
Tính giá Atlas DEXATLASDEX
Xếp hạng #5416
$0.001176
+8.11%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Atlas DEX(ATLASDEX)?
50%50%
Giới thiệu về Atlas DEX ( ATLASDEX )
Hợp đồng

hjbnxx2ym...scddwywnv
Khám phá
explorer.solana.com
Trang chính thức
atlasdex.finance
Atlas DEX is a decentralized cross chain liquidity aggregator designed to create a seamless trading experience for anyone who wants to exchange tokens.
The platform page is simple and intuitive, and users can access multiple blockchains. In addition, Atlas splits the transaction into different liquidity funds to obtain the most favorable price with the smallest fluctuation.
Atlas DEX removes existing barriers to cross chain interoperability and makes it the preferred platform for defi users. The project is strongly supported by the defi community and strategic partners such as jump capital and Huobi ventures.
Xu hướng giá Atlas DEX (ATLASDEX)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.001175
Thấp nhất 24H$0.001042
KLGD 24 giờ$5.97K
Vốn hóa thị trường
$71.87KMức cao nhất lịch sử (ATH)$1.50
Khối lượng lưu thông
61.12M ATLASDEXMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0008149
Tổng số lượng của coin
250.00M ATLASDEXVốn hóa thị trường/FDV
24.45%Cung cấp tối đa
250.00M ATLASDEXGiá trị pha loãng hoàn toàn
$294.00KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Atlas DEX (ATLASDEX)
Giá Atlas DEX hôm nay là $0.001176 với khối lượng giao dịch trong 24h là $5.97K và như vậy Atlas DEX có vốn hóa thị trường là $71.87K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000011%. Giá Atlas DEX đã biến động +8.11% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000001884 | -0.16% |
24H | +$0.00008821 | +8.11% |
7D | +$0.0002478 | +26.70% |
30D | +$0.00007621 | +6.93% |
1Y | -$0.003728 | -76.02% |
Chỉ số độ tin cậy
55.84
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 40%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.10 INR |
![]() | Rp17.81 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.04 THB |
![]() | ₽0.11 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.04 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.17 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Nhà đầu tư







