NAVI ProtocolNAVX sang HKD:Chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NAVX/HKD: 1 NAVX ≈ $0.349 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.349. Với nguồn cung lưu hành là 719,719,712.14 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVX tính bằng HKD là $1,955,027,824.62. Trong 24h qua, giá của NAVX tính bằng HKD đã giảm $-0.001464, biểu thị mức giảm -0.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVX tính bằng HKD là $3.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07782.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang HKD

$0.349-0.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang HKD là $0.349 HKD, với sự thay đổi -0.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAVX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.04467
-0.29%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04474
-0.33%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.04467, with a 24-hour trading change of -0.29%, NAVX/USDT Spot is $0.04467 and -0.29%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.04474 and -0.33%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NAVX sang HKD

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NAVX
0.34HKD
2NAVX
0.69HKD
3NAVX
1.04HKD
4NAVX
1.39HKD
5NAVX
1.74HKD
6NAVX
2.09HKD
7NAVX
2.44HKD
8NAVX
2.79HKD
9NAVX
3.14HKD
10NAVX
3.49HKD
1,000NAVX
349.04HKD
5,000NAVX
1,745.2HKD
10,000NAVX
3,490.4HKD
50,000NAVX
17,452.03HKD
100,000NAVX
34,904.06HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NAVX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1HKD
2.86NAVX
2HKD
5.72NAVX
3HKD
8.59NAVX
4HKD
11.45NAVX
5HKD
14.32NAVX
6HKD
17.18NAVX
7HKD
20.05NAVX
8HKD
22.91NAVX
9HKD
25.78NAVX
10HKD
28.64NAVX
100HKD
286.49NAVX
500HKD
1,432.49NAVX
1,000HKD
2,864.99NAVX
5,000HKD
14,324.97NAVX
10,000HKD
28,649.95NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang HKD và HKD sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NAVX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.04 USD, 1 NAVX = €0.04 EUR, 1 NAVX = ₹3.98 INR, 1 NAVX = Rp746.51 IDR, 1 NAVX = $0.06 CAD, 1 NAVX = £0.03 GBP, 1 NAVX = ฿1.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.98
logo BTCBTC
0.0005689
logo ETHETH
0.01566
logo USDTUSDT
64.24
logo XRPXRP
22.77
logo BNBBNB
0.06425
logo SOLSOL
0.3143
logo USDCUSDC
64.28
logo SMARTSMART
14,413.67
logo STETHSTETH
0.01563
logo DOGEDOGE
282.17
logo TRXTRX
192.78
logo ADAADA
82.24
logo USDEUSDE
64.25
logo WBTCWBTC
0.0005684
logo LINKLINK
3.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide