanh nghiệp trả cho cổ đông trong tổng lợi nhuận. EPS cung cấp cho các nhà đầu tư dự đoán về lợi nhuận DPS trong tương lai, vì cổ tức là một phần của lợi nhuận ròng.
DPS có mối liên hệ chặt chẽ hơn với các nhà đầu tư, nhưng cổ tức quá cao có thể có nghĩa là công ty không thể tái đầu tư nhiều vốn vào hoạt động. Điều này có nghĩa là trong tương lai, tốc độ tăng trưởng EPS có thể chậm lại hoặc giảm. Thông thường, các công ty có tốc độ tăng trưởng cao sẽ chọn tái đầu tư lợi nhuận vào hoạt động thay vì trả cổ tức cao.
EPS pha loãng là gì?
EPS mà chúng tôi đã đề cập trước đây còn được gọi là lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu (Basic EPS), nhưng trong báo cáo tài chính còn có một mục khác thường xuyên xuất hiện. Đó là lợi nhuận bị pha loãng trên mỗi cổ phiếu (Diluted EPS). Lợi nhuận bị pha loãng tính đến các cổ phiếu mà công ty có thể phát hành, chẳng hạn như quyền chọn cổ phiếu, cổ phiếu bị hạn chế và chứng quyền. Khi những mục tiềm năng này được chuyển đổi thành cổ phiếu lưu hành, mẫu số trong tính toán EPS sẽ tăng lên, dẫn đến EPS của công ty bị pha loãng.
Công thức tính EPS pha loãng như sau:
**Lợi nhuận thuần -
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
EPS là gì? Phương pháp tính toán và mẹo chọn cổ phiếu, cuốn sách này hoàn hảo!
Đọc trong 7 phút
Cổ phiếu Đầu tư cổ phiếu Mỹ Nhập môn
Cập nhật ngày: 2025-01-03 08:30
Tác giả: Dolo Guan
Biên soạn: Alison Ho
Nguồn: DepositPhotos
Mục lục
EPS (Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu) thường thấy trong báo cáo tài chính là gì? Nó phản ánh sức mạnh lợi nhuận của doanh nghiệp như thế nào? Nó có ích ra sao cho quyết định đầu tư? Để trả lời những câu hỏi đó, mình sẽ giới thiệu chi tiết về kiến thức liên quan đến EPS.
EPS là gì?
EPS là viết tắt của Earnings per share trong tiếng Anh. Như tên gọi của nó, nó cho thấy lợi nhuận (Earnings) của công ty được phân bổ cho mỗi cổ phiếu thường (Share) là bao nhiêu. Chỉ số này thể hiện khả năng sinh lời của doanh nghiệp, và càng cao EPS thì khả năng sinh lời càng mạnh.
Thật lòng mà nói, đây là chỉ số tiêu chuẩn để đánh giá giá trị doanh nghiệp đối với các nhà đầu tư. Bởi vì nếu cảm thấy lợi nhuận của một công ty cao so với giá cổ phiếu, các nhà đầu tư sẽ sẵn sàng trả nhiều tiền hơn cho cổ phiếu đó. Các nhà đầu tư sử dụng EPS để so sánh công ty mục tiêu với các công ty đối thủ khác và xác định công ty nào có giá trị cao hơn.
Ví dụ, khi xem xét sự thay đổi EPS của Apple (AAPL.US) từ tháng 12 năm 2019 đến tháng 12 năm 2024, có thể thấy rằng trong 20 năm qua, khi giá trị doanh nghiệp của Apple tăng trưởng, EPS cũng đang có xu hướng tăng.
Cách tính EPS
1. Công thức tính EPS
Cách tính EPS rất đơn giản: EPS = (Lợi nhuận ròng - Cổ tức cổ phiếu ưu đãi) ÷ Số lượng cổ phiếu thường đã phát hành
Hãy xem bảng cân đối kế toán năm 2022 của Ngân hàng Mỹ (BAC.US) làm ví dụ:
Bước đầu tiên: Kiểm tra "lợi nhuận ròng" (phần màu đỏ, Net earnings) và "cổ tức cổ phiếu ưu đãi" (Preferred stock dividends) trong báo cáo tài chính. Cả hai lần lượt là 27.528 triệu đô la và 1.513 triệu đô la.
Bước hai: Tìm "Số lượng cổ phiếu phổ thông đã phát hành bình quân trọng số" (phần màu xanh lá cây, Average common shares issued and outstanding). Đây là 81,137 triệu cổ phiếu.
Bước ba: Áp dụng dữ liệu đã tìm thấy vào công thức: EPS của Ngân hàng Mỹ = ($275.28 - $15.13) ÷ 81.137 = $3.21
Bạn có thể tính toán bằng "lợi nhuận thuộc về cổ đông phổ thông", nhưng trên thực tế, bạn không cần phải tự tính EPS. Nó đã được tính toán và hiển thị trong báo cáo tài chính của công ty.
Cách xác nhận chính thức EPS mới nhất năm 2025
Có hai cách chính để kiểm tra EPS:
Tôi sẽ giải thích phương pháp đầu tiên bằng ví dụ về Apple (AAPL.US):
Đầu tiên, truy cập vào trang web của Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) tại sec.gov và nhấp vào "SEARCH EDGAR".
Tiếp theo, nhập các điều kiện vào ô tìm kiếm. Nếu là báo cáo quý, nhập 10-Q, nếu là báo cáo hàng năm, nhập 10-K, nhập tên công ty là AAPL và chọn khoảng năm của báo cáo mà bạn muốn tra cứu.
Mở báo cáo tài chính tương ứng và tìm "Earnings per share" trong "CONSOLIDATED STATEMENTS OF OPERATIONS" là được!
Có thể lấy dữ liệu từ các trang thông tin, nhưng vì có nhiều loại EPS khác nhau (EPS pha loãng, EPS dự đoán, EPS TTM, v.v.) được cung cấp bởi các trang khác nhau, nên cần làm rõ loại EPS mà bạn muốn tìm kiếm. Thông thường, loại mà người ta thường tìm là Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu (Basic EPS). SeekingAlpha và YahooFinance là những trang web có thể tìm kiếm miễn phí.
Cách chọn cổ phiếu bằng EPS
EPS giúp đo lường mức lợi nhuận mà một công ty có thể tạo ra cho mỗi đô la đầu tư. Bạn cũng có thể sử dụng điều này để sàng lọc cổ phiếu.
EPS càng cao thì khả năng sinh lời của doanh nghiệp càng mạnh và có giá trị lớn. Khả năng sinh lời quyết định khả năng chi trả cổ tức cho nhà đầu tư và giá trị trên thị trường vốn, nhưng khi xem EPS thì dữ liệu chỉ của một doanh nghiệp trong một quý hoặc một năm không có ý nghĩa gì. Cần phải xem xu hướng dài hạn. Nếu EPS của doanh nghiệp liên tục tăng trưởng, điều đó có nghĩa là đó là một lựa chọn đầu tư an toàn và ổn định hơn. Ngược lại, nếu EPS đang giảm hoặc thể hiện dữ liệu không ổn định, thì những đối tượng đầu tư như vậy cần được xem xét cẩn thận.
Vì vậy, có thể đánh giá giá trị đầu tư của công ty thông qua EPS dài hạn: nếu EPS của công ty tăng lên mỗi năm và tạo ra nhiều lợi nhuận hơn, thì công ty đó đang phát triển và là một doanh nghiệp có giá trị. Ngược lại, nếu EPS của công ty thu hẹp mỗi năm và lợi nhuận được tạo ra từ mỗi đô la đầu tư của các nhà đầu tư ngày càng giảm, thì họ sẽ không muốn tiếp tục đầu tư.
Không chỉ có thể so sánh xu hướng EPS của các năm khác nhau, mà còn có thể so sánh với các công ty cùng ngành. Nếu EPS cao, điều đó có nghĩa là công ty này có giá trị hơn so với các công ty khác.
Nhưng ở đây cần xem xét các yếu tố khác. Số lượng cổ phiếu EPS thay đổi do việc công ty mua lại cổ phiếu của chính mình hoặc phát hành cổ phiếu bổ sung, vì vậy nếu chỉ dựa vào EPS để đánh giá, có thể không trực quan cho các nhà đầu tư.
Do đó, bạn nên thêm giá cổ phiếu và tính toán PER (tỷ lệ giá trên thu nhập) để đưa ra quyết định. Qua chỉ số này, bạn có thể đánh giá tốt hơn tính lành mạnh của công ty trên thị trường vốn. Ví dụ, nếu giá cổ phiếu của công ty niêm yết A là 30 đô la và EPS là 1 đô la, thì PER là 30 lần. Điều này có nghĩa là giá cổ phiếu gấp 30 lần EPS. Nếu PER trung bình của các công ty cùng ngành dao động xung quanh 10 lần, điều đó có nghĩa là giá cổ phiếu cao so với thu nhập, và có khả năng giá cổ phiếu của công ty đang bị định giá quá cao. Đồng thời, điều này cũng có nghĩa là so với các công ty khác trong cùng ngành, các nhà đầu tư dự đoán rằng tăng trưởng thu nhập trong tương lai của công ty A sẽ cao hơn.
Chọn cổ phiếu chỉ với EPS có chính xác 100%? Những điều cần lưu ý khi chọn lựa
Hai hình bên dưới so sánh EPS và tỷ suất lợi nhuận đầu tư của ba công ty trong ngành bán dẫn, NVIDIA (NVDA.US), Qualcomm (QCOM.US), và AMD (AMD.US) từ năm 2018 đến 2023. Kể từ năm 2020, EPS của Qualcomm vượt xa hai công ty còn lại. Nếu chỉ dựa vào EPS để chọn cổ phiếu, giá trị đầu tư của Qualcomm chắc chắn phải cao hơn hai công ty kia. Tuy nhiên, khi so sánh lợi suất cổ phiếu của ba công ty này, lợi suất của NVIDIA trong ba năm đã đạt 251%, trong khi Qualcomm chỉ đạt 69%. Rõ ràng, chỉ dựa vào EPS để chọn cổ phiếu và đầu tư không thể mang lại lợi suất tối ưu.
Mặc dù EPS có thể phản ánh giá trị doanh nghiệp, nhưng không tỷ lệ nào cung cấp tất cả thông tin về cổ phiếu. Trước khi đầu tư, cần kết hợp xu hướng EPS của doanh nghiệp mục tiêu và so sánh với các công ty cùng ngành, cũng như các chỉ số tài chính khác, tiềm năng tương lai của ngành và sự phát triển trong tương lai của doanh nghiệp để xác định liệu doanh nghiệp đó có giá trị để đầu tư hay không.
Hơn nữa, khi xem EPS, không chỉ cần chú ý đến xu hướng số liệu hay độ cao thấp mà cần phải phân tích sâu ý nghĩa đằng sau các con số. Ví dụ, khi một công ty liên tục thực hiện mua lại cổ phiếu tự do quy mô lớn, số lượng cổ phiếu lưu hành sẽ giảm. Ngay cả khi mức lợi nhuận giống nhau, EPS sẽ được mở rộng. Nếu nhà đầu tư không chú ý đến chi tiết giảm số lượng cổ phiếu lưu hành, có nguy cơ họ sẽ hiểu sai rằng khả năng sinh lợi của công ty đang tăng lên. Ngoài ra, các mục đặc biệt phát sinh ở một số công ty cũng có thể làm sai lệch số liệu EPS. Do đó, khi chọn cổ phiếu, cần loại bỏ ảnh hưởng của các mục đặc biệt này để so sánh tốt hơn tình hình quản lý thực tế của công ty.
Mối quan hệ giữa EPS, giá cổ phiếu, cổ tức và doanh nghiệp
1. Mối quan hệ giữa EPS và giá cổ phiếu
Thông thường, khi EPS mạnh thì giá cổ phiếu cũng tăng, và ngược lại cũng đúng. Mối tương quan dương này chủ yếu là do giá cổ phiếu cao mang lại sự tin tưởng cho khách hàng của công ty, làm tăng lượng cầu, cải thiện doanh thu và tăng EPS. Và EPS mạnh sẽ nâng cao sự tin tưởng của các nhà đầu tư đối với công ty, điều này lại đẩy giá cổ phiếu lên. Vì vậy, mối tương quan dương này tạo ra một vòng luân hồi tốt giữa khách hàng của công ty, nhà đầu tư, hiệu suất và giá cổ phiếu.
Nhưng mối tương quan tích cực này không phải là tuyệt đối. Nếu thị trường vốn ước lượng EPS của doanh nghiệp cao hơn EPS mà doanh nghiệp thực sự công bố, thì dù EPS có tăng lên, nhà đầu tư có thể mất niềm tin do kết quả thấp hơn dự đoán của thị trường, dẫn đến giá cổ phiếu giảm. Tương tự, nếu EPS của doanh nghiệp vượt qua dự đoán của thị trường, thì dù EPS có giảm, nhà đầu tư vẫn có thể rất lạc quan và giá cổ phiếu có thể tăng lên.
2. Mối quan hệ giữa EPS và cổ tức trên mỗi cổ phiếu (DPS)
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (Dividend per Share): Số tiền cổ tức mà công ty thanh toán cho mỗi cổ phiếu phổ thông đang lưu hành, công thức tính là 【Tổng cổ tức thanh toán ÷ Số lượng cổ phiếu phổ thông đã phát hành】
Tỷ lệ cổ tức (Dividend yield): Cho biết công ty sẽ trả bao nhiêu cổ tức hàng năm so với giá cổ phiếu, và công thức tính là 【Cổ tức trên mỗi cổ phiếu ÷ Giá cổ phiếu】
EPS và DPS phản ánh triển vọng tương lai của doanh nghiệp từ hai khía cạnh là lợi tức cổ đông và lợi nhuận cổ đông. Cả hai đều đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp, nhưng sự khác biệt giữa chúng là EPS đo lường lợi nhuận ròng mà mỗi cổ phiếu lưu hành của doanh nghiệp có thể đạt được, trong khi DPS đo lường phần lợi nhuận mà doanh nghiệp trả cho cổ đông trong tổng lợi nhuận. EPS cung cấp cho các nhà đầu tư dự đoán về lợi nhuận DPS trong tương lai, vì cổ tức là một phần của lợi nhuận ròng.
DPS có mối liên hệ chặt chẽ hơn với các nhà đầu tư, nhưng cổ tức quá cao có thể có nghĩa là công ty không thể tái đầu tư nhiều vốn vào hoạt động. Điều này có nghĩa là trong tương lai, tốc độ tăng trưởng EPS có thể chậm lại hoặc giảm. Thông thường, các công ty có tốc độ tăng trưởng cao sẽ chọn tái đầu tư lợi nhuận vào hoạt động thay vì trả cổ tức cao.
EPS pha loãng là gì?
EPS mà chúng tôi đã đề cập trước đây còn được gọi là lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu (Basic EPS), nhưng trong báo cáo tài chính còn có một mục khác thường xuyên xuất hiện. Đó là lợi nhuận bị pha loãng trên mỗi cổ phiếu (Diluted EPS). Lợi nhuận bị pha loãng tính đến các cổ phiếu mà công ty có thể phát hành, chẳng hạn như quyền chọn cổ phiếu, cổ phiếu bị hạn chế và chứng quyền. Khi những mục tiềm năng này được chuyển đổi thành cổ phiếu lưu hành, mẫu số trong tính toán EPS sẽ tăng lên, dẫn đến EPS của công ty bị pha loãng.
Công thức tính EPS pha loãng như sau:
**Lợi nhuận thuần -