Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1731. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,228,651,556.69 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng USD là $7,313,580,163.1. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng USD đã tăng $0.001457, biểu thị mức tăng +0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng USD là $0.5692, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009861.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang USD là $0.1731 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/USD trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1751 | 3.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1747 | 2.4% |
The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1751, with a 24-hour trading change of 3.24%, HBAR/USDT Spot is $0.1751 and 3.24%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1747 and 2.4%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang US Dollar
Bảng chuyển đổi HBAR sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 0.17USD |
2HBAR | 0.34USD |
3HBAR | 0.51USD |
4HBAR | 0.68USD |
5HBAR | 0.85USD |
6HBAR | 1.02USD |
7HBAR | 1.19USD |
8HBAR | 1.36USD |
9HBAR | 1.53USD |
10HBAR | 1.71USD |
1000HBAR | 171.01USD |
5000HBAR | 855.05USD |
10000HBAR | 1,710.1USD |
50000HBAR | 8,550.5USD |
100000HBAR | 17,101USD |
Bảng chuyển đổi USD sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 5.84HBAR |
2USD | 11.69HBAR |
3USD | 17.54HBAR |
4USD | 23.39HBAR |
5USD | 29.23HBAR |
6USD | 35.08HBAR |
7USD | 40.93HBAR |
8USD | 46.78HBAR |
9USD | 52.62HBAR |
10USD | 58.47HBAR |
100USD | 584.76HBAR |
500USD | 2,923.8HBAR |
1000USD | 5,847.61HBAR |
5000USD | 29,238.05HBAR |
10000USD | 58,476.11HBAR |
Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang USD và USD sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HBAR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.47INR |
![]() | Rp2,627.25IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.71THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽16RUB |
![]() | R$0.94BRL |
![]() | د.إ0.64AED |
![]() | ₺5.91TRY |
![]() | ¥1.22CNY |
![]() | ¥24.94JPY |
![]() | $1.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.17 USD, 1 HBAR = €0.16 EUR, 1 HBAR = ₹14.47 INR, 1 HBAR = Rp2,627.25 IDR, 1 HBAR = $0.23 CAD, 1 HBAR = £0.13 GBP, 1 HBAR = ฿5.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.64 |
![]() | 0.006074 |
![]() | 0.3209 |
![]() | 500.35 |
![]() | 249.15 |
![]() | 0.8583 |
![]() | 4.23 |
![]() | 499.75 |
![]() | 3,156.96 |
![]() | 794.65 |
![]() | 2,097.84 |
![]() | 0.3209 |
![]() | 0.006084 |
![]() | 441,696.11 |
![]() | 52.75 |
![]() | 39.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

HBAR 2025 أخبار الاتجاهات: تطوير تقنية سلسلة الكتل هيديرا وتطبيقاتها
مع تطبيق صندوق تداول HBAR في عام 2025 وتوسيع أعمال RWA بشكل عميق، تقود Hedera (HBAR) موجة الثورة الرقمية.

سعر HBAR: تحليل الحالي والتنبؤات المستقبلية
استكشاف موقف HBAR الحالي في السوق، والتنبؤات الإيجابية لعام 2025، والتحليل الفني الخبير.

عملة هيديرا: فهم HBAR وتقنية هاشغراف
استكشف تكنولوجيا هاشغراف الثورية لهيدرا وعملتها الأصلية HBAR.

تحليل سعر هوت هيدرا (HBAR): المزايا التقنية والإمكانيات السوقية
حققت هيدرا (HBAR) جاذبية في الأسعار الأخيرة منذ عام 2025، مما جذب انتباها واسعًا من المستثمرين.

توقعات أسبوعية لـ 5 عملات | BTC ETH DOGE HBAR APT
مقدمات مفاهيم 5 عملات مشفرة رائجة_ الأوضاع الحالية للعملات الرئيسية

توقعات أسبوعية ل 5 عملة | BTC XRP XLM HBAR ADA
مقدمات مفهوم 5 اتجاهات cryptocurrencies_ المواقف الحالية للعملات المعدنية السائدة
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Phân tích Xu hướng và Triển vọng Tương lai của Cardano (ADA)

Trò chơi dòng chuyện: giao dịch tiếp theo là gì?

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

Phân tích sâu về Hedera ($HBAR): Công nghệ cách mạng và tiềm năng thị trường đằng sau mã hóa kỹ thuật số của tài sản truyền thống

SaucerSwap là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về SAUCE
