HUMANHMT sang HKD:Chuyển đổi HUMAN (HMT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

HMT/HKD: 1 HMT ≈ $0.07805 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

HUMAN Thị trường hôm nay

HUMAN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HMT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.07805. Với nguồn cung lưu hành là 757,866,509.09 HMT, tổng vốn hóa thị trường của HMT tính bằng HKD là $460,408,219.17. Trong 24h qua, giá của HMT tính bằng HKD đã giảm $-0.002886, biểu thị mức giảm -3.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMT tính bằng HKD là $10.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07656.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMT sang HKD

$0.07805-3.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMT sang HKD là $0.07805 HKD, với sự thay đổi -3.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HMT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch HUMAN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HUMANHMT/USDT
Giao ngay
$0.01003
-3.65%

The real-time trading price of HMT/USDT Spot is $0.01003, with a 24-hour trading change of -3.65%, HMT/USDT Spot is $0.01003 and -3.65%, and HMT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HUMAN sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi HMT sang HKD

logo HUMANSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1HMT
0.08HKD
2HMT
0.16HKD
3HMT
0.24HKD
4HMT
0.32HKD
5HMT
0.4HKD
6HMT
0.48HKD
7HMT
0.56HKD
8HMT
0.64HKD
9HMT
0.72HKD
10HMT
0.8HKD
10,000HMT
805.49HKD
50,000HMT
4,027.49HKD
100,000HMT
8,054.99HKD
500,000HMT
40,274.95HKD
1,000,000HMT
80,549.91HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang HMT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo HUMAN
1HKD
12.41HMT
2HKD
24.82HMT
3HKD
37.24HMT
4HKD
49.65HMT
5HKD
62.07HMT
6HKD
74.48HMT
7HKD
86.9HMT
8HKD
99.31HMT
9HKD
111.73HMT
10HKD
124.14HMT
100HKD
1,241.46HMT
500HKD
6,207.33HMT
1,000HKD
12,414.66HMT
5,000HKD
62,073.31HMT
10,000HKD
124,146.63HMT

Bảng chuyển đổi số tiền HMT sang HKD và HKD sang HMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HMT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang HMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HUMAN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMT = $0.01 USD, 1 HMT = €0.01 EUR, 1 HMT = ₹0.89 INR, 1 HMT = Rp166.65 IDR, 1 HMT = $0.01 CAD, 1 HMT = £0.01 GBP, 1 HMT = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.92
logo BTCBTC
0.0005357
logo ETHETH
0.01435
logo XRPXRP
21.3
logo USDTUSDT
64.2
logo BNBBNB
0.05861
logo SOLSOL
0.2788
logo USDCUSDC
64.3
logo SMARTSMART
14,468.16
logo DOGEDOGE
249.55
logo STETHSTETH
0.01436
logo TRXTRX
186.98
logo ADAADA
74.8
logo LINKLINK
2.85
logo WBTCWBTC
0.0005351
logo USDEUSDE
64.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HUMAN (HMT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng HMT của bạn

Nhập số lượng HMT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUMAN hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUMAN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUMAN sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HUMAN sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi HUMAN sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide