CeloGold Thị trường hôm nay
CeloGold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CELO chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿7.52. Với nguồn cung lưu hành là 584,100,629 CELO, tổng vốn hóa thị trường của CELO tính bằng THB là ฿142,388,845,176.45. Trong 24h qua, giá của CELO tính bằng THB đã giảm ฿-0.7796, biểu thị mức giảm -9.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELO tính bằng THB là ฿318.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿6.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELO sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELO sang THB là ฿7.52 THB, với sự thay đổi -9.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CELO/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELO/THB trong ngày qua.
Giao dịch CeloGold
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  CELO/USDT Giao ngay | $0.2325 | -9.56% | |
|  CELO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2321 | -9.48% | 
The real-time trading price of CELO/USDT Spot is $0.2325, with a 24-hour trading change of -9.56%, CELO/USDT Spot is $0.2325 and -9.56%, and CELO/USDT Perpetual is $0.2321 and -9.48%.
Bảng chuyển đổi CeloGold sang Baht Thái
Bảng chuyển đổi CELO sang THB
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CELO | 7.52THB | 
| 2CELO | 15.05THB | 
| 3CELO | 22.58THB | 
| 4CELO | 30.1THB | 
| 5CELO | 37.63THB | 
| 6CELO | 45.16THB | 
| 7CELO | 52.68THB | 
| 8CELO | 60.21THB | 
| 9CELO | 67.74THB | 
| 10CELO | 75.26THB | 
| 100CELO | 752.68THB | 
| 500CELO | 3,763.41THB | 
| 1,000CELO | 7,526.83THB | 
| 5,000CELO | 37,634.15THB | 
| 10,000CELO | 75,268.31THB | 
Bảng chuyển đổi THB sang CELO
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1THB | 0.1328CELO | 
| 2THB | 0.2657CELO | 
| 3THB | 0.3985CELO | 
| 4THB | 0.5314CELO | 
| 5THB | 0.6642CELO | 
| 6THB | 0.7971CELO | 
| 7THB | 0.93CELO | 
| 8THB | 1.06CELO | 
| 9THB | 1.19CELO | 
| 10THB | 1.32CELO | 
| 1,000THB | 132.85CELO | 
| 5,000THB | 664.29CELO | 
| 10,000THB | 1,328.58CELO | 
| 50,000THB | 6,642.9CELO | 
| 100,000THB | 13,285.8CELO | 
Bảng chuyển đổi số tiền CELO sang THB và THB sang CELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CELO sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang CELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CeloGold phổ biến
| CeloGold | 1 CELO | 
|---|---|
|  CELO chuyển đổi sang USD | $0.23USD | 
|  CELO chuyển đổi sang EUR | €0.2EUR | 
|  CELO chuyển đổi sang INR | ₹20.61INR | 
|  CELO chuyển đổi sang IDR | Rp3,868.75IDR | 
|  CELO chuyển đổi sang CAD | $0.32CAD | 
|  CELO chuyển đổi sang GBP | £0.18GBP | 
|  CELO chuyển đổi sang THB | ฿7.53THB | 
| CeloGold | 1 CELO | 
|---|---|
|  CELO chuyển đổi sang RUB | ₽18.62RUB | 
|  CELO chuyển đổi sang BRL | R$1.25BRL | 
|  CELO chuyển đổi sang AED | د.إ0.85AED | 
|  CELO chuyển đổi sang TRY | ₺9.77TRY | 
|  CELO chuyển đổi sang CNY | ¥1.65CNY | 
|  CELO chuyển đổi sang JPY | ¥35.77JPY | 
|  CELO chuyển đổi sang HKD | $1.81HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELO = $0.23 USD, 1 CELO = €0.2 EUR, 1 CELO = ₹20.61 INR, 1 CELO = Rp3,868.75 IDR, 1 CELO = $0.32 CAD, 1 CELO = £0.18 GBP, 1 CELO = ฿7.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang THB BTC chuyển đổi sang THB
 ETH chuyển đổi sang THB ETH chuyển đổi sang THB
 USDT chuyển đổi sang THB USDT chuyển đổi sang THB
 BNB chuyển đổi sang THB BNB chuyển đổi sang THB
 XRP chuyển đổi sang THB XRP chuyển đổi sang THB
 SOL chuyển đổi sang THB SOL chuyển đổi sang THB
 USDC chuyển đổi sang THB USDC chuyển đổi sang THB
 SMART chuyển đổi sang THB SMART chuyển đổi sang THB
 STETH chuyển đổi sang THB STETH chuyển đổi sang THB
 DOGE chuyển đổi sang THB DOGE chuyển đổi sang THB
 TRX chuyển đổi sang THB TRX chuyển đổi sang THB
 ADA chuyển đổi sang THB ADA chuyển đổi sang THB
 WBTC chuyển đổi sang THB WBTC chuyển đổi sang THB
 HYPE chuyển đổi sang THB HYPE chuyển đổi sang THB
 LINK chuyển đổi sang THB LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 THB
THB|  GT | 1.16 | 
|  BTC | 0.0001409 | 
|  ETH | 0.00402 | 
|  USDT | 15.43 | 
|  BNB | 0.01422 | 
|  XRP | 6.24 | 
|  SOL | 0.08294 | 
|  USDC | 15.43 | 
|  SMART | 3,563.4 | 
|  STETH | 0.004016 | 
|  DOGE | 83.45 | 
|  TRX | 52.54 | 
|  ADA | 25.32 | 
|  WBTC | 0.0001406 | 
|  HYPE | 0.3344 | 
|  LINK | 0.911 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Baht Thái (THB)
Nhập số lượng CELO của bạn
Nhập số lượng CELO của bạn
Chọn Baht Thái
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CeloGold sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang Baht Thái (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Baht Thái?
4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Cách UBE thúc đẩy DeFi trên Celo: Ứng dụng thực tế và tổng quan hệ sinh thái
Khi tài chính phi tập trung (DeFi) tiếp tục mở rộng, UBE token nổi lên như một động cơ then chốt thúc đẩy đổi mới trên Celo.

Phân tích biểu đồ giá UBE Token: Vùng hỗ trợ và tín hiệu tăng giá
Trong bối cảnh DeFi phát triển nhanh trên mạng lưới Celo, UBE token không chỉ là đồng tiện ích – nó còn là một tâm điểm phân tích kỹ thuật giá.

Celo Coin (CELO) là gì? Dự án Layer 1 \"Chuyển mình\" thành Layer 2 của Ethereum
Trong thế giới tiền mã hóa, Celo Coin (CELO) đã thu hút sự chú ý đáng kể, đặc biệt sau khi chuyển từ một blockchain Layer 1 thành một giải pháp Layer 2 cho Ethereum.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 CELO sang THB:Chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Baht Thái (THB)
CELO sang THB:Chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Baht Thái (THB)