0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.3304. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 848,396,562.9 ZRX, tổng vốn hóa thị trường của 0xProject tính bằng CAD là $380,234,698.92. Trong 24h qua, giá của 0xProject tính bằng CAD đã tăng $0.008442, biểu thị mức tăng +2.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0xProject tính bằng CAD là $3.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1636.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRX sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRX sang CAD là $0.3304 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +2.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZRX/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRX/CAD trong ngày qua.
Giao dịch 0xProject
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2435 | 3.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2431 | 3.36% |
The real-time trading price of ZRX/USDT Spot is $0.2435, with a 24-hour trading change of 3.66%, ZRX/USDT Spot is $0.2435 and 3.66%, and ZRX/USDT Perpetual is $0.2431 and 3.36%.
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ZRX sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZRX | 0.32CAD |
2ZRX | 0.65CAD |
3ZRX | 0.97CAD |
4ZRX | 1.3CAD |
5ZRX | 1.62CAD |
6ZRX | 1.95CAD |
7ZRX | 2.27CAD |
8ZRX | 2.6CAD |
9ZRX | 2.92CAD |
10ZRX | 3.25CAD |
1000ZRX | 325.26CAD |
5000ZRX | 1,626.32CAD |
10000ZRX | 3,252.64CAD |
50000ZRX | 16,263.23CAD |
100000ZRX | 32,526.47CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ZRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 3.07ZRX |
2CAD | 6.14ZRX |
3CAD | 9.22ZRX |
4CAD | 12.29ZRX |
5CAD | 15.37ZRX |
6CAD | 18.44ZRX |
7CAD | 21.52ZRX |
8CAD | 24.59ZRX |
9CAD | 27.66ZRX |
10CAD | 30.74ZRX |
100CAD | 307.44ZRX |
500CAD | 1,537.2ZRX |
1000CAD | 3,074.41ZRX |
5000CAD | 15,372.09ZRX |
10000CAD | 30,744.18ZRX |
Bảng chuyển đổi số tiền ZRX sang CAD và CAD sang ZRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZRX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ZRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 10xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.35INR |
![]() | Rp3,695.35IDR |
![]() | $0.33CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿8.03THB |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
![]() | ₽22.51RUB |
![]() | R$1.33BRL |
![]() | د.إ0.89AED |
![]() | ₺8.31TRY |
![]() | ¥1.72CNY |
![]() | ¥35.08JPY |
![]() | $1.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRX = $0.24 USD, 1 ZRX = €0.22 EUR, 1 ZRX = ₹20.35 INR, 1 ZRX = Rp3,695.35 IDR, 1 ZRX = $0.33 CAD, 1 ZRX = £0.18 GBP, 1 ZRX = ฿8.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.43 |
![]() | 0.004381 |
![]() | 0.2315 |
![]() | 368.64 |
![]() | 176.82 |
![]() | 0.6329 |
![]() | 2.78 |
![]() | 368.62 |
![]() | 2,356.62 |
![]() | 1,502.92 |
![]() | 599.77 |
![]() | 0.2311 |
![]() | 303,393.27 |
![]() | 0.004388 |
![]() | 39 |
![]() | 29.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng 0xProject của bạn
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xProject sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 0xProject
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 0xProject sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xProject sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xProject sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi 0xProject sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 0xProject (ZRX)

Token MCPOS: Solusi Infrastruktur Inti untuk Protokol MCP di Solana
Artikel ini menganalisis inovasi teknologi MCPOS dan bagaimana hal itu menyederhanakan integrasi data AI dan blockchain.

Prediksi Harga SHIB Tahun 2025
SHIB menunjukkan momentum pertumbuhan yang kuat pada kuartal pertama 2025, dengan harga cenderung naik di tengah fluktuasi.

KiloEx dicuri, token KILO anjlok: Pelajaran berat dalam keamanan DeFi
Pada April 2025, platform perdagangan derivatif terdesentralisasi KiloEx mengalami peretasan yang menghancurkan, kehilangan sekitar $7,4 juta dalam aset.

Token KERNEL: Bintang masa depan ekosistem staking
Sejak diluncurkannya mainnet pada akhir 2024, KernelDAO telah berkembang dengan cepat, dengan total nilai terkunci (TVL) melebihi 2 miliar dolar.

ALCH Meningkat Selama 5 Hari Berturut-turut — Apa itu Proyek AI Alchemist?
Alchemist AI adalah platform pengembangan aplikasi kecerdasan buatan inovatif.

Prediksi Harga Polkadot 2025: Ekspansi Ekosistem Berbasis Teknologi dan Peluang Pasar
Dengan arsitektur parachain yang unik dan model tata kelola terdesentralisasi, Polkadot sedang membangun masa depan kolaborasi multi-rantai.