
Tính giá Morpho-Aave Curve DAO TokenMACRV
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Morpho-Aave Curve DAO Token ( MACRV )
Hợp đồng

0x9dc7094...6738a190c
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
morpho.xyz
Cộng đồng
Ghi chú
What is the project about?
Morpho is a Lending protocol on the Ethereum Blockchain.
What makes your project unique?
It is a lending pool optimizer and can be seen as a peer-to-peer layer on top of lending pools like Compound or Aave. Rates are seamlessly improved for suppliers and borrowers while preserving the same liquidity and risk parameters. In short, Morpho-Compound is an upgraded version of Compound, and Morpho-Aave is an upgraded version of Aave. As such, Morpho enhances your rates while preserving the same user experience, the same liquidity, and the same parameters as the underlying protocols
History of your project.
Morpho has reached more than 600M $ worth of deposited assets
What’s next for your project?
Launch of Morpho-Aave-V3, the third instance of Morpho
What can your token be used for?
Deposit and earn yields on the deposits.
Xu hướng giá Morpho-Aave Curve DAO Token (MACRV)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H--
Thấp nhất 24H--
KLGD 24 giờ--
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)--
Khối lượng lưu thông
-- MACRVMức thấp nhất lịch sử (ATL)--
Tổng số lượng của coin
-- MACRVVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
--Tâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Morpho-Aave Curve DAO Token (MACRV)
Giá Morpho-Aave Curve DAO Token hôm nay là -- với khối lượng giao dịch trong 24h là -- và như vậy Morpho-Aave Curve DAO Token có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của --. Giá Morpho-Aave Curve DAO Token đã biến động 0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.00 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.00 JPY |
![]() | $0.00 HKD |