zkRace Thị trường hôm nay
zkRace đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkRace chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.0156. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,000,000 ZERC, tổng vốn hóa thị trường của zkRace tính bằng USD là $1,872,000. Trong 24h qua, giá của zkRace tính bằng USD đã tăng $0.0002494, biểu thị mức tăng +1.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkRace tính bằng USD là $0.5135, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01273.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZERC sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZERC sang USD là $0.0156 USD, với sự thay đổi +1.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZERC/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZERC/USD trong ngày qua.
Giao dịch zkRace
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  ZERC/USDT Giao ngay | $0.01558 | -0.19% | 
The real-time trading price of ZERC/USDT Spot is $0.01558, with a 24-hour trading change of -0.19%, ZERC/USDT Spot is $0.01558 and -0.19%, and ZERC/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi zkRace sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi ZERC sang USD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ZERC | 0.01USD | 
| 2ZERC | 0.03USD | 
| 3ZERC | 0.04USD | 
| 4ZERC | 0.06USD | 
| 5ZERC | 0.07USD | 
| 6ZERC | 0.09USD | 
| 7ZERC | 0.1USD | 
| 8ZERC | 0.12USD | 
| 9ZERC | 0.14USD | 
| 10ZERC | 0.15USD | 
| 10,000ZERC | 156USD | 
| 50,000ZERC | 780USD | 
| 100,000ZERC | 1,560USD | 
| 500,000ZERC | 7,800USD | 
| 1,000,000ZERC | 15,600USD | 
Bảng chuyển đổi USD sang ZERC
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1USD | 64.1ZERC | 
| 2USD | 128.2ZERC | 
| 3USD | 192.3ZERC | 
| 4USD | 256.41ZERC | 
| 5USD | 320.51ZERC | 
| 6USD | 384.61ZERC | 
| 7USD | 448.71ZERC | 
| 8USD | 512.82ZERC | 
| 9USD | 576.92ZERC | 
| 10USD | 641.02ZERC | 
| 100USD | 6,410.25ZERC | 
| 500USD | 32,051.28ZERC | 
| 1,000USD | 64,102.56ZERC | 
| 5,000USD | 320,512.82ZERC | 
| 10,000USD | 641,025.64ZERC | 
Bảng chuyển đổi số tiền ZERC sang USD và USD sang ZERC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZERC sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang ZERC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkRace phổ biến
| zkRace | 1 ZERC | 
|---|---|
|  ZERC chuyển đổi sang USD | $0.02USD | 
|  ZERC chuyển đổi sang EUR | €0.01EUR | 
|  ZERC chuyển đổi sang INR | ₹1.38INR | 
|  ZERC chuyển đổi sang IDR | Rp259.69IDR | 
|  ZERC chuyển đổi sang CAD | $0.02CAD | 
|  ZERC chuyển đổi sang GBP | £0.01GBP | 
|  ZERC chuyển đổi sang THB | ฿0.51THB | 
| zkRace | 1 ZERC | 
|---|---|
|  ZERC chuyển đổi sang RUB | ₽1.25RUB | 
|  ZERC chuyển đổi sang BRL | R$0.08BRL | 
|  ZERC chuyển đổi sang AED | د.إ0.06AED | 
|  ZERC chuyển đổi sang TRY | ₺0.66TRY | 
|  ZERC chuyển đổi sang CNY | ¥0.11CNY | 
|  ZERC chuyển đổi sang JPY | ¥2.4JPY | 
|  ZERC chuyển đổi sang HKD | $0.12HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZERC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZERC = $0.02 USD, 1 ZERC = €0.01 EUR, 1 ZERC = ₹1.38 INR, 1 ZERC = Rp259.69 IDR, 1 ZERC = $0.02 CAD, 1 ZERC = £0.01 GBP, 1 ZERC = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang USD BTC chuyển đổi sang USD
 ETH chuyển đổi sang USD ETH chuyển đổi sang USD
 USDT chuyển đổi sang USD USDT chuyển đổi sang USD
 XRP chuyển đổi sang USD XRP chuyển đổi sang USD
 BNB chuyển đổi sang USD BNB chuyển đổi sang USD
 SOL chuyển đổi sang USD SOL chuyển đổi sang USD
 USDC chuyển đổi sang USD USDC chuyển đổi sang USD
 SMART chuyển đổi sang USD SMART chuyển đổi sang USD
 STETH chuyển đổi sang USD STETH chuyển đổi sang USD
 DOGE chuyển đổi sang USD DOGE chuyển đổi sang USD
 TRX chuyển đổi sang USD TRX chuyển đổi sang USD
 ADA chuyển đổi sang USD ADA chuyển đổi sang USD
 WBTC chuyển đổi sang USD WBTC chuyển đổi sang USD
 LINK chuyển đổi sang USD LINK chuyển đổi sang USD
 HYPE chuyển đổi sang USD HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 USD
USD|  GT | 38.72 | 
|  BTC | 0.004563 | 
|  ETH | 0.1295 | 
|  USDT | 500.28 | 
|  XRP | 198.25 | 
|  BNB | 0.4623 | 
|  SOL | 2.68 | 
|  USDC | 499.9 | 
|  SMART | 117,827.26 | 
|  STETH | 0.1295 | 
|  DOGE | 2,694.25 | 
|  TRX | 1,693.3 | 
|  ADA | 824.81 | 
|  WBTC | 0.004558 | 
|  LINK | 29.31 | 
|  HYPE | 11.55 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi zkRace (ZERC) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng ZERC của bạn
Nhập số lượng ZERC của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkRace hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkRace.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkRace sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkRace sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkRace sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkRace sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkRace sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkRace (ZERC)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ZERC sang USD:Chuyển đổi zkRace (ZERC) sang Đô la Mỹ (USD)
ZERC sang USD:Chuyển đổi zkRace (ZERC) sang Đô la Mỹ (USD)