Pasar ZYX Hari Ini
ZYX menurun dibandingkan kemarin.
Harga saat ini ZYX yang dikonversi ke Chinese Renminbi Yuan (CNY) adalah ¥0.04825. Berdasarkan pasokan yang beredar sebesar 127,062,000 ZYX, total kapitalisasi pasar ZYX pada CNY adalah ¥43,245,033.91. Selama 24 jam terakhir, harga ZYX di CNY naik sebesar ¥0.00003809, yang menunjukkan tingkat pertumbuhan sebesar +0.07%. Secara riwayat, harga all-time high untuk ZYX pada CNY adalah ¥10.5, sedangkan harga all-time low adalah ¥0.00001149.
Grafik Konversi Harga 1ZYX ke CNY
Pada Invalid Date, nilai tukar 1 ZYX ke CNY adalah ¥0.04825 CNY, dengan perubahan +0.07% dalam 24 jam terakhir (--) menjadi (--), Halaman grafik harga ZYX/CNY milik Gate.io menampilkan data perubahan riwayat 1 ZYX/CNY selama satu hari terakhir.
Perdagangan ZYX
Koin | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
Harga real-time perdagangan ZYX/-- Spot adalah $, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar 0%, ZYX/-- Spot adalah $ dan 0%, dan ZYX/-- Perpetual adalah $ dan 0%.
Tabel Konversi ZYX ke Chinese Renminbi Yuan
Tabel Konversi ZYX ke CNY
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1ZYX | 0.04CNY |
2ZYX | 0.09CNY |
3ZYX | 0.14CNY |
4ZYX | 0.19CNY |
5ZYX | 0.24CNY |
6ZYX | 0.28CNY |
7ZYX | 0.33CNY |
8ZYX | 0.38CNY |
9ZYX | 0.43CNY |
10ZYX | 0.48CNY |
10000ZYX | 482.54CNY |
50000ZYX | 2,412.7CNY |
100000ZYX | 4,825.41CNY |
500000ZYX | 24,127.05CNY |
1000000ZYX | 48,254.11CNY |
Tabel Konversi CNY ke ZYX
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1CNY | 20.72ZYX |
2CNY | 41.44ZYX |
3CNY | 62.17ZYX |
4CNY | 82.89ZYX |
5CNY | 103.61ZYX |
6CNY | 124.34ZYX |
7CNY | 145.06ZYX |
8CNY | 165.78ZYX |
9CNY | 186.51ZYX |
10CNY | 207.23ZYX |
100CNY | 2,072.36ZYX |
500CNY | 10,361.81ZYX |
1000CNY | 20,723.62ZYX |
5000CNY | 103,618.1ZYX |
10000CNY | 207,236.21ZYX |
Tabel konversi jumlah ZYX ke CNY dan CNY ke ZYX di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 1000000 ZYX ke CNY, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 CNY ke ZYX, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 1ZYX
ZYX | 1 ZYX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.57INR |
![]() | Rp103.78IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
ZYX | 1 ZYX |
---|---|
![]() | ₽0.63RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.23TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.99JPY |
![]() | $0.05HKD |
Tabel di atas menggambarkan hubungan konversi harga detail antara 1 ZYX dan mata uang populer lainnya, termasuk tetapi tidak terbatas pada 1 ZYX = $0.01 USD, 1 ZYX = €0.01 EUR, 1 ZYX = ₹0.57 INR, 1 ZYX = Rp103.78 IDR, 1 ZYX = $0.01 CAD, 1 ZYX = £0.01 GBP, 1 ZYX = ฿0.23 THB, dll.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke CNY
ETH tukar ke CNY
USDT tukar ke CNY
XRP tukar ke CNY
BNB tukar ke CNY
SOL tukar ke CNY
USDC tukar ke CNY
DOGE tukar ke CNY
TRX tukar ke CNY
ADA tukar ke CNY
STETH tukar ke CNY
WBTC tukar ke CNY
SMART tukar ke CNY
LEO tukar ke CNY
LINK tukar ke CNY
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke CNY, ETH ke CNY, USDT ke CNY, BNB ke CNY, SOL ke CNY, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 3.13 |
![]() | 0.0008349 |
![]() | 0.04438 |
![]() | 70.89 |
![]() | 33.97 |
![]() | 0.1195 |
![]() | 0.511 |
![]() | 70.88 |
![]() | 443.42 |
![]() | 293.56 |
![]() | 112.02 |
![]() | 0.04437 |
![]() | 0.0008366 |
![]() | 63,238 |
![]() | 7.61 |
![]() | 5.55 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah Chinese Renminbi Yuan dengan mata uang populer, termasuk CNY ke GT, CNY ke USDT, CNY ke BTC, CNY ke ETH, CNY ke USBT, CNY ke PEPE, CNY ke EIGEN, CNY ke OG, dst.
Masukkan jumlah ZYX Anda
Masukkan jumlah ZYX Anda
Masukkan jumlah ZYX Anda
Pilih Chinese Renminbi Yuan
Klik pada tarik-turun untuk memilih Chinese Renminbi Yuan atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga ZYX terbaru dalam Chinese Renminbi Yuan atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli ZYX.
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi ZYX ke CNY dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Video Cara Membeli ZYX
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter ZYX ke Chinese Renminbi Yuan (CNY)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk ZYX ke Chinese Renminbi Yuan diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar ZYX ke Chinese Renminbi Yuan?
4.Bisakah Saya mengkonversi ZYX ke mata uang lainnya selain Chinese Renminbi Yuan?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke Chinese Renminbi Yuan (CNY)?
Berita Terbaru Terkait ZYX (ZYX)

Token AUTOPEN: Một Đồng Tiền Meme Nhiều Biến Cố Chính Trị Đang Gây Sóng trên Solana
AUTOPEN là một meme châm biếm chính trị xuất phát từ một bức ảnh được đăng bởi Trump trên Truth Social.

Token FLUID: Giải pháp Tài sản thế chấp ETH đa chuỗi của Instadapp cho DeFi
Bài viết này sẽ khám phá sâu hơn về cách FLUID làm thay đổi hệ sinh thái cho vay đa chuỗi, và hiểu cách FLUID sử dụng tính tương thích đa chuỗi, tài sản thế chấp linh hoạt và khai thác thanh khoản.

Token BNBCARD: Hướng dẫn tạo và mua thẻ ID tùy chỉnh trong cộng đồng BSC
Bài viết này sẽ nghiên cứu sâu về mã thông báo BNBCARD và cung cấp hướng dẫn toàn diện cho người dùng và nhà đầu tư BSC bằng cách phân tích kế hoạch tương lai của dự án và mô hình được cộng đồng định hướng.

DDD Token: Một Loại Tiền Meme Biểu Tượng Internet Trung Quốc trên BSC
Là đại diện cho văn hóa Internet Trung Quốc, DDD tokens đã nhanh chóng tăng trưởng trên BSC, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Token SZN: Một Trung Tâm Đang Phát Triển Của Hệ Sinh Thái TRON và Cách Mua Nó
Với sự phát triển liên tục của hệ sinh thái TRON, sự phổ biến mua Token SZN tiếp tục tăng và đang trở thành tâm điểm của các nhà đầu tư tiền điện tử.

FAIR Token: Một Sàn Phát Hành Token Công Bằng trên BSC
Bài viết này mô tả các bước và biện pháp cần thận trọng khi tham gia việc đúc token FAIR, và kỳ vọng vào tác động của việc tích hợp công nghệ AI trên nền tảng.