Cập nhật giá RUB sang LBP ngày hôm nay

robot
Đang tạo bản tóm tắt

Tóm tắt

Báo cáo này cung cấp tỷ giá hối đoái theo thời gian thực giữa Đồng Ruble Nga (RUB) và Đồng Bảng Lebanon (LBP), giúp các nhà giao dịch nhanh chóng nắm bắt động thái thị trường và xác định các cơ hội giao dịch tiềm năng.

Định nghĩa

Đồng Ruble Nga (RUB) là một loại tiền tệ fiat chính, trong khi Đồng Bảng Lebanon (LBP) là tiền tệ quốc gia của Lebanon. Tỷ giá hối đoái giữa chúng phản ánh định giá thị trường và nhận thức về sự ổn định của tiền tệ trong cả hai nền kinh tế.

Giá hôm nay

  • 1 RUB = 1.144,5 LBP
  • Giá cao nhất 24h: 1.156.4465 LBP
  • Giá thấp nhất 24h: 1.136.3329 LBP
  • Tỷ giá hiện tại: 1.146.1211 LBP

Phân tích thị trường

Các biến động giá RUB/LBP gần đây đã thể hiện sự biến động đáng kể trong phạm vi xác định. Trong 30 ngày qua, cặp tiền ghi nhận mức cao nhất là 1.170.5900 và thấp nhất là 1.112.4200, với trung bình 30 ngày là 1.140.8727.

  • Chỉ số kỹ thuật: Trung bình động, stochastic, MACD và RSI cung cấp các tín hiệu chính cho các nhà giao dịch theo dõi cặp này
  • Dự báo ngắn hạn: Phân tích thị trường dự đoán tỷ giá RUB/LBP sẽ giảm khoảng -0.95% trong tháng tới
  • Trọng tâm giao dịch: Theo dõi các mức hỗ trợ và kháng cự đã thiết lập trong phạm vi giao dịch 30 ngày gần đây để xác định điểm vào và thoát lệnh tiềm năng

Kết luận

Tiếp tục theo dõi cặp RUB/LBP chặt chẽ, sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật và chỉ báo biểu đồ để xác định các cơ hội giao dịch tối ưu. Chú ý đến dự báo áp lực giảm trong khi vẫn cảnh giác với các mức hỗ trợ trong phạm vi giao dịch đã thiết lập.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.56KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Ghim