D
Tính giá Definder NetworkDNT
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.0316
+4.48%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Definder Network(DNT)?
50%50%
Giới thiệu về Definder Network ( DNT )
Hợp đồng
0
0x2456493...72adfad03
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
definder.global
Cộng đồng
Ghi chú
Definder Platform allows owners of low-liquidity assets such as real estate, retail chains, franchises, the hospitality sector, and agribusiness to attract funding from the crypto community from any location or jurisdiction. Definder Platform is deeply involved in the development of startups in the field of blockchain technologies, artificial intelligence, genetic engineering, health care, pharmaceuticals and other tech-intensive areas of the real economy. The development of these areas in the future will make a great contribution to solving the problems of mankind.DNT is a native utility token of Definder Platform which remains identical to SLT by its legal nature.It is the currency of the platform, DNT is the unit of exchange across all of Definder’ own projects, partnering projects, and in outside cases where our white-label solution is used.Historical event: Smartland was rebranded into Definder Network and migrated to the new contract. More info: https://definder.global/blog/definder-token-swap.
Xu hướng giá Definder Network (DNT)
Cao nhất 24H$0.03233
Thấp nhất 24H$0.03025
KLGD 24 giờ$4.37
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$21.00
Khối lượng lưu thông
-- DNTMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0007029
Tổng số lượng của coin
21.54M DNTVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
21.54M DNTGiá trị pha loãng hoàn toàn
$681.13KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Definder Network (DNT)
Giá Definder Network hôm nay là $0.0316 với khối lượng giao dịch trong 24h là $4.37 và như vậy Definder Network có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000022%. Giá Definder Network đã biến động +4.48% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000194 | -0.61% |
24H | +$0.001355 | +4.48% |
7D | -$0.00264 | -7.71% |
30D | -$0.006774 | -17.65% |
1Y | -$0.1493 | -82.53% |
Chỉ số độ tin cậy
58.55
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 35%
Các sàn giao dịch DNT phổ biến
U DNT chuyển đổi sang USD | $0.03 USD |
E DNT chuyển đổi sang EUR | €0.03 EUR |
I DNT chuyển đổi sang INR | ₹2.66 INR |
I DNT chuyển đổi sang IDR | Rp482.47 IDR |
C DNT chuyển đổi sang CAD | $0.04 CAD |
G DNT chuyển đổi sang GBP | £0.02 GBP |
T DNT chuyển đổi sang THB | ฿1.05 THB |
R DNT chuyển đổi sang RUB | ₽2.94 RUB |
B DNT chuyển đổi sang BRL | R$0.17 BRL |
A DNT chuyển đổi sang AED | د.إ0.12 AED |
T DNT chuyển đổi sang TRY | ₺1.09 TRY |
C DNT chuyển đổi sang CNY | ¥0.22 CNY |
J DNT chuyển đổi sang JPY | ¥4.58 JPY |
H DNT chuyển đổi sang HKD | $0.25 HKD |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0xf809...efc6ff | 220.00M | 19.32% |
0xf525...c81b90 | 180.00M | 15.81% |
0x20a7...0e1f9b | 139.58M | 12.26% |
0xaac7...e7ee47 | 93.69M | 8.23% |
0x5b2d...de639e | 64.97M | 5.70% |
Khác | 440.03M | 38.68% |