Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cardano chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5154. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,133,190,031.53 ADA, tổng vốn hóa thị trường của Cardano tính bằng EUR là €16,684,751,868.18. Trong 24h qua, giá của Cardano tính bằng EUR đã tăng €0.00143, biểu thị mức tăng +0.280000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cardano tính bằng EUR là €2.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01724.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang EUR là €0.5154 EUR, với sự thay đổi +0.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5712 | +0.61% | |
![]() Giao ngay | $0.000005302 | +0.58% | |
![]() Giao ngay | $0.5717 | +0.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5708 | +0.65% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.5712, with a 24-hour trading change of +0.61%, ADA/USDT Spot is $0.5712 and +0.61%, and ADA/USDT Perpetual is $0.5708 and +0.65%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Euro
Bảng chuyển đổi ADA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADA | 0.51EUR |
2ADA | 1.03EUR |
3ADA | 1.54EUR |
4ADA | 2.06EUR |
5ADA | 2.57EUR |
6ADA | 3.09EUR |
7ADA | 3.6EUR |
8ADA | 4.12EUR |
9ADA | 4.63EUR |
10ADA | 5.15EUR |
1000ADA | 515.41EUR |
5000ADA | 2,577.05EUR |
10000ADA | 5,154.11EUR |
50000ADA | 25,770.56EUR |
100000ADA | 51,541.12EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.94ADA |
2EUR | 3.88ADA |
3EUR | 5.82ADA |
4EUR | 7.76ADA |
5EUR | 9.7ADA |
6EUR | 11.64ADA |
7EUR | 13.58ADA |
8EUR | 15.52ADA |
9EUR | 17.46ADA |
10EUR | 19.4ADA |
100EUR | 194.01ADA |
500EUR | 970.09ADA |
1000EUR | 1,940.19ADA |
5000EUR | 9,700.99ADA |
10000EUR | 19,401.98ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang EUR và EUR sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ADA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | $0.58USD |
![]() | €0.52EUR |
![]() | ₹48.06INR |
![]() | Rp8,727.15IDR |
![]() | $0.78CAD |
![]() | £0.43GBP |
![]() | ฿18.98THB |
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | ₽53.16RUB |
![]() | R$3.13BRL |
![]() | د.إ2.11AED |
![]() | ₺19.64TRY |
![]() | ¥4.06CNY |
![]() | ¥82.84JPY |
![]() | $4.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.58 USD, 1 ADA = €0.52 EUR, 1 ADA = ₹48.06 INR, 1 ADA = Rp8,727.15 IDR, 1 ADA = $0.78 CAD, 1 ADA = £0.43 GBP, 1 ADA = ฿18.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.85 |
![]() | 0.005163 |
![]() | 0.2237 |
![]() | 557.92 |
![]() | 252.19 |
![]() | 0.8538 |
![]() | 3.79 |
![]() | 558.2 |
![]() | 131,403.74 |
![]() | 1,965.68 |
![]() | 3,416.36 |
![]() | 0.2179 |
![]() | 970.09 |
![]() | 0.005174 |
![]() | 14.47 |
![]() | 193.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cardano (ADA) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Giá Bitcoin bằng Đô la Canada tăng vọt qua 150,000 CAD một lần nữa — Dự báo phía trước là gì?
Các chuyên gia dự đoán rằng giá Bitcoin sẽ dao động từ khoảng 118,000 đến 271,000 Đô la Canada vào năm 2025.

Giá Bitcoin bằng Đô la Canada tăng vọt qua 150,000 CAD một lần nữa — Dự báo phía trước là gì?
Bitcoin đã đạt được một bước ngoặt lịch sử với giá trị tính bằng Đô la Canada, đạt mức cao nhất là 150,05.37 CAD.

Giá ADA USD 2025: Tăng Trưởng Cardano, Xu Hướng & Dự Báo
Phân tích giá ADA USD năm 2025 cùng tăng trưởng Cardano, xu hướng thị trường và dự báo chi tiết.

Tin tức Cardano (ADA) hôm nay và phân tích giá
Dữ liệu từ Polymarket cho thấy thị trường mong đợi xác suất phê duyệt ETF Cardano trong năm nay lên đến 87%.

Dự đoán giá Cardano ADA: Phân tích thị trường năm 2025 của The Coin Republic
Khám phá tiềm năng của Cardano và quỹ đạo giá của ADA vào năm 2025.

Cardano có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025: tiềm năng dài hạn của ADA
Khám phá tiềm năng của Cardano như một khoản đầu tư vững chắc vào năm 2025.
Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Xu hướng giá ADA Coin USD

Giá Cardano (ADA) sẵn sàng cho đột phá

Mức cao nhất từ trước đến nay của ADA

Những diễn biến mới nhất của Cardano (ADA)

Nghiên cứu sâu về tiền điện tử Cardano (ADA)
