BENQI Liquid Staked AVAXChuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang Euro (EUR)

SAVAX/EUR: 1 SAVAX ≈ €23.1 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

BENQI Liquid Staked AVAX Thị trường hôm nay

BENQI Liquid Staked AVAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SAVAX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €23.1. Với nguồn cung lưu hành là 8,607,538.28 SAVAX, tổng vốn hóa thị trường của SAVAX tính bằng EUR là €178,185,934.63. Trong 24h qua, giá của SAVAX tính bằng EUR đã giảm €-0.4856, biểu thị mức giảm -2.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SAVAX tính bằng EUR là €92.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €8.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAVAX sang EUR

23.1-2.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAVAX sang EUR là €23.1 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAVAX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAVAX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch BENQI Liquid Staked AVAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SAVAX/-- Spot is $ and 0%, and SAVAX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang Euro

Bảng chuyển đổi SAVAX sang EUR

logo BENQI Liquid Staked AVAXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SAVAX
23.1EUR
2SAVAX
46.21EUR
3SAVAX
69.31EUR
4SAVAX
92.42EUR
5SAVAX
115.53EUR
6SAVAX
138.63EUR
7SAVAX
161.74EUR
8SAVAX
184.85EUR
9SAVAX
207.95EUR
10SAVAX
231.06EUR
100SAVAX
2,310.65EUR
500SAVAX
11,553.27EUR
1000SAVAX
23,106.54EUR
5000SAVAX
115,532.7EUR
10000SAVAX
231,065.4EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SAVAX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo BENQI Liquid Staked AVAX
1EUR
0.04327SAVAX
2EUR
0.08655SAVAX
3EUR
0.1298SAVAX
4EUR
0.1731SAVAX
5EUR
0.2163SAVAX
6EUR
0.2596SAVAX
7EUR
0.3029SAVAX
8EUR
0.3462SAVAX
9EUR
0.3895SAVAX
10EUR
0.4327SAVAX
10000EUR
432.77SAVAX
50000EUR
2,163.88SAVAX
100000EUR
4,327.77SAVAX
500000EUR
21,638.89SAVAX
1000000EUR
43,277.79SAVAX

Bảng chuyển đổi số tiền SAVAX sang EUR và EUR sang SAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAVAX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang SAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAVAX = $25.79 USD, 1 SAVAX = €23.11 EUR, 1 SAVAX = ₹2,154.68 INR, 1 SAVAX = Rp391,249.14 IDR, 1 SAVAX = $34.98 CAD, 1 SAVAX = £19.37 GBP, 1 SAVAX = ฿850.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.67
logo BTCBTC
0.005725
logo ETHETH
0.3014
logo USDTUSDT
557.88
logo XRPXRP
252.19
logo BNBBNB
0.9296
logo SOLSOL
3.7
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,073.56
logo ADAADA
797.85
logo TRXTRX
2,258.4
logo STETHSTETH
0.3015
logo WBTCWBTC
0.00574
logo SMARTSMART
427,006.88
logo SUISUI
161.57
logo LINKLINK
37.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng BENQI Liquid Staked AVAX của bạn

01

Nhập số lượng SAVAX của bạn

Nhập số lượng SAVAX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BENQI Liquid Staked AVAX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BENQI Liquid Staked AVAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BENQI Liquid Staked AVAX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX)

Tìm hiểu thêm về BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.