BreadBRD sang VND:Chuyển đổi Bread (BRD) sang Việt Nam đồng (VND)

BRD/VND: 1 BRD ≈ ₫259.79 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Bread Thị trường hôm nay

Bread đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BRD chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫259.79. Với nguồn cung lưu hành là 85,775,320.73 BRD, tổng vốn hóa thị trường của BRD tính bằng VND là ₫584,959,932,402,417.72. Trong 24h qua, giá của BRD tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BRD tính bằng VND là ₫72,976.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫13.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRD sang VND

259.79--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRD sang VND là ₫259.79 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRD/VND trong ngày qua.

Giao dịch Bread

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BRD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BRD/-- Spot is -- and --, and BRD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Bread sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi BRD sang VND

logo BreadSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BRD
259.79VND
2BRD
519.58VND
3BRD
779.37VND
4BRD
1,039.16VND
5BRD
1,298.95VND
6BRD
1,558.75VND
7BRD
1,818.54VND
8BRD
2,078.33VND
9BRD
2,338.12VND
10BRD
2,597.91VND
100BRD
25,979.17VND
500BRD
129,895.86VND
1,000BRD
259,791.73VND
5,000BRD
1,298,958.67VND
10,000BRD
2,597,917.35VND

Bảng chuyển đổi VND sang BRD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Bread
1VND
0.003849BRD
2VND
0.007698BRD
3VND
0.01154BRD
4VND
0.01539BRD
5VND
0.01924BRD
6VND
0.02309BRD
7VND
0.02694BRD
8VND
0.03079BRD
9VND
0.03464BRD
10VND
0.03849BRD
100,000VND
384.92BRD
500,000VND
1,924.61BRD
1,000,000VND
3,849.23BRD
5,000,000VND
19,246.18BRD
10,000,000VND
38,492.37BRD

Bảng chuyển đổi số tiền BRD sang VND và VND sang BRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang BRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bread phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRD = $0.01 USD, 1 BRD = €0.01 EUR, 1 BRD = ₹0.87 INR, 1 BRD = Rp162.9 IDR, 1 BRD = $0.01 CAD, 1 BRD = £0.01 GBP, 1 BRD = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001111
logo BTCBTC
0.0000001656
logo ETHETH
0.000004202
logo XRPXRP
0.006265
logo USDTUSDT
0.01904
logo SOLSOL
0.00007945
logo BNBBNB
0.00002098
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
3.78
logo DOGEDOGE
0.07236
logo STETHSTETH
0.000004209
logo TRXTRX
0.0547
logo ADAADA
0.02142
logo LINKLINK
0.0007794
logo HYPEHYPE
0.000342
logo WBTCWBTC
0.0000001656

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bread (BRD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng BRD của bạn

Nhập số lượng BRD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bread hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bread.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bread sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bread sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bread sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bread sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bread sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide