G
Tính giá Glide FinanceGLIDE
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.007661
-1.79%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Glide Finance(GLIDE)?
50%50%
Giới thiệu về Glide Finance ( GLIDE )
Hợp đồng
0
0xd39ec83...7abca8f27
Khám phá
esc.elastos.io
Trang chính thức
glidefinance.io
Cộng đồng
Glide Finance is a Decentralized Exchange / Automated Market Maker, Yield Farming, and Staking platform running on the Elastos Smart Chain (ESC) that aims to accelerate adoption of the Elastos ecosystem by acting as a source of liquidity for users and the projects built on it.
We're invested in building a strong foundation with our GLIDE token as a governance token, diverse farms, a built in bridge, and more features down the line.
Xu hướng giá Glide Finance (GLIDE)
Cao nhất 24H$0.008228
Thấp nhất 24H$0.007649
KLGD 24 giờ$42.16
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.2599
Khối lượng lưu thông
-- GLIDEMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.006351
Tổng số lượng của coin
50.00M GLIDEVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
50.00M GLIDEGiá trị pha loãng hoàn toàn
$383.07KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Glide Finance (GLIDE)
Giá Glide Finance hôm nay là $0.007661 với khối lượng giao dịch trong 24h là $42.16 và như vậy Glide Finance có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000012%. Giá Glide Finance đã biến động -1.79% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00004934 | -0.64% |
24H | -$0.0001396 | -1.79% |
7D | +$0.0007072 | +10.17% |
30D | -$0.002877 | -27.30% |
1Y | -$0.0215 | -73.73% |
Chỉ số độ tin cậy
51.05
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 50%
Các sàn giao dịch GLIDE phổ biến
U GLIDE chuyển đổi sang USD | $0.01 USD |
E GLIDE chuyển đổi sang EUR | €0.01 EUR |
I GLIDE chuyển đổi sang INR | ₹0.65 INR |
I GLIDE chuyển đổi sang IDR | Rp117.70 IDR |
C GLIDE chuyển đổi sang CAD | $0.01 CAD |
G GLIDE chuyển đổi sang GBP | £0.01 GBP |
T GLIDE chuyển đổi sang THB | ฿0.26 THB |
R GLIDE chuyển đổi sang RUB | ₽0.72 RUB |
B GLIDE chuyển đổi sang BRL | R$0.04 BRL |
A GLIDE chuyển đổi sang AED | د.إ0.03 AED |
T GLIDE chuyển đổi sang TRY | ₺0.26 TRY |
C GLIDE chuyển đổi sang CNY | ¥0.05 CNY |
J GLIDE chuyển đổi sang JPY | ¥1.12 JPY |
H GLIDE chuyển đổi sang HKD | $0.06 HKD |