
Tính giá Banana Market (Ordinals)BNAN
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Banana Market (Ordinals) ( BNAN )
Hợp đồng

BNAN
Khám phá
ordinalscan.net
Trang chính thức
banana.market
Cộng đồng
Ghi chú
BANANA Market is positioned as an Asset Distribution layer in the Bitcoin ecosystem, representing the first community-driven asset launchpad on the most enduring Blockchain infrastructure, focusing on establishing a market for the issuance and trading of BTC-themed assets. Ultimately Banana will offer users a cheaper and faster trading experience through deployments on Layer 2 networks, which is the best way to absorb the enlarging yet abundant amount of assets being added to the Bitcoin network.
Banana token, denoted as $BNAN, is a BTC native asset following BRC20 standard. As the first stage of Project Banana dictates, the project begins with distribution of its utility token, based on which a community will be established.
Xu hướng giá Banana Market (Ordinals) (BNAN)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.04091
Thấp nhất 24H$0.04075
KLGD 24 giờ$206.20
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1371
Khối lượng lưu thông
-- BNANMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.04068
Tổng số lượng của coin
210.00M BNANVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
210.00M BNANGiá trị pha loãng hoàn toàn
$8.58MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Banana Market (Ordinals) (BNAN)
Giá Banana Market (Ordinals) hôm nay là $0.04087 với khối lượng giao dịch trong 24h là $206.20 và như vậy Banana Market (Ordinals) có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00030%. Giá Banana Market (Ordinals) đã biến động +0.22% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0000737 | -0.18% |
24H | +$0.00008971 | +0.22% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -$0.002415 | -5.58% |
1Y | -- | 0.00% |
![]() | $0.04 USD |
![]() | €0.04 EUR |
![]() | ₹3.41 INR |
![]() | Rp620.00 IDR |
![]() | $0.06 CAD |
![]() | £0.03 GBP |
![]() | ฿1.35 THB |
![]() | ₽3.78 RUB |
![]() | R$0.22 BRL |
![]() | د.إ0.15 AED |
![]() | ₺1.40 TRY |
![]() | ¥0.29 CNY |
![]() | ¥5.89 JPY |
![]() | $0.32 HKD |