SingularityNETAGIX sang HKD:Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

AGIX/HKD: 1 AGIX ≈ $0.1441 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

SingularityNET Thị trường hôm nay

SingularityNET đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AGIX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1441. Với nguồn cung lưu hành là 264,808,838.04 AGIX, tổng vốn hóa thị trường của AGIX tính bằng HKD là $296,961,755.45. Trong 24h qua, giá của AGIX tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGIX tính bằng HKD là $11.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05814.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGIX sang HKD

$0.1441+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGIX sang HKD là $0.1441 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AGIX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGIX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch SingularityNET

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AGIX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, AGIX/-- Spot is -- and --, and AGIX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi SingularityNET sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi AGIX sang HKD

logo SingularityNETSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1AGIX
0.14HKD
2AGIX
0.28HKD
3AGIX
0.43HKD
4AGIX
0.57HKD
5AGIX
0.72HKD
6AGIX
0.86HKD
7AGIX
1HKD
8AGIX
1.15HKD
9AGIX
1.29HKD
10AGIX
1.44HKD
1,000AGIX
144.1HKD
5,000AGIX
720.53HKD
10,000AGIX
1,441.07HKD
50,000AGIX
7,205.39HKD
100,000AGIX
14,410.79HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang AGIX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo SingularityNET
1HKD
6.93AGIX
2HKD
13.87AGIX
3HKD
20.81AGIX
4HKD
27.75AGIX
5HKD
34.69AGIX
6HKD
41.63AGIX
7HKD
48.57AGIX
8HKD
55.51AGIX
9HKD
62.45AGIX
10HKD
69.39AGIX
100HKD
693.92AGIX
500HKD
3,469.62AGIX
1,000HKD
6,939.24AGIX
5,000HKD
34,696.2AGIX
10,000HKD
69,392.41AGIX

Bảng chuyển đổi số tiền AGIX sang HKD và HKD sang AGIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AGIX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang AGIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SingularityNET phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGIX = $0.02 USD, 1 AGIX = €0.02 EUR, 1 AGIX = ₹1.65 INR, 1 AGIX = Rp308.4 IDR, 1 AGIX = $0.03 CAD, 1 AGIX = £0.01 GBP, 1 AGIX = ฿0.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.35
logo BTCBTC
0.0007368
logo ETHETH
0.0219
logo USDTUSDT
64.26
logo XRPXRP
29.25
logo BNBBNB
0.07486
logo SOLSOL
0.4674
logo USDCUSDC
64.23
logo TRXTRX
234.56
logo SMARTSMART
22,486.34
logo STETHSTETH
0.02192
logo DOGEDOGE
420.11
logo ADAADA
152.69
logo WBTCWBTC
0.0007364
logo BCHBCH
0.1235
logo LINKLINK
4.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng AGIX của bạn

Nhập số lượng AGIX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SingularityNET hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SingularityNET.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SingularityNET sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SingularityNET sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SingularityNET sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SingularityNET sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi SingularityNET sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SingularityNET (AGIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide