
Tính giá Brightpool FinanceBRI
Xếp hạng #6523
$0.00463
+0.42%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Brightpool Finance(BRI)?
50%50%
Giới thiệu về Brightpool Finance ( BRI )
Hợp đồng

0x51f6ee6...b49aa1610
Khám phá
arbiscan.io
Trang chính thức
brightpool.finance
Brightpool Finance is a AI trading and swapping platform where, with zero fees, every order placed earns you rewards. This is thanks to an innovative AI model that dynamically values your contributions. Additionally, with a halving mechanism of the reward token, early adopters stand to benefit significantly as they will have a larger share in the treasury pool.Brightpool Finance Key FeaturesLimit orders with rewards for every order placedSwaps with no fees: No LPs necessary.AI-Enhanced Rewards: Earn platform tokens for trading, -thanks to AI-driven reward system.96% of income is allocated to the buyback tokens.
Xu hướng giá Brightpool Finance (BRI)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00496
Thấp nhất 24H$0.00452
KLGD 24 giờ$15.30K
Vốn hóa thị trường
$24.21KMức cao nhất lịch sử (ATH)$1.33
Khối lượng lưu thông
5.23M BRIMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0021
Tổng số lượng của coin
67.10M BRIVốn hóa thị trường/FDV
7.79%Cung cấp tối đa
67.10M BRIGiá trị pha loãng hoàn toàn
$310.71KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Brightpool Finance (BRI)
Giá Brightpool Finance hôm nay là $0.00463 với khối lượng giao dịch trong 24h là $15.30K và như vậy Brightpool Finance có vốn hóa thị trường là $24.21K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000011%. Giá Brightpool Finance đã biến động +0.42% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0000102 | -0.22% |
24H | +$0.00001936 | +0.42% |
7D | +$0.002176 | +88.71% |
30D | +$0.001909 | +70.17% |
1Y | -$0.1544 | -97.09% |
Chỉ số độ tin cậy
74.07
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 10%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.39 INR |
![]() | Rp70.39 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.15 THB |
![]() | ₽0.43 RUB |
![]() | R$0.03 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.16 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.67 JPY |
![]() | $0.04 HKD |