Tính giá BorderCollieBSCBDCL BSC
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về BorderCollieBSC ( BDCL BSC )
Hợp đồng

0x486f4cf...3d6070256
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
bordercolliebsc.com
Cộng đồng
Border Collie BSC is more than just a memecoin; it's a global community united by a love for dogs and the world of cryptocurrencies. Just like the memes that inspired us, our memecoin celebrates crypto culture and meme fun, while striving to innovate and provide value to our investors.Border Collie BSC, the memers' best friend! Inspired by the vibrant energy and contagious popularity of Border Collie dog breeds, our memecoin aims to revolutionize the global community and marketing market.We believe in the power of community. Our memecoin is designed to bring people from all over the world together, sharing laughs, experiences, and of course, profits. We are building a massive community where each member is valued and has an active voice in our growth and development
Xu hướng giá BorderCollieBSC (BDCL BSC)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.001661
Thấp nhất 24H$0.001646
KLGD 24 giờ$13.27
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.001976
Khối lượng lưu thông
-- BDCL BSCMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.001349
Tổng số lượng của coin
20.00M BDCL BSCVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
20.00M BDCL BSCGiá trị pha loãng hoàn toàn
$32.93KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá BorderCollieBSC (BDCL BSC)
Giá BorderCollieBSC hôm nay là $0.001646 với khối lượng giao dịch trong 24h là $13.27 và như vậy BorderCollieBSC có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000010%. Giá BorderCollieBSC đã biến động -0.57% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00001211 | -0.73% |
24H | -$0.000009441 | -0.57% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -$0.00001688 | -1.01% |
1Y | -$0.008569 | -83.88% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.14 INR |
![]() | Rp24.98 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.05 THB |
![]() | ₽0.15 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.06 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.24 JPY |
![]() | $0.01 HKD |