KIXKI sang VND:Chuyển đổi KI (XKI) sang Việt Nam đồng (VND)

XKI/VND: 1 XKI ≈ ₫9.31 VND

Lần cập nhật mới nhất:

KI Thị trường hôm nay

KI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XKI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫9.31. Với nguồn cung lưu hành là 624,333,354 XKI, tổng vốn hóa thị trường của XKI tính bằng VND là ₫152,261,061,711,171.38. Trong 24h qua, giá của XKI tính bằng VND đã giảm ₫-0.2041, biểu thị mức giảm -2.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XKI tính bằng VND là ₫13,266.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫7.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XKI sang VND

9.31-2.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XKI sang VND là ₫9.31 VND, với sự thay đổi -2.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XKI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XKI/VND trong ngày qua.

Giao dịch KI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XKI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XKI/-- Spot is -- and --, and XKI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi KI sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi XKI sang VND

logo KISố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1XKI
9.31VND
2XKI
18.62VND
3XKI
27.94VND
4XKI
37.25VND
5XKI
46.57VND
6XKI
55.88VND
7XKI
65.19VND
8XKI
74.51VND
9XKI
83.82VND
10XKI
93.14VND
100XKI
931.4VND
500XKI
4,657.04VND
1,000XKI
9,314.08VND
5,000XKI
46,570.43VND
10,000XKI
93,140.87VND

Bảng chuyển đổi VND sang XKI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo KI
1VND
0.1073XKI
2VND
0.2147XKI
3VND
0.322XKI
4VND
0.4294XKI
5VND
0.5368XKI
6VND
0.6441XKI
7VND
0.7515XKI
8VND
0.8589XKI
9VND
0.9662XKI
10VND
1.07XKI
1,000VND
107.36XKI
5,000VND
536.82XKI
10,000VND
1,073.64XKI
50,000VND
5,368.21XKI
100,000VND
10,736.42XKI

Bảng chuyển đổi số tiền XKI sang VND và VND sang XKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XKI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang XKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XKI = $0 USD, 1 XKI = €0 EUR, 1 XKI = ₹0.03 INR, 1 XKI = Rp5.92 IDR, 1 XKI = $0 CAD, 1 XKI = £0 GBP, 1 XKI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001473
logo BTCBTC
0.0000001741
logo ETHETH
0.000004959
logo USDTUSDT
0.01909
logo XRPXRP
0.007659
logo BNBBNB
0.00001772
logo SOLSOL
0.0001034
logo USDCUSDC
0.01909
logo SMARTSMART
4.58
logo STETHSTETH
0.00000497
logo TRXTRX
0.06441
logo DOGEDOGE
0.104
logo ADAADA
0.03187
logo WBTCWBTC
0.0000001736
logo LINKLINK
0.001113
logo HYPEHYPE
0.0004586

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KI (XKI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng XKI của bạn

Nhập số lượng XKI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KI hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KI sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KI sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KI sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KI sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi KI sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide