Bảng giá tiền điện tử sang tiền pháp định
Truy vấn một điểm đến về giá theo thời gian thực, thay đổi 24 giờ, khối lượng giao dịch và dữ liệu vốn hóa thị trường tổng thể của các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, Ethereum, Tether, Dogecoin so với hơn 40 loại tiền pháp định toàn cầu như AED, ARS, BRL, GBP, EUR, v.v.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
zł417,139.33 | +0.39% | zł3.58B | zł8.30T | |||
zł16,282.68 | -0.65% | zł3.51B | zł1.96T | |||
zł3.61 | -0.014% | zł294.23B | zł615.40B | |||
zł0.9601 | +0.42% | zł148.44M | zł144.46B | |||
₽9,559,272.17 | +0.39% | ₽82.09B | ₽190.36T | |||
₽373,138.29 | -0.65% | ₽80.51B | ₽45.00T | |||
₽82.83 | -0.014% | ₽6.74T | ₽14.10T | |||
₽22.00 | +0.42% | ₽3.40B | ₽3.31T | |||
ر.س432,756.37 | +0.39% | ر.س3.71B | ر.س8.61T | |||
ر.س16,892.28 | -0.65% | ر.س3.64B | ر.س2.03T | |||
ر.س3.75 | -0.014% | ر.س305.25B | ر.س638.44B | |||
ر.س0.9961 | +0.42% | ر.س153.99M | ر.س149.87B | |||
฿3,673,127.61 | +0.39% | ฿31.54B | ฿73.14T | |||
฿143,377.50 | -0.65% | ฿30.93B | ฿17.29T | |||
฿31.82 | -0.014% | ฿2.59T | ฿5.41T | |||
฿8.45 | +0.42% | ฿1.30B | ฿1.27T | |||
$3,488,271.17 | +0.39% | $29.95B | $69.46T | |||
$136,161.78 | -0.65% | $29.37B | $16.42T | |||
$30.22 | -0.014% | $2.46T | $5.14T | |||
$8.02 | +0.42% | $1.24B | $1.20T |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
52 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
53.15%46.85%