Echelon Prime Thị trường hôm nay
Echelon Prime đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRIME chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.67. Với nguồn cung lưu hành là 57,938,424 PRIME, tổng vốn hóa thị trường của PRIME tính bằng EUR là €138,998,996.81. Trong 24h qua, giá của PRIME tính bằng EUR đã giảm €-0.4217, biểu thị mức giảm -13.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIME tính bằng EUR là €25.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIME sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIME sang EUR là €2.67 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -13.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIME/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIME/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Echelon Prime
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.99 | -14.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.98 | -13.49% |
The real-time trading price of PRIME/USDT Spot is $2.99, with a 24-hour trading change of -14.04%, PRIME/USDT Spot is $2.99 and -14.04%, and PRIME/USDT Perpetual is $2.98 and -13.49%.
Bảng chuyển đổi Echelon Prime sang Euro
Bảng chuyển đổi PRIME sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRIME | 2.67EUR |
2PRIME | 5.35EUR |
3PRIME | 8.03EUR |
4PRIME | 10.71EUR |
5PRIME | 13.38EUR |
6PRIME | 16.06EUR |
7PRIME | 18.74EUR |
8PRIME | 21.42EUR |
9PRIME | 24.1EUR |
10PRIME | 26.77EUR |
100PRIME | 267.78EUR |
500PRIME | 1,338.92EUR |
1000PRIME | 2,677.84EUR |
5000PRIME | 13,389.22EUR |
10000PRIME | 26,778.45EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PRIME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.3734PRIME |
2EUR | 0.7468PRIME |
3EUR | 1.12PRIME |
4EUR | 1.49PRIME |
5EUR | 1.86PRIME |
6EUR | 2.24PRIME |
7EUR | 2.61PRIME |
8EUR | 2.98PRIME |
9EUR | 3.36PRIME |
10EUR | 3.73PRIME |
1000EUR | 373.43PRIME |
5000EUR | 1,867.17PRIME |
10000EUR | 3,734.34PRIME |
50000EUR | 18,671.72PRIME |
100000EUR | 37,343.45PRIME |
Bảng chuyển đổi số tiền PRIME sang EUR và EUR sang PRIME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRIME sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang PRIME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Echelon Prime phổ biến
Echelon Prime | 1 PRIME |
---|---|
![]() | $2.99USD |
![]() | €2.68EUR |
![]() | ₹249.71INR |
![]() | Rp45,342.34IDR |
![]() | $4.05CAD |
![]() | £2.24GBP |
![]() | ฿98.59THB |
Echelon Prime | 1 PRIME |
---|---|
![]() | ₽276.21RUB |
![]() | R$16.26BRL |
![]() | د.إ10.98AED |
![]() | ₺102.02TRY |
![]() | ¥21.08CNY |
![]() | ¥430.42JPY |
![]() | $23.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIME = $2.99 USD, 1 PRIME = €2.68 EUR, 1 PRIME = ₹249.71 INR, 1 PRIME = Rp45,342.34 IDR, 1 PRIME = $4.05 CAD, 1 PRIME = £2.24 GBP, 1 PRIME = ฿98.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.02 |
![]() | 0.007115 |
![]() | 0.3525 |
![]() | 558.59 |
![]() | 289.56 |
![]() | 1.01 |
![]() | 557.59 |
![]() | 5.31 |
![]() | 3,778.08 |
![]() | 2,437 |
![]() | 971.61 |
![]() | 0.3564 |
![]() | 403,833.57 |
![]() | 0.007191 |
![]() | 62.78 |
![]() | 190.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Echelon Prime của bạn
Nhập số lượng PRIME của bạn
Nhập số lượng PRIME của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Echelon Prime hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Echelon Prime.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Echelon Prime sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Echelon Prime
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Echelon Prime sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Echelon Prime sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Echelon Prime sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Echelon Prime sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Echelon Prime (PRIME)

Token PMX: Giao thức giao dịch đòn bẩy thu nhập cao Primex Finance được giải thích
Khám phá mã PMX của Primex Finances: một giao thức sinh lời đòn bẩy cách mạng cung cấp cho nhà đầu tư giao dịch đòn bẩy sinh lời cao trên DEX.

Nghiên cứu Web3 hàng tuần | Catalyst của Cardano ra mắt quỹ mới để phát triển hệ sinh thái, BitGo thông báo sẽ mua công ty bảo mật tiền điện tử Prime Tr
Tìm hiểu thêm về Echelon Prime (PRIME)

Creator Bid (BID): Cách mạng hóa nền kinh tế người tạo với trí tuệ nhân tạo và Blockchain

Giải mã Top Sàn giao dịch Tiền điện tử: Kiến trúc Kỹ thuật, Động lực Thị trường và Thách thức Quy định

XVS Token: Token bản địa của Giao protocô Venus

WAXE ($WAXE): Tương lai của Web3 Gaming và Tài sản Kỹ thuật số

Nghiên cứu Gate: Trump Đặt Tên Cho Tiền Điện Tử Cho Dự Trữ Quốc Gia; TVL của Giao thức Cho Vay Cardano Liqwid Tăng Đột Ngột 65% lên 112 triệu đô la
