Bảng giá tiền điện tử sang tiền pháp định
Truy vấn một điểm đến về giá theo thời gian thực, thay đổi 24 giờ, khối lượng giao dịch và dữ liệu vốn hóa thị trường tổng thể của các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, Ethereum, Tether, Dogecoin so với hơn 40 loại tiền pháp định toàn cầu như AED, ARS, BRL, GBP, EUR, v.v.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| zł311,302.10 | -1.31% | zł6.96B | zł6.21T | |||
| zł10,147.34 | -1.59% | zł2.29B | zł1.22T | |||
| zł3.68 | +0.063% | zł671.97B | zł700.79B | |||
| zł0.5156 | -4.48% | zł127.91M | zł78.19B | |||
| ₽6,761,368.79 | -1.31% | ₽151.35B | ₽134.93T | |||
| ₽220,396.56 | -1.59% | ₽49.88B | ₽26.61T | |||
| ₽80.00 | +0.063% | ₽14.59T | ₽15.22T | |||
| ₽11.19 | -4.48% | ₽2.77B | ₽1.69T | |||
| ر.س316,892.19 | -1.31% | ر.س7.09B | ر.س6.32T | |||
| ر.س10,329.55 | -1.59% | ر.س2.33B | ر.س1.24T | |||
| ر.س3.74 | +0.063% | ر.س684.03B | ر.س713.37B | |||
| ر.س0.5249 | -4.48% | ر.س130.21M | ر.س79.60B | |||
| ฿2,737,823.52 | -1.31% | ฿61.28B | ฿54.63T | |||
| ฿89,243.30 | -1.59% | ฿20.19B | ฿10.77T | |||
| ฿32.39 | +0.063% | ฿5.90T | ฿6.16T | |||
| ฿4.53 | -4.48% | ฿1.12B | ฿687.71B | |||
| $2,645,617.00 | -1.31% | $59.22B | $52.79T | |||
| $86,237.69 | -1.59% | $19.51B | $10.41T | |||
| $31.30 | +0.063% | $5.71T | $5.95T | |||
| $4.38 | -4.48% | $1.08B | $664.55B |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
11 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
49.04%50.96%