Pasar Raze Network Hari Ini
Raze Network naik dibandingkan kemarin.
Harga saat ini Raze Network yang dikonversi ke Chinese Renminbi Yuan (CNY) adalah ¥0.003185. Berdasarkan pasokan yang beredar sebesar 67,280,910 RAZE, total kapitalisasi pasar Raze Network pada CNY adalah ¥1,511,869.63. Selama 24 jam terakhir, harga Raze Network di CNY naik sebesar ¥0.00005355, yang menunjukkan tingkat pertumbuhan sebesar +1.71%. Secara riwayat, harga all-time high untuk Raze Network pada CNY adalah ¥14.88, sedangkan harga all-time low adalah ¥0.002592.
Grafik Konversi Harga 1RAZE ke CNY
Pada Invalid Date, nilai tukar 1 RAZE ke CNY adalah ¥0.003185 CNY, dengan perubahan +1.71% dalam 24 jam terakhir (--) menjadi (--), Halaman grafik harga RAZE/CNY milik Gate.io menampilkan data perubahan riwayat 1 RAZE/CNY selama satu hari terakhir.
Perdagangan Raze Network
Koin | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
![]() Spot | $0.0004516 | 1.66% |
Harga real-time perdagangan RAZE/USDT Spot adalah $0.0004516, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar 1.66%, RAZE/USDT Spot adalah $0.0004516 dan 1.66%, dan RAZE/USDT Perpetual adalah $ dan 0%.
Tabel Konversi Raze Network ke Chinese Renminbi Yuan
Tabel Konversi RAZE ke CNY
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1RAZE | 0CNY |
2RAZE | 0CNY |
3RAZE | 0CNY |
4RAZE | 0.01CNY |
5RAZE | 0.01CNY |
6RAZE | 0.01CNY |
7RAZE | 0.02CNY |
8RAZE | 0.02CNY |
9RAZE | 0.02CNY |
10RAZE | 0.03CNY |
100000RAZE | 318.59CNY |
500000RAZE | 1,592.96CNY |
1000000RAZE | 3,185.93CNY |
5000000RAZE | 15,929.65CNY |
10000000RAZE | 31,859.3CNY |
Tabel Konversi CNY ke RAZE
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1CNY | 313.88RAZE |
2CNY | 627.76RAZE |
3CNY | 941.64RAZE |
4CNY | 1,255.52RAZE |
5CNY | 1,569.4RAZE |
6CNY | 1,883.28RAZE |
7CNY | 2,197.16RAZE |
8CNY | 2,511.04RAZE |
9CNY | 2,824.92RAZE |
10CNY | 3,138.8RAZE |
100CNY | 31,388RAZE |
500CNY | 156,940.02RAZE |
1000CNY | 313,880.04RAZE |
5000CNY | 1,569,400.24RAZE |
10000CNY | 3,138,800.48RAZE |
Tabel konversi jumlah RAZE ke CNY dan CNY ke RAZE di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000000 RAZE ke CNY, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 CNY ke RAZE, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 1Raze Network
Raze Network | 1 RAZE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.85IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Raze Network | 1 RAZE |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Tabel di atas menggambarkan hubungan konversi harga detail antara 1 RAZE dan mata uang populer lainnya, termasuk tetapi tidak terbatas pada 1 RAZE = $0 USD, 1 RAZE = €0 EUR, 1 RAZE = ₹0.04 INR, 1 RAZE = Rp6.85 IDR, 1 RAZE = $0 CAD, 1 RAZE = £0 GBP, 1 RAZE = ฿0.01 THB, dll.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke CNY
ETH tukar ke CNY
USDT tukar ke CNY
XRP tukar ke CNY
BNB tukar ke CNY
SOL tukar ke CNY
USDC tukar ke CNY
DOGE tukar ke CNY
ADA tukar ke CNY
TRX tukar ke CNY
STETH tukar ke CNY
SMART tukar ke CNY
WBTC tukar ke CNY
SUI tukar ke CNY
LINK tukar ke CNY
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke CNY, ETH ke CNY, USDT ke CNY, BNB ke CNY, SOL ke CNY, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 3.17 |
![]() | 0.0007548 |
![]() | 0.03928 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.53 |
![]() | 0.1179 |
![]() | 0.4774 |
![]() | 70.91 |
![]() | 391.28 |
![]() | 101.61 |
![]() | 283.46 |
![]() | 0.0393 |
![]() | 48,688.05 |
![]() | 0.0007552 |
![]() | 19.69 |
![]() | 4.86 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah Chinese Renminbi Yuan dengan mata uang populer, termasuk CNY ke GT, CNY ke USDT, CNY ke BTC, CNY ke ETH, CNY ke USBT, CNY ke PEPE, CNY ke EIGEN, CNY ke OG, dst.
Masukkan jumlah Raze Network Anda
Masukkan jumlah RAZE Anda
Masukkan jumlah RAZE Anda
Pilih Chinese Renminbi Yuan
Klik pada tarik-turun untuk memilih Chinese Renminbi Yuan atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga Raze Network terbaru dalam Chinese Renminbi Yuan atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli Raze Network.
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi Raze Network ke CNY dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Video Cara Membeli Raze Network
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter Raze Network ke Chinese Renminbi Yuan (CNY)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk Raze Network ke Chinese Renminbi Yuan diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar Raze Network ke Chinese Renminbi Yuan?
4.Bisakah Saya mengkonversi Raze Network ke mata uang lainnya selain Chinese Renminbi Yuan?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke Chinese Renminbi Yuan (CNY)?
Berita Terbaru Terkait Raze Network (RAZE)

Sự điên cuồng ETF Solana đang đến: mở khóa mã của đầu tư blockchain
ETF Solana là một quỹ giao dịch được niêm yết (ETF) với các khoản đầu tư vào tiền điện tử Solana (SOL) hoặc tài sản liên quan đến Solana.

Tin tức hàng ngày | Sự phổ biến tìm kiếm về Ethereum tăng, Bitcoin tiếp tục biến động
Các nhà phân tích dự đoán rằng các ngân hàng trung ương toàn cầu có thể tăng cường nỗ lực nới lỏng tiền tệ của họ

Đồng tiền GNOCCHI: Một loại tiền điện tử lấy cảm hứng từ Shiba Inu đang gây sóng trong thế giới tiền điện tử
Bài viết này sẽ phân tích triển vọng đầu tư của token GNOCCHI một cách sâu sắc và khám phá vị trí của nó trên thị trường tiền điện tử MEME vào năm 2025.

Dự đoán Giá Pepe và Xu hướng cho năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng giá của đồng tiền Pepe vào năm 2025, phân tích tác động của cộng đồng, các chỉ số kỹ thuật và yếu tố thúc đẩy trong tương lai.

Giá XDC vào năm 2025: Phân tích mạng và tiềm năng đầu tư
Khám phá sự tăng giá của XDC Networks vào năm 2025, các yếu tố động cơ chính và chiến lược đầu tư.

Bitcoin 2025: Tình hình Hiện tại và tích hợp với Công nghệ Web3
Khám phá quỹ đạo của Bitcoin đến năm 2025, phân tích sự phát triển của thị trường, tích hợp Web3, sự áp dụng từ các tổ chức và tác động của quy định.