Jambo 今日の市場
Jamboは昨日に比べ上昇しています。
JamboをBrazilian Real(BRL)に換算した現在の価格はR$1.14です。130,000,000 Jの流通供給量に基づくと、BRLでのJamboの総時価総額はR$808,466,612.17です。過去24時間で、 BRLでの Jambo の価格は R$0.02165上昇し、 +1.92%の成長率を示しています。過去において、BRLでのJamboの史上最高価格はR$8.15、史上最低価格はR$0.9328でした。
1JからBRLへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 JからBRLへの為替レートはR$1.14 BRLであり、過去24時間で+1.92%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのJ/BRLの価格チャートページには、過去1日における1 J/BRLの履歴変化データが表示されています。
Jambo 取引
J/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.2103であり、過去24時間の取引変化率は2.43%です。J/USDT現物価格は$0.2103と2.43%、J/USDT永久契約価格は$0.2096と1.6%です。
Jambo から Brazilian Real への為替レートの換算表
J から BRL への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1J | 1.14BRL |
2J | 2.28BRL |
3J | 3.43BRL |
4J | 4.57BRL |
5J | 5.71BRL |
6J | 6.86BRL |
7J | 8BRL |
8J | 9.14BRL |
9J | 10.29BRL |
10J | 11.43BRL |
100J | 114.33BRL |
500J | 571.67BRL |
1000J | 1,143.34BRL |
5000J | 5,716.7BRL |
10000J | 11,433.4BRL |
BRL から J への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1BRL | 0.8746J |
2BRL | 1.74J |
3BRL | 2.62J |
4BRL | 3.49J |
5BRL | 4.37J |
6BRL | 5.24J |
7BRL | 6.12J |
8BRL | 6.99J |
9BRL | 7.87J |
10BRL | 8.74J |
1000BRL | 874.62J |
5000BRL | 4,373.14J |
10000BRL | 8,746.29J |
50000BRL | 43,731.49J |
100000BRL | 87,462.98J |
上記のJからBRLおよびBRLからJの金額変換表は、1から10000、JからBRLへの変換関係と具体的な値、および1から100000、BRLからJへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Jambo から変換
上記の表は、1 Jと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 J = $0.21 USD、1 J = €0.19 EUR、1 J = ₹17.56 INR、1 J = Rp3,188.68 IDR、1 J = $0.29 CAD、1 J = £0.16 GBP、1 J = ฿6.93 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から BRLへ
ETH から BRLへ
USDT から BRLへ
XRP から BRLへ
BNB から BRLへ
SOL から BRLへ
USDC から BRLへ
DOGE から BRLへ
ADA から BRLへ
TRX から BRLへ
STETH から BRLへ
WBTC から BRLへ
SUI から BRLへ
SMART から BRLへ
LINK から BRLへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからBRL、ETHからBRL、USDTからBRL、BNBからBRL、SOLからBRLなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 4.31 |
![]() | 0.0009318 |
![]() | 0.04998 |
![]() | 91.91 |
![]() | 42.49 |
![]() | 0.1512 |
![]() | 0.6119 |
![]() | 91.93 |
![]() | 519.19 |
![]() | 132.97 |
![]() | 368.66 |
![]() | 0.04992 |
![]() | 0.0009322 |
![]() | 25.81 |
![]() | 78,769.14 |
![]() | 6.46 |
上記の表は、Brazilian Realを主要通貨と交換する機能を提供しており、BRLからGT、BRLからUSDT、BRLからBTC、BRLからETH、BRLからUSBT、BRLからPEPE、BRLからEIGEN、BRLからOGなどが含まれます。
Jamboの数量を入力してください。
Jの数量を入力してください。
Jの数量を入力してください。
Brazilian Realを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Brazilian Realまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、JamboをBRLに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
Jamboの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.Jambo から Brazilian Real (BRL) への変換とは?
2.このページでの、Jambo から Brazilian Real への為替レートの更新頻度は?
3.Jambo から Brazilian Real への為替レートに影響を与える要因は?
4.Jamboを Brazilian Real以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をBrazilian Real (BRL)に交換できますか?
Jambo (J)に関連する最新ニュース

Phân tích Xu hướng Giá Coin JST vào năm 2025 và Triển vọng Ứng dụng DeFi
Bài viết này sẽ xem xét việc áp dụng JST trong hệ sinh thái DeFi và cách mà sự đổi mới công nghệ thúc đẩy sự phát triển của nó.

Justin Sun tuyên bố rằng JST sẽ trở thành một 'Token tăng gấp trăm lần,' gây ra những cuộc thảo luận trong hệ sinh thái Tron
Nhà sáng lập Tron Justin Sun đã đưa ra một thông báo quan trọng trên nền tảng truyền thông xã hội X, tuyên bố rằng token JST (JUST) đã trải qua một sự đảo ngược cơ bản và dự đoán rằng nó sẽ trở thành 'token tăng trăm lần tiếp theo'.

JST Token: Tài sản Star của Hệ sinh thái TRON
Token JST (JUST) là token quản trị bản địa của nền tảng Just trên blockchain TRON, nhằm hỗ trợ hệ sinh thái tài chính phi tập trung (DeFi) và stablecoin.

Phân tích xu hướng giá token ENJIN và triển vọng đầu tư NFT trong game vào năm 2025
Bài viết này phân tích sâu về xu hướng giá của Token Enjin trong năm 2025 và triển vọng của thị trường NFT trong game.

Phân Tích Giá Jasmy: Triển Vọng Đầu Tư Blockchain IoT Cho Năm 2025
Khám phá tiềm năng của Jasmys trong không gian IoT blockchain.

JST Coin (JUST) là gì? Thế Hệ Tiếp Theo của DeFi trên TRON
JST Coin, còn được biết đến với tên gọi JUST, là token gốc của hệ sinh thái Just (JUST) được xây dựng trên blockchain TRON.