PowerPoolCVP sang USD:Chuyển đổi PowerPool (CVP) sang Đô la Mỹ (USD)

CVP/USD: 1 CVP ≈ $0.009285 USD

Lần cập nhật mới nhất:

PowerPool Thị trường hôm nay

PowerPool đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PowerPool chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.009285. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,389,279.86 CVP, tổng vốn hóa thị trường của PowerPool tính bằng USD là $300,737.37. Trong 24h qua, giá của PowerPool tính bằng USD đã tăng $0.001646, biểu thị mức tăng +21.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PowerPool tính bằng USD là $17.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003656.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVP sang USD

$0.009285+21.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVP sang USD là $0.009285 USD, với sự thay đổi +21.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CVP/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVP/USD trong ngày qua.

Giao dịch PowerPool

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CVP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CVP/-- Spot is -- and --, and CVP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PowerPool sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi CVP sang USD

logo PowerPoolSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CVP
0USD
2CVP
0.01USD
3CVP
0.02USD
4CVP
0.03USD
5CVP
0.04USD
6CVP
0.05USD
7CVP
0.06USD
8CVP
0.07USD
9CVP
0.08USD
10CVP
0.09USD
100,000CVP
928.5USD
500,000CVP
4,642.54USD
1,000,000CVP
9,285.09USD
5,000,000CVP
46,425.45USD
10,000,000CVP
92,850.9USD

Bảng chuyển đổi USD sang CVP

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo PowerPool
1USD
107.69CVP
2USD
215.39CVP
3USD
323.09CVP
4USD
430.79CVP
5USD
538.49CVP
6USD
646.19CVP
7USD
753.89CVP
8USD
861.59CVP
9USD
969.29CVP
10USD
1,076.99CVP
100USD
10,769.95CVP
500USD
53,849.77CVP
1,000USD
107,699.54CVP
5,000USD
538,497.74CVP
10,000USD
1,076,995.48CVP

Bảng chuyển đổi số tiền CVP sang USD và USD sang CVP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CVP sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang CVP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PowerPool phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVP = $0.01 USD, 1 CVP = €0.01 EUR, 1 CVP = ₹0.81 INR, 1 CVP = Rp151.67 IDR, 1 CVP = $0.01 CAD, 1 CVP = £0.01 GBP, 1 CVP = ฿0.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.97
logo BTCBTC
0.004263
logo ETHETH
0.1089
logo XRPXRP
162.28
logo USDTUSDT
499.92
logo BNBBNB
0.5051
logo SOLSOL
2.04
logo USDCUSDC
500.2
logo SMARTSMART
94,643.19
logo DOGEDOGE
1,785.9
logo STETHSTETH
0.109
logo ADAADA
550.05
logo TRXTRX
1,451.29
logo LINKLINK
20.91
logo HYPEHYPE
8.6
logo WBTCWBTC
0.004257

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PowerPool (CVP) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng CVP của bạn

Nhập số lượng CVP của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerPool hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerPool.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerPool sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PowerPool sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerPool sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerPool sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi PowerPool sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide