Tính giá Solv Protocol SolvBTC.BBNSOLVBTC.BBN
Xếp hạng #101
Giới thiệu về Solv Protocol SolvBTC.BBN ( SOLVBTC.BBN )
Hợp đồng

0x346c574...2b39947ab
SolvBTC.BBN is a yield-bearing token that represents staked SolvBTC plus all future Babylon staking rewards and Solv Points. As a liquid token, SolvBTC.BBN stays accessible across multiple networks and unlocks more DeFi yield opportunities.
Solv Protocol is a Unified Bitcoin Liquidity Matrix, aimed at bridging Bitcoin's trillion-dollar economy to DeFi by unifying its fragmented liquidity through SolvBTC. SolvBTC provides Bitcoin holders with access to Liquid Staking Tokens, offering a simple and efficient way to earn yields on their Bitcoin across any chain. By staking with Solv, your Bitcoin remains liquid, allowing you to leverage a wide range of DeFi applications.
Xu hướng giá Solv Protocol SolvBTC.BBN (SOLVBTC.BBN)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$79,521.00
Thấp nhất 24H$74,420.00
KLGD 24 giờ$265.06K
Vốn hóa thị trường
$688.54MMức cao nhất lịch sử (ATH)$117,077.00
Khối lượng lưu thông
8.99K SOLVBTC.BBNMức thấp nhất lịch sử (ATL)$11,402.13
Tổng số lượng của coin
8.99K SOLVBTC.BBNVốn hóa thị trường/FDV
0.04%Cung cấp tối đa
21.00M SOLVBTC.BBNGiá trị pha loãng hoàn toàn
$1.60TTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Solv Protocol SolvBTC.BBN (SOLVBTC.BBN)
Giá Solv Protocol SolvBTC.BBN hôm nay là $76,518.00 với khối lượng giao dịch trong 24h là $265.06K và như vậy Solv Protocol SolvBTC.BBN có vốn hóa thị trường là $688.54M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.026%. Giá Solv Protocol SolvBTC.BBN đã biến động -2.52% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$322.73 | -0.42% |
24H | -$1.97K | -2.52% |
7D | -$7.54K | -8.98% |
30D | -$5.40K | -6.60% |
1Y | -- | 0.00% |
![]() | $76655.00 USD |
![]() | €68675.21 EUR |
![]() | ₹6403942.67 INR |
![]() | Rp1162836090.08 IDR |
![]() | $103974.84 CAD |
![]() | £57567.91 GBP |
![]() | ฿2528296.53 THB |
![]() | ₽7083588.90 RUB |
![]() | R$416949.54 BRL |
![]() | د.إ281515.49 AED |
![]() | ₺2616419.12 TRY |
![]() | ¥540663.05 CNY |
![]() | ¥11038450.31 JPY |
![]() | $597249.77 HKD |