KadenaChuyển đổi Kadena (KDA) sang Euro (EUR)

KDA/EUR: 1 KDA ≈ €0.6104 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kadena Thị trường hôm nay

Kadena đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kadena chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6104. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 313,619,768.26 KDA, tổng vốn hóa thị trường của Kadena tính bằng EUR là €171,523,895.71. Trong 24h qua, giá của Kadena tính bằng EUR đã tăng €0.01057, biểu thị mức tăng +1.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kadena tính bằng EUR là €24.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05896.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDA sang EUR

0.6104+1.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDA sang EUR là €0.6104 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KDA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kadena

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KadenaKDA/USDT
Giao ngay
$0.6822
1.38%
logo KadenaKDA/BTC
Giao ngay
$0.000007065
1.46%
logo KadenaKDA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6819
1.26%

The real-time trading price of KDA/USDT Spot is $0.6822, with a 24-hour trading change of 1.38%, KDA/USDT Spot is $0.6822 and 1.38%, and KDA/USDT Perpetual is $0.6819 and 1.26%.

Bảng chuyển đổi Kadena sang Euro

Bảng chuyển đổi KDA sang EUR

logo KadenaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KDA
0.61EUR
2KDA
1.22EUR
3KDA
1.83EUR
4KDA
2.44EUR
5KDA
3.05EUR
6KDA
3.66EUR
7KDA
4.27EUR
8KDA
4.88EUR
9KDA
5.49EUR
10KDA
6.1EUR
1000KDA
610.46EUR
5000KDA
3,052.33EUR
10000KDA
6,104.66EUR
50000KDA
30,523.31EUR
100000KDA
61,046.62EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KDA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kadena
1EUR
1.63KDA
2EUR
3.27KDA
3EUR
4.91KDA
4EUR
6.55KDA
5EUR
8.19KDA
6EUR
9.82KDA
7EUR
11.46KDA
8EUR
13.1KDA
9EUR
14.74KDA
10EUR
16.38KDA
100EUR
163.8KDA
500EUR
819.04KDA
1000EUR
1,638.09KDA
5000EUR
8,190.46KDA
10000EUR
16,380.92KDA

Bảng chuyển đổi số tiền KDA sang EUR và EUR sang KDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KDA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kadena phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDA = $0.68 USD, 1 KDA = €0.61 EUR, 1 KDA = ₹56.93 INR, 1 KDA = Rp10,336.66 IDR, 1 KDA = $0.92 CAD, 1 KDA = £0.51 GBP, 1 KDA = ฿22.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.65
logo BTCBTC
0.005782
logo ETHETH
0.305
logo USDTUSDT
557.9
logo XRPXRP
253.91
logo BNBBNB
0.9324
logo SOLSOL
3.77
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,097.96
logo ADAADA
805.56
logo TRXTRX
2,253.12
logo STETHSTETH
0.3044
logo WBTCWBTC
0.005781
logo SMARTSMART
426,680.42
logo SUISUI
165.78
logo LINKLINK
38.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kadena của bạn

01

Nhập số lượng KDA của bạn

Nhập số lượng KDA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kadena hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kadena.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kadena sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kadena

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kadena sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kadena sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kadena (KDA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.