Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫84,420.7T , đã thay đổi -0.079% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫76.49T, đã thay đổi +0.48% trong 24 giờ qua. Có 61 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫3,037,523,164.50 | -0.37% | ₫32.02T | ₫60,511.68T | Giao dịchChi tiết | ||
₫118,757,349.11 | -2.25% | ₫35.15T | ₫14,334.56T | Giao dịchChi tiết | ||
₫24,215,778.88 | -0.96% | ₫257.16B | ₫3,370.52T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,170,166.77 | -3.29% | ₫5.41T | ₫3,347.72T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,702.12 | -3.14% | ₫285.32B | ₫829.00T | Giao dịchChi tiết | ||
₫789,994.04 | +1.42% | ₫311.52B | ₫333.59T | Giao dịchChi tiết | ||
₫92,424.82 | -5.28% | ₫454.78B | ₫329.84T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,609,819.07 | -0.12% | ₫164.14B | ₫311.03T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,190.17 | -1.91% | ₫171.08B | ₫262.41T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,053.28 | -3.19% | ₫102.90B | ₫203.61T | Giao dịchChi tiết | ||
₫109,640.95 | -3.81% | ₫120.57B | ₫166.90T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,154.29 | -2.51% | ₫222.42B | ₫74.07T | Giao dịchChi tiết | ||
₫253,661.53 | -1.57% | ₫89.45B | ₫63.41T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,204.66 | -2.66% | ₫326.82B | ₫58.12T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,119.62 | -3.50% | ₫47.82B | ₫53.70T | Giao dịchChi tiết | ||
₫355,378.86 | -4.50% | ₫113.98B | ₫34.73T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,047.63 | -2.31% | ₫33.74B | ₫23.70T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,863.08 | -2.60% | ₫45.32B | ₫22.64T | Giao dịchChi tiết | ||
₫19,943.33 | -1.24% | ₫16.44B | ₫21.11T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,393.50 | -2.42% | ₫25.69B | ₫19.36T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
53 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%