
Tính giá YoloNoloNOLO
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về YoloNolo ( NOLO )
Hợp đồng

0x9754d5e...27aeac84c
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
yolo4nolo.xyz
Cộng đồng
Ghi chú
YoloNolo is an innovative and user-friendly platform that aims to revolutionize cryptocurrency and financial markets by providing advanced trading bots integrated within Discord servers. The project is designed to cater to traders and investors seeking automated trading solutions for perpetuals, swaps, and parimutuel markets, thereby enhancing their trading strategies, efficiency, and profitability.
The mission of YoloNolo is to create a seamless, efficient, and secure trading environment that empowers users to maximize their trading potential while enjoying the benefits of an engaged and supportive community. The platform strives to continuously innovate and stay at the forefront of market developments to deliver unparalleled value to its users.
Xu hướng giá YoloNolo (NOLO)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.04889
Thấp nhất 24H$0.04879
KLGD 24 giờ$268.48
Vốn hóa thị trường
$202.06KMức cao nhất lịch sử (ATH)$3.27
Khối lượng lưu thông
4.14M NOLOMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.03247
Tổng số lượng của coin
4.44M NOLOVốn hóa thị trường/FDV
93.18%Cung cấp tối đa
4.44M NOLOGiá trị pha loãng hoàn toàn
$216.85KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá YoloNolo (NOLO)
Giá YoloNolo hôm nay là $0.04879 với khối lượng giao dịch trong 24h là $268.48 và như vậy YoloNolo có vốn hóa thị trường là $202.06K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000077%. Giá YoloNolo đã biến động -0.11% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00002978 | -0.061% |
24H | -$0.00005373 | -0.11% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
![]() | $0.05 USD |
![]() | €0.04 EUR |
![]() | ₹4.08 INR |
![]() | Rp740.16 IDR |
![]() | $0.07 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.61 THB |
![]() | ₽4.51 RUB |
![]() | R$0.27 BRL |
![]() | د.إ0.18 AED |
![]() | ₺1.67 TRY |
![]() | ¥0.34 CNY |
![]() | ¥7.03 JPY |
![]() | $0.38 HKD |